04:24 ICT Thứ hai, 12/04/2021
STT | HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN | MÔN DẠY | NĂM VÀO NGÀNH | NĂNG LỰC CMÔN | NĂNG LỰC N. VỤ | TỔNG ĐIỂM | KẾT QUẢ |
01 | Huỳnh Ngọc Giàu | Văn | 2011 | 7,00 | 1,75 | 8,75 | ĐẠT |
02 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Văn | 2015 | 7,00 | 1,25 | 8,25 | ĐẠT |
03 | Nguyễn Minh Tâm | Địa | 2002 | 7,00 | 1,00 | 8,00 | ĐẠT |
04 | Ninh Thị Bưởi | Địa | 2006 | 7,50 | 1,00 | 8,50 | ĐẠT |
05 | Hồ Thu Xa | GDCD | 2010 | 7,00 | 1,50 | 8,50 | ĐẠT |
06 | Từ Thị Diễm Thúy | Anh | 2011 | 7,50 | 1,75 | 9,25 | ĐẠT |
07 | Đặng Hồng Thơ | Anh | 2011 | 7,80 | 1,50 | 9,30 | ĐẠT |
08 | Ngô Quốc Khánh | Anh | 2014 | 7,50 | 1,75 | 9,25 | ĐẠT |