Thành tích học sinh giỏi từ năm 2020 đến nay
Trường THPT Đầm Dơi
2024-09-15T06:03:24-04:00
2024-09-15T06:03:24-04:00
http://thpt-damdoi-camau.edu.vn/about/thanh-tich-hoc-sinh-gioi-tu-nam-2020-den-nay.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường THPT Đầm Dơi
http://thpt-damdoi-camau.edu.vn/uploads/logo.png
NĂM HỌC 2023 - 2024 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QUỐC GIA |
1 |
Trần Gia Thịnh |
11A3 |
Nhất-Tin học |
|
2 |
Nguyễn Nhật Duy |
11A1 |
Nhất-Sinh học |
|
3 |
Lê Quách Tiểu Quyển |
11A1 |
Nhất-Sinh học |
|
4 |
Trịnh Tuấn Khang |
11A1 |
Nhất-Toán |
|
5 |
Lê Bảo Ân |
11A3 |
Nhì-Tin học |
|
6 |
Tạ Lê Thanh |
11A1 |
Nhì-Tin học |
|
7 |
Trần Ngọc Phương Uyên |
10A2 |
Nhì-Tiếng Anh |
|
8 |
Lê Minh Khang |
11A1 |
Nhì-Hóa học |
|
9 |
Nguyễn Minh Phú |
11A1 |
Nhì-Hóa học |
|
10 |
Trần Nhã Trân |
11A1 |
Nhì-Hóa học |
|
11 |
Võ Thị Trúc Linh |
11A1 |
Nhì-Sinh học |
|
12 |
Ngô Phạm Tâm Thư |
10A1 |
Nhì-Sinh học |
|
13 |
Nguyễn Thị Kim Thư |
11A7 |
Nhì-Sinh học |
|
14 |
Đinh Thị Phương Trúc |
10A1 |
Nhì-Sinh học |
|
15 |
Nguyễn Nhật Huynh |
10A7 |
Nhì-Địa lí |
|
16 |
Dương Ngọc Lam |
10A8 |
Nhì-Địa lí |
|
17 |
Kiều Mai Linh |
11A2 |
Nhì-Địa lí |
|
18 |
Nguyễn Thị Ngọc Như Ý |
11A2 |
Nhì-Địa lí |
|
19 |
Huỳnh Duy Mạnh |
11A2 |
Nhì-Lịch sử |
|
20 |
Võ Nguyệt Hân |
10A2 |
Nhì-Ngữ văn |
|
21 |
Huỳnh Công Hậu |
11A6 |
Nhì-Ngữ văn |
|
22 |
Trịnh Gia Huy |
11A1 |
Nhì-Ngữ văn |
|
23 |
Nguyễn Trọng Nguyễn |
11A5 |
Nhì-Ngữ văn |
|
24 |
Phan Trần Thu Nguyệt |
10A2 |
Nhì-Ngữ văn |
|
25 |
Huỳnh Bé Trân |
10A13 |
Nhì-Ngữ văn |
|
26 |
Phan Việt Anh |
11A1 |
Nhì-Toán |
|
27 |
Nguyễn Huyền Trang |
11A1 |
Nhì-Toán |
|
28 |
Nguyễn Chí Khiêm |
10A3 |
Ba-Tin học |
|
29 |
Trần Thị Anh Thư |
11A2 |
Ba-Tiếng Anh |
|
30 |
Ngô Nhật Đăng |
11A1 |
Ba-Hóa học |
|
31 |
Nguyễn Đức Khôi |
10A1 |
Ba-Hóa học |
|
32 |
Nguyễn Quang Trí |
11A1 |
Ba-Hóa học |
|
33 |
Phạm Nhật Huy |
11A1 |
Ba-Vật lí |
|
34 |
Trang Duy Nhất |
10A8 |
Ba-Vật lí |
|
35 |
Đoàn Huỳnh Ngọc Duyên |
11A1 |
Ba-Sinh học |
|
36 |
Mai Đình Khen |
10A5 |
Ba-Sinh học |
|
37 |
Phạm Thanh Đoán |
11A2 |
Ba-Địa lí |
|
38 |
Trần Quốc Duy |
10A7 |
Ba-Địa lí |
|
39 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
11A2 |
Ba-Địa lí |
|
40 |
Nguyễn Ngọc Lệ Chi |
10A2 |
Ba-Lịch sử |
|
41 |
Hồ Thái Dương |
11A3 |
Ba-Lịch sử |
|
42 |
Nguyễn Hồng Lam |
10A2 |
Ba-Lịch sử |
|
43 |
Huỳnh Thanh Trúc |
11A2 |
Ba-Lịch sử |
|
44 |
Đoàn Nhật Khang |
11A2 |
Ba-Ngữ văn |
|
45 |
Nguyễn Hoàng Khang |
10A2 |
Ba-Ngữ văn |
|
46 |
Phan Trần Phương Nga |
10A9 |
Ba-Ngữ văn |
|
47 |
Nguyễn Mỹ Phụng |
11A2 |
Ba-Ngữ văn |
|
48 |
Mai Chí Thiện |
11A2 |
Ba-Ngữ văn |
|
49 |
Phạm Thùy Dương |
10A1 |
Ba-Toán |
|
50 |
Trần Trọng Nguyễn |
11A1 |
Ba-Toán |
|
51 |
Nguyễn Thanh Phong |
10A1 |
Ba-Toán |
|
52 |
Nguyễn Trang Anh Thư |
11A1 |
Ba-Toán |
|
53 |
Nguyễn Gia Bảo |
11A3 |
KK-Tiếng Anh |
|
54 |
Ngô Kiều Mỹ |
10A1 |
KK-Tiếng Anh |
|
55 |
Lư Anh Trọng |
10A1 |
KK-Tiếng Anh |
|
56 |
Lâm Tấn Tài |
10A1 |
KK-Hóa học |
|
57 |
Phan Tấn Đạt |
11A7 |
KK-Vật lí |
|
58 |
La Nhật Duy |
11A1 |
KK-Vật lí |
|
59 |
Phạm Việt Huy |
10A1 |
KK-Vật lí |
|
60 |
Huỳnh Trọng Phúc |
11A1 |
KK-Vật lí |
|
61 |
Đoàn Kiều Trang |
11A1 |
KK-Vật lí |
|
62 |
Phạm Trúc Lam |
10A3 |
KK-Sinh học |
|
63 |
Nguyễn Thị Diễm Huỳnh |
10A7 |
KK-Địa lí |
|
64 |
Nguyễn Trúc Ngoan |
11A2 |
KK-Địa lí |
|
65 |
Tô Thanh Tiện |
11A1 |
KK-Địa lí |
|
66 |
Cao Bảo Hân |
11A2 |
KK-Lịch sử |
|
67 |
Phạm Thái Long |
10A2 |
KK-Lịch sử |
|
68 |
Nguyễn Kim Nghi |
11A14 |
KK-Lịch sử |
|
69 |
Nguyễn Chí Nguyện |
11A2 |
KK-Lịch sử |
|
70 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
10A2 |
KK-Lịch sử |
|
71 |
Tô Mỹ Ý |
11A2 |
KK-Lịch sử |
|
72 |
Dương Khánh Khang |
10A15 |
KK-Ngữ văn |
|
73 |
Mã Hoàng Ân |
11A1 |
KK-Toán |
|
74 |
Trịnh Tấn Đạt |
10A1 |
KK-Toán |
|
75 |
Huỳnh Lê Dũng |
10A1 |
KK-Toán |
|
76 |
Trần Khánh Huyền |
11A1 |
KK-Toán |
|
77 |
Huỳnh Trần Hiếu Nguyên |
10A1 |
KK-Toán |
|
78 |
Thái Việt Nhân |
10A1 |
KK-Toán |
|
79 |
Phan Hồng Thư |
11A1 |
KK-Toán |
|
80 |
Nguyễn Ngọc Trân |
10A1 |
KK-Toán |
|
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QUỐC GIA |
1 |
Trịnh Minh Khôi |
11T2 |
Nhất - Sinh |
Khuyến khích |
2 |
Lê Quốc Thịnh |
11T2 |
Nhất - Sinh |
Khuyến khích |
3 |
Văn Kiều Vĩ |
11X1 |
Nhất - Văn |
Khuyến khích |
4 |
Mai Đức Trí |
11T1 |
Nhì - AV |
|
5 |
Ngô Trúc Anh |
11T3 |
Nhì - AV |
|
6 |
Châu Huỳnh Bảo Châu |
11T3 |
Nhì - AV |
|
7 |
Mai Hoàng Minh Hiếu |
11X2 |
Nhì - AV |
|
8 |
Phạm Nhã Phương |
11X2 |
Nhì - AV |
|
9 |
Cao Huỳnh Xuân Uyên |
11X2 |
Nhì - AV |
|
10 |
Nguyễn Thị Ngọc Như Ý |
10A2 |
Nhì - Địa lý |
|
11 |
Kiều Mai Linh |
10A2 |
Nhì - Địa lý |
|
12 |
Phạm Phú Thịnh |
11X1 |
Nhì - Địa lý |
|
13 |
Vương Quốc Thái |
11T1 |
Nhì - Hóa |
|
14 |
Trần Hải Đăng |
11T2 |
Nhì - Hóa |
|
15 |
Trương Bão Linh |
11T1 |
Nhì - Hóa |
|
16 |
Nguyễn Nhật Duy |
10A1 |
Nhì - Sinh |
|
17 |
Nguyễn Tiểu My |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
18 |
Lê Ngọc Hân |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
19 |
Trang Hải An |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
20 |
Nguyễn Chí Nguyện |
10A2 |
Nhì - Sử |
|
21 |
Lê Ái Trọn |
11X2 |
Nhì - Sử |
|
22 |
Bùi Quyền Trâm |
11T1 |
Nhì - Sử |
|
23 |
Trịnh Tuấn Khang |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
24 |
Lữ Võ Hoàng Phúc |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
25 |
Phạm Nguyễn Quang Sáng |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
26 |
Lê Thị Như Ngọc |
10A2 |
Nhì - Văn |
|
27 |
Bào Duy Khương |
11X1 |
Nhì - Văn |
|
28 |
Huỳnh Kiều Vĩ |
11X2 |
Nhì - Văn |
|
29 |
Nguyễn Gia Hào |
11X2 |
Nhì - Văn |
|
30 |
Trịnh Gia Huy |
10A1 |
Nhì - Văn |
|
31 |
Lý Thiên Bảo |
11T1 |
Ba - AV |
|
32 |
Đinh Cẩm Hà |
11X2 |
Ba - AV |
|
33 |
Lê Minh Đăng |
11X2 |
Ba - Địa lý |
|
34 |
Phạm Thúy Anh |
11T3 |
Ba - Địa lý |
|
35 |
Nguyễn Minh Phú |
10A3 |
Ba - Hóa |
|
36 |
Trần Nhã Trân |
10A1 |
Ba - Hóa |
|
37 |
Phạm Nhật Huy |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
38 |
Trương Hoàng Mỹ |
11T1 |
Ba - Vật lý |
|
39 |
Nguyễn Khánh Băng |
10A1 |
Ba - Sinh |
|
40 |
Nguyễn Nhật Khôi |
11T2 |
Ba - Sinh |
|
41 |
Trần Long Hồ |
11T2 |
Ba - Sinh |
|
42 |
Cao Bảo Hân |
10A2 |
Ba - Sử |
|
43 |
Nguyễn Bão Ngọc |
10A2 |
Ba - Sử |
|
44 |
Huỳnh Duy Mạnh |
10A2 |
Ba - Sử |
|
45 |
Trần Gia Thịnh |
10A3 |
Ba - Tin |
|
46 |
Tăng Khả Ái |
11T1 |
Ba - Toán |
|
47 |
Tạ Trần Bình An |
11T1 |
Ba - Toán |
|
48 |
Trần Gia Mẫn |
11T1 |
Ba - Toán |
|
49 |
Nguyễn Mỹ Phụng |
10A2 |
Ba - Văn |
|
50 |
Nguyễn Phi Long |
11X2 |
Ba - Văn |
Khuyến khích |
51 |
Trần Thị Anh Thư |
10A2 |
KK - AV |
|
52 |
Nguyễn Trúc Ngoan |
10A2 |
KK - Địa lý |
|
53 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
10A2 |
KK - Địa lý |
|
54 |
Lê Nhựt Nam |
11X1 |
KK - Địa lý |
|
55 |
Lê Minh Khang |
10A1 |
KK - Hóa |
|
56 |
Nguyễn Yến Linh |
10A1 |
KK - Hóa |
|
57 |
Lê Phương Tính |
11T1 |
KK - Hóa |
|
58 |
Trần Chí Thiện |
11T1 |
KK - Hóa |
|
59 |
La Nhật Duy |
10A1 |
KK - Vật lý |
|
60 |
Huỳnh Trọng Phúc |
10A1 |
KK - Vật lý |
|
61 |
Hồ Thụy Bảo Vy |
11T1 |
KK - Vật lý |
|
62 |
Phạm In Đô |
11T4 |
KK - Vật lý |
|
63 |
Tô Mỹ Ý |
10A2 |
KK - Sử |
|
64 |
Hồ Thái Dương |
10A3 |
KK - Sử |
|
65 |
Nguyễn Kim Nghi |
10A14 |
KK - Sử |
|
66 |
Lê Bảo Ân |
10A3 |
KK - Tin |
|
67 |
Tạ Lê Thanh |
10A1 |
KK - Tin |
|
68 |
Trương Minh Nhựt |
11T3 |
KK - Tin |
|
69 |
Trần Trọng Nguyễn |
10A1 |
KK - Toán |
|
70 |
Mã Hoàng Ân |
10A1 |
KK - Toán |
|
71 |
Trần Khánh Huyền |
10A1 |
KK - Toán |
|
72 |
Phan Việt Anh |
10A1 |
KK - Toán |
|
73 |
Nguyễn Khánh Duy |
10A6 |
KK - Văn |
|
74 |
Huỳnh Công Hậu |
10A14 |
KK - Văn |
|
75 |
Bùi Võ Anh Thư |
11X1 |
KK - Văn |
|
76 |
Trịnh Nhựt Duy |
11X2 |
KK - Văn |
|
NĂM HỌC 2021 - 2022 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QUỐC GIA |
1 |
Lâm Thu Thảo |
11T2 |
Nhất - Toán |
|
2 |
Lê Lan Vy |
11T2 |
Nhất - Sinh |
Ba |
3 |
Văn Kiều Vĩ |
10A2 |
Nhất - Văn |
|
4 |
Ngô Diễm My |
11X2 |
Nhất - Văn |
|
5 |
Đỗ Diệu Ái |
11X1 |
Nhất - Văn |
|
6 |
Huỳnh Trung Hậu |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
7 |
Phạm Phương Thảo |
11T2 |
Nhì - Toán |
|
8 |
Nguyễn Hữu Phúc |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
9 |
Lữ Võ Hoàng Phúc |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
10 |
Trần Gia Mẫn |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
11 |
Phạm Nguyễn Quang Sáng |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
12 |
Phan Hoàng Kiên |
11T1 |
Nhì - Vật lý |
|
13 |
Nguyễn Đăng Khôi |
11T1 |
Nhì - Vật lý |
|
14 |
Dương Nhật Huy |
11T1 |
Nhì - Hóa |
|
15 |
Trần Hải Đăng |
10A1 |
Nhì - Hóa |
|
16 |
Cao Phương Uyên |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
17 |
Trương Gia Thịnh |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
18 |
Huỳnh Trung Kiên |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
19 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
20 |
Lê Quốc Thịnh |
10A1 |
Nhì - Sinh |
|
21 |
Trịnh Nhựt Duy |
10A10 |
Nhì - Văn |
|
22 |
Bào Duy Khương |
10A2 |
Nhì - Văn |
|
23 |
Nguyễn Trà My |
11T4 |
Nhì - Văn |
|
24 |
Phạm Phương My |
11X2 |
Nhì - Văn |
|
25 |
Bùi Quyền Trâm |
10A4 |
Nhì - Sử |
|
26 |
Lê Ái Trọn |
10A2 |
Nhì - Sử |
|
27 |
Nguyễn Kim Nguyên |
11x2 |
Nhì - Sử |
|
28 |
Mã Kim Trô |
11X2 |
Nhì - Địa |
|
29 |
Trần Kiều Trang |
11X2 |
Nhì - Địa |
|
30 |
Trần Kiều Đoan |
11X2 |
Nhì - Địa |
|
31 |
Chung Nhựt Quỳnh |
11T4 |
Nhì - AV |
|
32 |
Phạm Nhã Phương |
10A3 |
Nhì - AV |
|
33 |
Cao Huỳnh Xuân Uyên |
10A3 |
Nhì - AV |
|
34 |
Hồ Việt Khoa |
11T1 |
Nhi - Toán |
|
35 |
Bùi Thị Kiều Lam |
11T2 |
Kk - Vật lý |
|
36 |
Trần Lê Như Như |
11T1 |
Kk - Vật lý |
|
37 |
Lê Huỳnh Ái |
11T2 |
Kk - Vật lý |
|
38 |
Trịnh Thái Anh |
11T2 |
Kk - Hóa |
|
39 |
Lê Phương Tính |
10A4 |
Kk - Hóa |
|
40 |
Trang Hải An |
10A4 |
Kk - Sinh |
|
41 |
Nguyễn Tiểu My |
10A1 |
Kk - Sinh |
|
42 |
Nguyễn Viết Đại Nghĩa |
11T1 |
Kk - Sinh |
|
43 |
Lâm Thanh Ngân |
11T2 |
Kk - Sinh |
|
44 |
Trương Minh Nhựt |
10A4 |
Kk - Tin học |
|
45 |
Huỳnh Diệp Văn |
10A2 |
Kk - Văn |
|
46 |
Huỳnh Nhật Huy |
11x1 |
Kk - Sử |
|
47 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
10A2 |
Kk - Sử |
|
48 |
Nguyễn Thành Long |
11x1 |
Kk - Sử |
|
49 |
Trương Diễm My |
10A2 |
Kk - Sử |
|
50 |
Lê Minh Đăng |
10A2 |
Kk - Địa |
|
51 |
Châu Huỳnh Bảo Châu |
10A3 |
Kk - AV |
|
52 |
Lý Thiên Bảo |
10A1 |
Kk - AV |
|
53 |
Mai Hoàng Minh Hiếu |
10A3 |
Kk - AV |
|
54 |
Mai Đức Trí |
10A1 |
Kk - AV |
|
55 |
Mai Thiết Thủ |
11T5 |
Ba - Toán |
|
56 |
Du Quang Vinh |
11T1 |
Ba - Toán |
|
57 |
Tăng Khả Ái |
10A1 |
Ba - Toán |
|
58 |
Nguyễn Quang Nhơn |
11T1 |
Ba - Vật lý |
|
59 |
Vương Quốc Thái |
10A1 |
Ba - Hóa |
|
60 |
Đặng Vũ Khang |
11T2 |
Ba - Hóa |
|
61 |
Lê Mạnh Hùng |
11T1 |
Ba - Hóa |
|
62 |
Trịnh Minh Khôi |
10A1 |
Ba - Sinh |
|
63 |
Tiêu Nguyên Anh |
11T2 |
Ba - Sinh |
|
64 |
Nguyễn Gia Hào |
10A5 |
Ba - Văn |
|
65 |
Huỳnh Kiều Vĩ |
10A2 |
Ba - Văn |
|
66 |
Nguyễn Phi Long |
10A4 |
Ba - Văn |
|
67 |
Trần Bích Tuyền |
11X2 |
Ba - Văn |
|
68 |
Bùi Võ Anh Thư |
10A4 |
Ba - Văn |
|
69 |
Nguyễn Như Thảo |
11x1 |
Ba - Sử |
|
70 |
Dương Như Ý |
11x1 |
Ba - Sử |
|
71 |
Huỳnh Dung Nhi |
11x2 |
Ba - Sử |
|
72 |
Phạm Thuý Anh |
10A2 |
Ba - Địa |
|
73 |
Phạm Phú Thịnh |
10A2 |
Ba - Địa |
|
74 |
Trần Đông Hồ |
11T1 |
Ba - Địa |
|
75 |
Huỳnh Anh Khôi |
11T3 |
Ba - AV |
|
NĂM HỌC 2020 - 2021 (ĐỢT 2) |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QUỐC GIA |
1 |
Nguyễn Tiểu Băng |
11X1 |
Nhất - Ngữ văn |
|
2 |
Lê Lan Vy |
10A1 |
Nhất - Sinh học |
|
3 |
Trần Bùi Phúc Đăng |
11T2 |
Nhất - Sinh học |
|
4 |
Trần Nguyên Bảo |
11T2 |
Nhất - Vật lý |
Nhì |
5 |
Bùi Nguyễn Thục Khanh |
11T3 |
Nhì - Anh văn |
|
6 |
Trần Hùng Anh |
11T3 |
Nhì - Anh văn |
|
7 |
Võ Ngọc Quyên |
11X2 |
Nhì - Anh văn |
|
8 |
Trần Thế Anh |
11T1 |
Nhì - Hóa học |
|
9 |
Trương Quyền Huynh |
11T1 |
Nhì - Hóa học |
|
10 |
Thang Minh Qúy |
11T2 |
Nhì - Hóa học |
|
11 |
Nguyễn Hằng Mơ |
11T3 |
Nhì - Lịch sử |
|
12 |
Nguyễn Anh Thư |
10A2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
13 |
Lê Công Tới |
10A2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
14 |
Nguyễn Diễm My |
10A2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
15 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
11X1 |
Nhì - Ngữ văn |
|
16 |
Trương Tiểu Mi |
11X2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
17 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh |
10A1 |
Nhì - Sinh học |
|
18 |
Huỳnh Trung Kiên |
10A1 |
Nhì - Sinh học |
|
19 |
Trương Gia Thịnh |
10A1 |
Nhì - Sinh học |
|
20 |
Dương Chí Triều |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
21 |
Trần Quốc Toản |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
22 |
Nguyễn Quốc Huy |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
23 |
Nguyễn Lê Thái Bảo |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
24 |
Lê Kiều Tiên |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
25 |
Đinh Hiền Thương |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
26 |
Hà Đức Huy |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
27 |
Phạm Kiến Thức |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
28 |
Chung Nhựt Quỳnh |
10A2 |
Ba - Anh văn |
|
29 |
Huỳnh Anh Khôi |
10A2 |
Ba - Anh văn |
|
30 |
Huỳnh Trần Thảo Nguyên |
11T3 |
Ba - Anh văn |
|
31 |
Lý Thái Bảo |
11T3 |
Ba - Anh văn |
|
32 |
Trần Lê Đức Anh |
11X2 |
Ba - Anh văn |
|
33 |
Mã Kim Trô |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
34 |
Trần Đông Hồ |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
35 |
Trần Kiều Đoan |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
36 |
Trần Kiều Trang |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
37 |
Phạm Ngọc Luyến |
11T1 |
Ba - Địa lý |
|
38 |
Nguyễn Cao Cường |
11T3 |
Ba - Địa lý |
|
39 |
Vưu Phương Lam |
11X1 |
Ba - Địa lý |
|
40 |
Ngô Lâm Như |
11X1 |
Ba - Địa lý |
|
41 |
Dương Nhật Huy |
10A1 |
Ba - Hóa học |
|
42 |
Đặng Vũ Khang |
10A1 |
Ba - Hóa học |
|
43 |
Mai Hải Lâm |
11T2 |
Ba - Hóa học |
|
44 |
Lưu Thị Anh Thư |
10A14 |
Ba - Lịch sử |
|
45 |
Nguyễn Kim Nguyên |
10A2 |
Ba - Lịch sử |
|
46 |
Nguyễn Ngọc Hiển |
11T2 |
Ba - Lịch sử |
|
47 |
Nguyễn Vũ Khuyến |
11X1 |
Ba - Lịch sử |
|
48 |
Tiền Đức Khang |
11X1 |
Ba - Lịch sử |
|
49 |
Trần Bích Tuyền |
10A2 |
Ba - Ngữ văn |
|
50 |
Phạm Phương My |
10A2 |
Ba - Ngữ văn |
|
51 |
Đỗ Diệu Ái |
10A2 |
Ba - Ngữ văn |
|
52 |
Phan Yến Vy |
11X1 |
Ba - Ngữ văn |
|
53 |
Lê Minh Hưởng |
11X2 |
Ba - Ngữ văn |
|
54 |
Cao Ân Bình |
11T2 |
Ba - Sinh học |
|
55 |
Trần Như Thắm |
11T2 |
Ba - Sinh học |
|
56 |
Nguyễn Hữu Phúc |
10A1 |
Ba - Toán |
|
57 |
Huỳnh Trung Hậu |
10A1 |
Ba - Toán |
|
58 |
Phạm Phương Thảo |
10A1 |
Ba - Toán |
|
59 |
Lâm Thu Thảo |
10A1 |
Ba - Toán |
|
60 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11T1 |
Ba - Toán |
|
61 |
Hồ Quốc Vương |
11T1 |
Ba - Toán |
|
62 |
Nguyễn Đăng Khôi |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
63 |
Hồ Ngọc Hồ |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
64 |
Phan Hoàng Kiên |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
65 |
Trương Bích Tuyền |
11X1 |
KK - Địa lý |
|
66 |
Trịnh Thế Anh |
10A1 |
KK - Hóa học |
|
67 |
Trương Minh Triệu |
10A1 |
KK - Hóa học |
|
68 |
Võ Trường Thịnh |
11T1 |
KK - Hóa học |
|
69 |
Lê Mạnh Tường |
11T1 |
KK - Hóa học |
|
70 |
Nguyễn Thành Long |
10A12 |
KK - Lịch sử |
|
71 |
Nguyễn Như Thảo |
10A2 |
KK - Lịch sử |
|
72 |
Dương Như Ý |
10A2 |
KK - Lịch sử |
|
73 |
Huỳnh Nhật Huy |
10A2 |
KK - Lịch sử |
|
74 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
11X1 |
KK - Lịch sử |
|
75 |
Nguyễn Trà My |
10A2 |
KK - Ngữ văn |
|
76 |
Du Quang Vinh |
10A1 |
KK - Toán |
|
77 |
Nguyễn Ngọc Mai |
10A1 |
KK - Toán |
|
78 |
Hồ Việt Khoa |
10A1 |
KK - Toán |
|
79 |
Nguyễn Lê Bảo Doanh |
10A1 |
KK - Toán |
|
80 |
Nguyễn An Thuyên |
11T1 |
KK - Toán |
|
81 |
Nguyễn Lê Như Như |
10A1 |
KK - Vật lý |
|
82 |
Bùi Thị Kiều Lam |
10A1 |
KK - Vật lý |
|
NĂM HỌC 2020 - 2021 (ĐỢT 1) |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
|
GIẢI TỈNH |
GIẢI QUỐC GIA |
1 |
Phạm Việt An |
|
Nhất - Hóa |
|
2 |
Nguyễn Hải Yến |
|
Nhất - Toán |
|
3 |
Trần Hùng Anh |
|
Nhì - AV |
|
4 |
Trần Lê Đức Anh |
|
Nhì - AV |
|
5 |
Võ Ngọc Quyên |
|
Nhì - AV |
|
6 |
Trương Nguyễn Khả Vy |
|
Nhì - AV |
|
7 |
Lâm Hải Lam |
|
Nhì - AV |
|
8 |
Tạ Ái Nhân |
|
Nhì - AV |
|
9 |
Trần Bé Sáu |
|
Nhì - Địa |
|
10 |
Trương Quyền Huynh |
|
Nhì - Hóa |
|
11 |
Hồ Nguyễn Huy |
|
Nhì - Hóa |
|
12 |
Huỳnh Như Ngọc |
|
Nhì - Hóa |
|
13 |
Trần Nguyên Bảo |
|
Nhì - Lý |
|
14 |
Vương Huỳnh Khải |
|
Nhì - Lý |
|
15 |
Trần Hoàng Phúc |
|
Nhì - Lý |
|
16 |
Trần Quốc Toản |
|
Nhì - Sinh |
|
17 |
Nguyễn Hiếu Huy |
|
Nhì - Sinh |
|
18 |
Hồ Chí Bảo |
|
Nhì - Sử |
|
19 |
Võ Trân Lý |
|
Nhì - Sử |
|
20 |
Trần Hoàng Ka |
|
Nhì - Sử |
|
21 |
Phạm Kiến Thức |
|
Nhì - Toán |
|
22 |
Đinh Hiền Thương |
|
Nhì - Toán |
|
23 |
Ngô Thị Ngọc Tiền |
|
Nhì - Văn |
|
24 |
Đoàn Thùy Trang |
|
Nhì - Văn |
|
25 |
Nguyễn Diễm My |
|
Nhì - Văn |
|
26 |
Trịnh Thị Thanh Ngân |
|
Nhì - Văn |
|
27 |
Trần Kim Tiền |
|
Nhì - Văn |
|
28 |
Hồ Kim Dung |
|
Nhì - Văn |
|
29 |
Bùi Nguyễn Thục Khanh |
|
Ba - AV |
|
30 |
Lý Thái Bảo |
|
Ba - AV |
|
31 |
Huỳnh Trần Thảo Nguyên |
|
Ba - AV |
|
32 |
Lý Công Danh |
|
Ba - AV |
|
33 |
Ngô lâm Như |
|
Ba - Địa |
|
34 |
Phạm Hồng Nhạn |
|
Ba - Địa |
|
35 |
Trần Thị Tường Vy |
|
Ba - Địa |
|
36 |
Nguyễn Nguyễn Phong |
|
Ba - Địa |
|
37 |
Đoàn Lâm Khang |
|
Ba - Hóa |
|
38 |
Đặng Đình Văn |
|
Ba - Hóa |
|
39 |
Nguyễn Lê Thái Bảo |
|
Ba - Sinh |
|
40 |
Nguyễn Quốc Huy |
|
Ba - Sinh |
|
41 |
Tiền Đức Khang |
|
Ba - Sử |
|
42 |
Hồ Long Phi |
|
Ba - Sử |
|
43 |
Hồ Đức Huy |
|
Ba - Toán |
|
44 |
Phạm Trọng Nguyễn |
|
Ba - Toán |
|
45 |
Nguyễn Tiểu Băng |
|
Ba - Văn |
|
46 |
Trương Tiểu My |
|
Ba - Văn |
|
47 |
Vưu Phương Lam |
|
KK - Địa |
|
48 |
Nguyễn Cao Cường |
|
KK - Địa |
|
49 |
Lưu Anh Thảo |
|
KK - Địa |
|
50 |
Phạm Ngọc Luyến |
|
KK - Địa |
|
51 |
Phạm Thảo Nguyên |
|
KK - Địa |
|
52 |
Trần Thế Anh |
|
KK - Hóa |
|
53 |
Mai Hải Lâm |
|
KK - Hóa |
|
54 |
Trương Nguyễn Diễm Hà |
|
KK - Hóa |
|
55 |
Đoàn Gia Khánh |
|
KK - Hóa |
|
56 |
Ngô Trọng Huỳnh |
|
KK - Lý |
|
57 |
Trần Bùi Phúc Đăng |
|
KK - Sinh |
|
58 |
Dương Chí Triều |
|
KK - Sinh |
|
59 |
Hồ Hân Hân |
|
KK - Sinh |
|
60 |
Trần Mẩn Nhi |
|
KK - Sinh |
|
61 |
Trần Thảo Vy |
|
KK - Sinh |
|
62 |
Nguyễn Hằng Mơ |
|
KK - Sử |
|
63 |
Đoàn Như Ý |
|
KK - Sử |
|
64 |
Nguyễn Hoài Bảo |
|
KK - Tin |
|
65 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
KK - Toán |
|
66 |
Hồ Quốc Vương |
|
KK - Toán |
|
67 |
Nguyễn An Thuyên |
|
KK - Toán |
|
68 |
Trần Minh Huy |
|
KK - Toán |
|
69 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
KK - Toán |
|
70 |
Nguyễn Vạn Lợi |
|
KK - Toán |
|
71 |
Mai Thống Nhất |
|
KK - Toán |
|
72 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc |
|
KK - Văn |
|
73 |
Lê Minh Hưởng |
|
KK - Văn |
|