22:21 EST Thứ bảy, 07/12/2019
STT | Họ và Tên | Lớp | Môn | Huy chương |
1 | Trần Bé Sáu | 10A2 | Địa lý 10 | HCV |
2 | Nguyễn Nguyễn Phong | 10A2 | Địa lý 10 | HCĐ |
3 | Lê Thế Thuận | 11A2 | Địa lý 11 | HCĐ |
4 | Phạm Kim Chi | 11A2 | Địa lý 11 | HCB |
5 | Trương Chí Hiểu | 11A1 | Địa lý 11 | HCB |
6 | Hồ Nguyễn Huy | 10A1 | Hoá học 10 | HCV |
7 | Đặng Đình Văn | 10A1 | Hoá học 10 | HCB |
8 | Phạm Huỳnh Anh | 11A3 | Hoá học 11 | HCV |
9 | Nguyễn Huỳnh Lan Vy | 11A1 | Hoá học 11 | HCV |
10 | Hồ Chí Bảo | 10a2 | Lịch sử 10 | HCĐ |
11 | Đoàn Như Ý | 10a2 | Lịch sử 10 | HCĐ |
12 | Võ Trân Lý | 10a2 | Lịch sử 10 | HCB |
13 | Nguyễn Dạ Đang | 11a2 | Lịch sử 11 | HCV |
14 | Nguyễn Kim Ngân | 11a2 | Lịch sử 11 | HCB |
15 | Đoàn Thùy Trang | 10A3 | Ngữ văn 10 | HCV |
16 | Trịnh Thị Thanh Ngân | 10A2 | Ngữ văn 10 | HCĐ |
17 | Trần Kim Tiền | 10A2 | Ngữ văn 10 | HCĐ |
18 | Hứa Khả Minh | 11A2 | Ngữ văn 11 | HCV |
19 | Nguyễn Thu Tiền | 11A2 | Ngữ văn 11 | HCĐ |
20 | Nguyễn Hồng Ân | 11A2 | Ngữ văn 11 | HCB |
21 | Trần Hoàng Khả | 10A1 | Sinh học 10 | HCĐ |
22 | Lê Kiều Diễm | 10A1 | Sinh học 10 | HCB |
23 | Châu Huỳnh Thiện Châu | 11A1 | Sinh học 11 | HCB |
24 | Nguyễn Vũ Kha | 11A1 | Sinh học 11 | HCB |
25 | Lâm Hải Lam | 10A2 | Tiếng Anh 10 | HCĐ |
26 | Trần Trung Tính | 11A1 | Tiếng Anh 11 | HCĐ |
27 | Lương Phúc Hậu | 11A1 | Tin học 11 | HCV |
28 | Nguyễn Hải Yến | 10A1 | Toán học 10 | HCĐ |
29 | Nguyễn Hồng Sơn | 10A1 | Toán học 10 | HCB |
30 | Bùi Kim Thoa | 11A1 | Toán học 11 | HCV |
31 | Nguyễn Minh Triết | 11A1 | Toán học 11 | HCĐ |
32 | Vương Huỳnh Khải | 10A1 | Vật lý 10 | HCV |
33 | Trần Hoàng Phúc | 10A1 | Vật lý 10 | HCV |
34 | Ngô Trọng Huỳnh | 10A1 | Vật lý 10 | HCB |
35 | Nguyễn Duy Khang | 11A1 | Vật lý 11 | HCĐ |
36 | Phạm Anh Minh | 11A1 | Vật lý 11 | HCĐ |
37 | Lâm Huỳnh Như | 11A1 | Vật lý 11 | HCĐ |