01:38 ICT Thứ tư, 06/07/2022
STT | Họ và tên | Kết quả thi | |||
Lớp | Điểm | TG | GIẢI | ||
1 | Mai Minh Hùng | 12A1 | 300 | 16.75 | I |
2 | Trần Hoàn Hảo | 12A1 | 300 | 17.60 | I |
3 | Trần Tín Nhiệm | 12A1 | 300 | 19.28 | I |
4 | Lý Tú Nhã | 12A1 | 300 | 21.67 | I |
5 | Huynh Hoang Dang | 12A2 | 300 | 36.08 | I |
6 | Hàn Văn Gia Hiên | 12A1 | 290 | 35.20 | II |
7 | Tạ Nguyễn Đăng Khoa | 12A1 | 280 | 24.38 | II |
8 | Trần Huyền Quyên | 12A1 | 280 | 24.90 | II |
9 | Trần Thùy Dương | 12A1 | 280 | 25.42 | II |
10 | Phạm Hoàng Thiện | 12A1 | 280 | 28.25 | III |
11 | Nguyễn Vũ Mão | 12A1 | 280 | 31.68 | III |
12 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 12A1 | 280 | 31.97 | III |
13 | Đặng Loan Chi | 12A1 | 280 | 34.43 | III |
14 | Quách Thái Sơn | 12A1 | 270 | 24.52 | KK |
15 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyên | 12A1 | 270 | 26.47 | KK |
16 | Lê Triều Tân | 12A1 | 270 | 28.57 | KK |
17 | Phạm Văn Quí | 12A1 | 270 | 34.72 | KK |
18 | Nguyễn Văn Diển | 12A1 | 270 | 41.08 | KK |
19 | Đoàn Nam Thuận | 11A1 | 300 | 26.85 | I |
20 | Ngô Trần Ái | 11A1 | 290 | 24.90 | II |
21 | Trần Duy Khanh | 11A1 | 290 | 26.22 | II |
22 | Bùi Trúc Lĩnh | 11A2 | 280 | 19.40 | III |
23 | Trần Nhật Hảo | 11A1 | 280 | 30.20 | III |
24 | Dương Nguyễn Hoài Anh | 11A1 | 270 | 25.37 | KK |
25 | Mai Ngọc Tú | 11A1 | 270 | 28.35 | KK |
26 | Hồ Phước Trãi | 11A4 | 270 | 31.67 | KK |
27 | Nguyễn Trung Hiếu | 11A1 | 260 | 26.10 | KK |
28 | Nguyễn Hữu Bảo | 11A3 | 260 | 26.42 | KK |
29 | Nguyễn Quý Định | 11A1 | 260 | 29.13 | KK |
30 | Trương Kiều Duyên | 11A1 | 260 | 30.15 | KK |
31 | Trần Duy Anh | 11A1 | 260 | 35.57 | KK |
32 | Huỳnh Lê Ngọc Minh | 10A3 | 300 | 47.18 | I |
33 | Huynh Duy Khang | 10A1 | 290 | 32.37 | II |
34 | Lê Thu Huyền | 10A3 | 290 | 38.2 | II |
35 | Trần Minh Anh | 10A1 | 280 | 39.28 | III |
36 | Lam Dang Thuan | 10A1 | 270 | 30.77 | KK |
37 | Ngô Thế Huân | 10A1 | 270 | 34.72 | KK |
38 | Mai Tran Phuong Nam | 10A1 | 270 | 35.67 | KK |
39 | Nguyễn Hoàng Long | 10A1 | 270 | 37.93 | KK |
40 | Võ Phương Thảo | 10A3 | 270 | 41.63 | KK |
41 | Nguyễn Nhật Hảo | 10A1 | 270 | 42.87 | KK |
42 | Tô Trần Nhất Linh | 10A1 | 260 | 25.1 | KK |
43 | Quảng Diễm Y | 10A2 | 260 | 33.85 | KK |
44 | Tạ Bá Lộc | 10A1 | 260 | 33.95 | KK |
45 | Bùi Triệu Ngân | 10A1 | 260 | 38.73 | KK |