Thành tích học sinh giỏi từ năm 2015 - 2020

Năm học 2019 - 2020
TT HỌ VÀ TÊN GIẢI TỈNH GIẢI QG 
1 Vương Gia Bảo Nhất - Toán  
2 Vương Huỳnh Khải Nhất - Lý  
3 Lương Phúc Hậu Nhì - Tin  
4 Nguyễn Minh Triết Nhì - Toán  
5 Lê Thế Thuận Nhì - Địa  
6 Phạm Kim Chi Nhì - Địa  
7 Hứa Khả Minh Nhì - Văn KK-Văn
8 Nguyễn Thùy Như Nhì - Địa  
9 Nguyễn Tường Vy Nhì - Sinh  
10 Ngô Trọng Phúc Nhì - Toán  
11 Bùi Kim Thoa Nhì - Toán  
12 Trịnh Đình Ngọc Nhì - Hóa  
13 Lâm Tuấn Vũ Nhì - Sinh  
14 Đoàn Thùy Trang Nhì - Văn  
15 Lâm Hải Lam Nhì - AV  
16 Trần Bé Sáu Nhì - Địa  
17 Nguyễn Nguyễn Phong Nhì - Địa  
18 Hồ Long Phi Nhì - Sử  
19 Đoàn Như Ý Nhì - Sử  
20 Ngô Trọng Huỳnh Nhì - Lý  
21 Trần Huyền Trân KK - Địa  
22 Nguyễn Kim Ngân KK - Sử  
23 Hoàng Anh Khôi KK - AV  
24 Trần Như Hảo KK - AV  
25 Lê Mỹ Ngọc Giàu KK - Toán  
26 Nguyễn Thị Ái Linh KK - Toán  
27 Ngô Thảo Như KK - AV  
28 Nguyễn Dạ Đang KK - Sử  
29 Nguyễn Hồng Ân KK - Văn  
30 Lê Hạnh Nhi KK - Văn  
31 Nguyễn Huỳnh Lan Vy KK - Hóa  
32 Nguyễn Tuấn Anh KK - Toán  
33 Lê Thanh Trương KK - Toán  
34 Lâm Kiều Loan KK - Hóa  
35 Nguyễn Duy Khang KK - Lý  
36 Nguyễn Công Sự KK - Toán  
37 Trần Minh Huy KK - Toán  
38 Trần Hoàng Khả KK - Sinh  
39 Trần Kim Tiền KK - Văn  
40 Lý Công Danh KK - AV  
41 Trần Thị Tường Vy KK - Địa  
42 Huỳnh Như Ngọc KK - Hóa  
43 Hồ Hân Hân KK - Sinh  
44 Nguyễn Hiếu Huy KK - Sinh  
45 Trần Mẩn Nhi KK - Sinh  
46 Trần Thảo Vy KK - Sinh  
47 Phạm Trọng Nguyễn KK - Toán  
48 Mai Thống Nhất KK - Toán  
49 Phạm Việt An KK - Hóa  
50 Vưu Nhã An KK - Lý  
51 Trần Hoàng Phúc KK - Lý  
52 Nguyễn Hồng Sơn KK - Toán  
53 Võ Ngọc Tuyền Ba - Địa  
54 Trần Trung Tính Ba - AV  
55 Quách Kim Trinh Ba - Sử  
56 Đoàn Như Thảo Ba - Hóa  
57 Châu Huỳnh Thiện Châu Ba - Sinh  
58 Nguyễn Vũ Kha Ba - Sinh  
59 Huỳnh Tấn Kiệt Ba - Sinh  
60 Nguyễn Ngọc Vi Ba - Sinh  
61 Trương Chí Hiểu Ba - Địa  
62 Phạm Huỳnh Anh Ba - Hóa  
63 Phan Anh Minh Ba - Lý  
64 Tạ Ái Nhân Ba - AV  
65 Phạm Hồng Nhạn Ba - Địa  
66 Hồ Chí Bảo Ba - Sử  
67 Trần Hoàng Ka Ba - Sử  
68 Nguyễn Hải Yến Ba - Toán  
69 Hồ Nguyễn Huy Ba - Hóa  
Năm học 2018 - 2019
TT HỌ VÀ TÊN GIẢI TỈNH GIẢI QG 
1 Lê Thế Thuận Nhất - Địa lí  
2 Phạm Vũ Ca Nhất - Hóa học  
3 Văn Minh Lến Nhất - Sinh học KK-Sinh
4 Trương Chí Hiểu Nhì - Địa lí  
5 Lê Hữu Duy Nhì - Địa lí  
6 Nguyễn Ngọc Huyền Nhì - Ngữ văn  
7 Tạ Bích Tiên Nhì - Ngữ văn  
8 Đặng Thúy Nhi Nhì - Sinh học  
9 Mai Trần Phương Nam Nhì - Toán  
10 Võ Ngọc Tiền Ba - Địa lí  
11 Nguyễn Thùy Như Ba - Địa lí  
12 Phạm Kim Chi Ba - Địa lí  
13 Nguyễn Huỳnh Lan Vy Ba - Hóa học  
14 Phạm Huỳnh Anh Ba - Hóa học  
15 Nguyễn Minh Châu Ba - Hóa học  
16 Huỳnh Thị Yến Nhi Ba - Lịch sử  
17 Nguyễn Thu Tiền Ba - Ngữ văn  
18 Thái Thị Thúy Huỳnh Ba - Ngữ văn  
19 Nguyễn Ngọc Tuyền Ba - Ngữ văn  
20 Châu Huỳnh Thiện Châu Ba - Sinh học  
21 Nguyễn Vũ Kha Ba - Sinh học  
22 Huỳnh Tấn Kiệt Ba - Sinh học  
23 Quảng Diễm Y Ba - Sinh học  
24 Tống Khánh Linh Ba - Tiếng Anh  
25 Võ Phương Thảo Ba - Tiếng Anh  
26 Lương Phúc Hậu Ba - Tin học  
27 Trần Diệu Ái Ba - Toán  
28 Nguyễn Nhật Hảo Ba - Toán  
29 Trần Duy Khãi Ba - Vật lí  
30 Trịnh Đình Ngọc KK - Hóa học  
31 Du Huỳnh Thế Vinh KK - Hóa học  
32 Trần Khánh Diệu KK - Hóa học  
33 Nguyễn Dạ Đang KK - Lịch sử  
34 Nguyễn Kim Ngân KK - Lịch sử  
35 Lê Vũ Luân KK - Lịch sử  
36 Nguyễn Nhã Trân KK - Lịch sử  
37 Trương Bảo Yến KK - Lịch sử  
38 Nguyễn Hồng Ân KK - Ngữ văn  
39 Hứa Khả Minh KK - Ngữ văn  
40 Lê Hạnh Nhi KK - Ngữ văn  
41 Võ Phương Thảo KK - Ngữ văn  
42 Nguyễn Kiều Tiên KK - Ngữ văn  
43 Nguyễn Ngọc Vi KK - Sinh học  
44 Lâm Tuấn Vũ KK - Sinh học  
45 Nguyễn Tường Vy KK - Sinh học  
46 Ngô Thảo Như KK - Tiếng Anh  
47 Lê Huỳnh Gia Minh KK - Tiếng Anh  
48 Vương Gia Bảo KK - Toán  
49 Ngô Trọng Phúc KK - Toán  
50 Bùi Kim Thoa KK - Toán  
51 Tô Trần Nhất Linh KK - Toán  
52 Nguyễn Duy Khang KK - Vật lí  
53 Phạm Anh Minh KK - Vật lí  
54 Lâm Đang Thuần KK - Vật lí  
Năm học 2017 - 2018
TT HỌ VÀ TÊN GIẢI TỈNH GIẢI QG 
1 Mã Thị Minh Thư Ba - Toán  
2 Mai Ngọc Tú Ba - Toán  
3 Nguyễn Trung Hiếu Ba - Lý  
4 Nguyễn Hà Mi Ba - Hóa  
5 Võ Thanh Khải Ba - Sinh  
6 Văn Minh Lến Ba - Sinh KK - Sinh học
7 Nguyễn Chí Đen Ba - Văn  
8 Nguyễn Băng Đình Ba - Văn  
9 Nguyễn Huỳnh My Ba - Văn  
10 Nguyễn Thanh Thảo Ba - Sử  
11 Trương Kim Huệ Ba - Anh  
12 Dương Ngọc Lụa Ba - Anh  
13 Trần Đăng Khoa Ba - Tin  
14 Nguyễn Quý Định KK - Toán  
15 Đoàn Nam Thuận KK - Toán  
16 Trịnh Thảo Vi KK - Toán  
17 Nguyễn Như Thảo KK - Toán  
18 Mai Trần Phương Nam KK - Toán  
19 Huỳnh Hoàng Thịnh KK - Lý  
20 Ngô Trần Ái KK - Lý  
21 Trần Duy Khải KK - Lý  
22 Lâm Đang Thuần KK - Lý  
23 Lương Nhật Tiến KK - Hóa  
24 Nguyễn Phương Anh KK - Hóa  
25 Nguyễn Minh Châu KK - Hóa  
26 Lâm Hiểu Băng KK - Sinh  
27 Dương  Diệu Hiền KK - Văn  
28 Trần Ngọc Hà KK - Văn  
29 Nguyễn Kiều Tiên KK - Văn  
30 Võ Phương Thảo KK - Văn  
31 Huỳnh Thị Yến Nhi KK - Sử  
32 Lê Vũ Luân KK - Sử  
33 Vưu Như Ý KK - Sử  
34 Nguyễn Thị Như Huỳnh KK - Sử  
35 Hồ Minh Kha KK - Địa  
36 Tống Khánh Linh KK - Anh  
37 Lê Huỳnh Gia Minh KK - Anh  
38 Nguyễn Hoàng Kha KK - Anh  
39 Lê Trần Trí Thức KK - Tin  
40 Trần Duy Khanh Nhì - Hóa  
41 Hồ Mộng Nghi Nhì - Hóa  
Năm học 2016 - 2017
TT HỌ VÀ TÊN GIẢI TỈNH GIẢI QG 
1 Lý Tú Nhã Nhất - Toán  
2 Trần Hoàn Hảo Ba - Toán  
3 Trần Tín Nhiệm Ba - Toán  
4 Mã Thị Minh Thư Ba - Toán  
5 Hàn Văn Gia Hiên KK - Toán  
6 Mai Minh Hùng KK - Toán  
7 Trần Lê Ái Như KK - Toán  
8 Phạm Hoàng Thiện KK - Toán  
9 Đoàn Nam Thuận KK - Toán  
10 Mai Ngọc Tú KK - Toán  
11 Quách Lý Đôl KK - Tin học  
12 Tạ Nguyễn Anh Khoa Nhì - Vật lí  
13 Trần Bảo Châu Ba - Vật lí  
14 Trịnh Chí Bền Ba - Hóa học  
15 Phạm Thị Nhung Ba - Hóa học  
16 Nguyễn Phương Anh Ba - Hóa học  
17 Trần Duy Khanh KK - Hóa học  
18 Nguyễn Hà Mi KK - Hóa học  
19 Hồ Mộng Nghi KK - Hóa học  
20 Lê Triều Tân KK - Hóa học  
21 Lương Nhật Tiến KK - Hóa học  
22 Văn Minh Khén Ba - Sinh học KK - Sinh học
23 Nguyễn Vũ Mão Ba - Sinh học  
24 Phạm Thị Cẩm Tiên Ba - Sinh học  
25 Mã Huyền Trân Ba - Sinh học  
26 Nguyễn Trúc Anh KK - Sinh học  
27 Lâm Hiểu Băng KK - Sinh học  
28 Huỳnh Thị Chen KK - Sinh học  
29 Võ Thanh Khải KK - Sinh học  
30 Lê Nguyễn Nhật Minh KK - Sinh học  
31 Nguyễn Lan Như Nhì - Ngữ văn  
32 Dương Diệu Hiền Ba - Ngữ văn  
33 Trần Huyền Mơ Ba - Ngữ văn  
34 Nguyễn Huỳnh My Ba - Ngữ văn  
35 Nguyễn Ngọc Thơ Ba - Ngữ văn  
36 Lê Vy Ba - Ngữ văn  
37 Hồ Thùy Dương KK - Ngữ văn  
38 Ngô Triệu Kha KK - Ngữ văn  
39 Mã Vĩnh Nghi KK - Ngữ văn  
40 Phạm Nhật Linh Ba - Lịch sử  
41 Nguyễn Minh Nhựt Ba - Lịch sử KK - Lịch sử
42 Trần Bích Trăm Ba - Lịch sử  
43 Trần Huyền Trân Ba - Lịch sử  
44 Vưu Như Ý Ba - Lịch sử  
45 Lê Kiều Diễm KK - Lịch sử  
46 Nguyễn Thị Như Huỳnh KK - Lịch sử  
47 Huỳnh Thiện Nhân Nhì - Địa lí KK- Địa lí
48 Dương Thị Diễm Trinh Ba - Địa lí  
49 Trương Hoàng Kết KK - Địa lí  
50 Trương Kim Huệ Nhì - Tiếng Anh  
51 Nguyễn Hoàng Kha Ba - Tiếng Anh  
52 Lý Thiện Nhân Ba - Tiếng Anh  
53 Dương Thị Như Ba - Tiếng Anh  
54 Dương Ngọc Lụa KK - Tiếng Anh  
55 Nguyễn Diễm Tiên KK - Tiếng Anh  
Năm học 2015 - 2016
TT HỌ VÀ TÊN GIẢI TỈNH GIẢI QG 
1 Ngô Ngọc  Hà Nhất - Olympic Toán  
2 Lý Tú Nhã Nhất -  Casio Toán Ba - Casio Toán
3 Trần Tín Nhiệm Nhất -  Casio Toán KK - Casio Toán
4 Hồ Huỳnh Lam Linh NhÌ - Ngữ văn  
5 Trần Thị Tuyền NhÌ - Ngữ văn  
6 Nguyễn Qúi Định Nhì - Olympic Toán  
7 Đoàn Nam Thuận Nhì - Olympic Toán  
8 Nguyễn Trần Trung Tín Nhì - Olympic Toán  
9 Nguyễn Minh Nhựt Nhì - Lịch sử  
10 Trương Kim Huệ Nhì - Olympic AV  
11 Nguyễn Hoàng Kha Nhì - Olympic AV  
12 Văn Minh Khén Nhì -  Casio Sinh Nhất - Casio Sinh
13 Lê Nguyễn Nhật Minh Nhì -  Casio Sinh  
14 Phạm Thu Hiền Nhì -  Casio Sinh  
15 Nguyễn Trần Trung Tín Nhì -  Casio Toán  
16 Hồ Hoài Bảo BA - Hóa học  
17 Huỳnh Duy Khánh BA - Lịch sử  
18 Trần Bích Trăm BA - Lịch sử  
19 Chung Hồng Nhung BA - Lịch sử  
20 Nguyễn Thị Phương Thảo BA - Lịch sử  
21 Trần Như Ý BA - Lịch sử  
22 Hồ Thùy Dương BA - Ngữ văn  
23 Mã Vĩnh Nghi BA - Ngữ văn  
24 Trần Yến Linh BA - Ngữ văn  
25 Hà Như Ý BA - Ngữ văn  
26 Hồ Như Ý BA - Ngữ văn  
27 Văn Minh Khén BA - Sinh học  
28 Nguyễn Thùy Dương BA - Sinh học  
29 Dương Bé Nhi BA - Sinh học  
30 Lê Thị Tuyết Băng BA - Tiếng Anh  
31 Phạm Thị Thu Phương BA - Tiếng Anh  
32 Mã Thị Minh Thư Ba - Olympic Toán  
33 Nguyễn Thị Thùy  Trang Ba - Olympic Toán  
34 Mai Ngọc Tú Ba - Olympic Toán  
35 Trịnh Thảo Vi Ba - Olympic Toán  
36 Trần Hoàn Hảo Ba - Olympic Toán  
37 Huỳnh Quốc Hưng Ba - Olympic Toán  
38 Lê Hải Thiên Ba - Olympic Toán  
39 Dương Ngọc Lụa Ba - Olympic AV  
40 Trần Hoàn Hảo Ba - Olympic AV  
41 Lý Thiện Nhân Ba - Olympic AV  
42 Dương Thị Như Ba - Olympic AV  
43 Võ Thị Thảo Nguyên Ba - Olympic AV  
44 Nguyễn Trần Trung Tín Ba - Olympic AV  
45 Lê Thị Tuyết Băng Ba - Olympic AV  
46 Phạm Thị Thu Phương Ba - Olympic AV  
47 Trịnh Chí Bền Ba -  Casio Hóa  
48 Phạm Mỹ Quyên Ba -  Casio Hóa  
49 Trần Quang Minh Ba -  Casio Lý  
50 Mã Huyền Trân Ba -  Casio Sinh  
51 Tạ Vân Kiều Ba -  Casio Sinh  
52 Dương Bé Nhi Ba -  Casio Sinh  
53 Mai Kiều Tiên Ba -  Casio Sinh  
54 Trần Hoàn Hảo Ba -  Casio Toán  
55 Lê Quang Đại Ba -  Casio Toán  
56 Ngô Ngọc Hà Ba -  Casio Toán  
57 Huỳnh Thiện Nhân KK - Địa lí  
58 Dương Thị Diễm Trinh KK - Địa lí  
59 Lê Ngọc Đào KK - Địa lí  
60 Trương Hoàng Kết KK - Địa lí  
61 Lê Quang  Truyền KK - Olympic Toán  
62 Trần Nhật Hảo KK - Olympic Toán  
63 Hồ Phước  Trãi KK - Olympic Toán  
64 Hàn Văn Gia Hiên KK - Olympic Toán  
65 Nguyễn Vũ Mão KK - Olympic Toán  
66 Lý Tú Nhã KK - Olympic Toán Ba - Olympic Toán
67 Trần Tín  Nhiệm KK - Olympic Toán  
68 Lê Quang Đại KK - Olympic Toán  
69 Võ Hải Đăng KK - Olympic Toán  
70 Nguyễn Duy Linh KK - Olympic Toán  
71 Trịnh Chí Bền KK - Hóa học  
72 Phạm Thị Nhung KK - Hóa học  
73 Lê Triều Tân KK - Hóa học  
74 Nguyễn Dương Bình KK - Hóa học  
75 Ngô Hải Đăng KK - Hóa học  
76 Lê Kiều Diễm KK - Lịch sử  
77 Phạm Nhật Linh KK - Lịch sử  
78 Trần Huyền Trân KK - Lịch sử  
79 Nguyễn Ngọc Diễm KK - Lịch sử  
80 Đặng Bích Ngân KK - Ngữ văn  
81 Nguyễn Lan Như KK - Ngữ văn  
82 Lê Vy KK - Ngữ văn  
83 Mã Huyền Trân KK - Sinh học  
84 Tạ Vân Kiều KK - Sinh học  
85 Huỳnh Mai Nhàn KK - Sinh học  
86 Lý Thiện Nhân KK - Tiếng Anh  
87 Dương Thị Như KK - Tiếng Anh  
88 Nguyễn Diễm Tiên KK - Tiếng Anh  
89 Hồ Chí Bảo KK - Tiếng Anh  
90 Lê Thảo Nguyên KK - Tiếng Anh  
91 Nguyễn Vỹ  Khang KK - Olympic AV  
92 Mai Ngọc Tú KK - Olympic AV  
93 Nguyễn Khánh Huyền KK - Olympic AV  
94 Hàn Văn Gia Hiên KK - Olympic AV  
95 Lý Tú Nhã KK - Toán  
96 Lê Quang Đại KK - Toán  
97 Nguyễn Châu Đoan KK - Toán  
98 Nguyễn Trần Trung Tín KK - Toán  
99 Tạ Nguyễn Đăng Khoa KK - Vật lí  
100 Huỳnh Quốc Hưng KK - Vật lí  
101 Trần Trọng Nhân KK - Vật lí  
102 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên KK -  Casio Hóa  
103 Phạm Thị Nhung KK -  Casio Hóa  
104 Lê Triều Tân KK -  Casio Hóa  
105 Ngô Hải Đăng KK -  Casio Hóa  
106 Trần Bảo Châu KK -  Casio Lý  
107 Tạ Nguyễn Đăng Khoa KK -  Casio Lý  
108 Huỳnh Quốc Hưng KK -  Casio Lý  
109 Huỳnh Minh Mẫn KK -  Casio Lý  
110 Trần Trọng Nhân KK -  Casio Lý  
111 Huỳnh Thị Chen KK -  Casio Sinh  
112 Huỳnh Mai Nhàn KK -  Casio Sinh  
113 Trần Lê Áí Như KK -  Casio Toán  
114 Hồ Hoài Bảo KK - Casio Hóa  
LIÊN KẾT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập81
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm80
  • Hôm nay13,319
  • Tháng hiện tại291,154
  • Tổng lượt truy cập9,061,279
Tiên học lễ
  duoi02
Hậu học văn
duoi02
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây