Thành tích học sinh giỏi từ năm 2020 đến nay

NĂM HỌC 2022 - 2023
STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI GHI CHÚ
1 Trịnh Minh Khôi  11T2 Nhất - Sinh  
2 Lê Quốc Thịnh 11T2 Nhất - Sinh  
3 Văn Kiều Vĩ 11X1 Nhất - Văn  
4 Mai Đức Trí 11T1 Nhì - AV  
5 Ngô Trúc Anh 11T3 Nhì - AV  
6 Châu Huỳnh Bảo Châu  11T3 Nhì - AV  
7 Mai Hoàng Minh Hiếu 11X2 Nhì - AV  
8 Phạm Nhã Phương 11X2 Nhì - AV  
9 Cao Huỳnh Xuân Uyên 11X2 Nhì - AV  
10 Nguyễn Thị Ngọc Như Ý 10A2 Nhì - Địa lý  
11 Kiều Mai Linh 10A2 Nhì - Địa lý  
12 Phạm Phú Thịnh 11X1 Nhì - Địa lý  
13 Vương Quốc Thái 11T1 Nhì - Hóa  
14 Trần Hải Đăng 11T2 Nhì - Hóa  
15 Trương Bão Linh 11T1 Nhì - Hóa  
16 Nguyễn Nhật Duy 10A1 Nhì - Sinh  
17 Nguyễn Tiểu My  11T2 Nhì - Sinh  
18 Lê Ngọc Hân 11T2 Nhì - Sinh  
19 Trang Hải An 11T2 Nhì - Sinh  
20 Nguyễn Chí Nguyện 10A2 Nhì - Sử  
21 Lê Ái Trọn 11X2 Nhì - Sử  
22 Bùi Quyền Trâm  11T1 Nhì - Sử  
23 Trịnh Tuấn Khang 10A1 Nhì - Toán  
24 Lữ Võ Hoàng Phúc 11T1 Nhì - Toán  
25 Phạm Nguyễn Quang Sáng 11T1 Nhì - Toán  
26 Lê Thị Như Ngọc 10A2 Nhì - Văn  
27 Bào Duy Khương 11X1 Nhì - Văn  
28 Huỳnh Kiều Vĩ 11X2 Nhì - Văn  
29 Nguyễn Gia Hào 11X2 Nhì - Văn  
30 Trịnh Gia Huy 10A1 Nhì - Văn  
31 Lý Thiên Bảo 11T1 Ba - AV  
32 Đinh Cẩm Hà 11X2 Ba - AV  
33 Lê Minh Đăng 11X2 Ba - Địa lý  
34 Phạm Thúy Anh 11T3 Ba - Địa lý  
35 Nguyễn Minh Phú 10A3 Ba - Hóa  
36 Trần Nhã Trân 10A1 Ba - Hóa  
37 Phạm Nhật Huy 10A1 Ba - Vật lý  
38 Trương Hoàng Mỹ 11T1 Ba - Vật lý  
39 Nguyễn Khánh Băng 10A1 Ba - Sinh  
40 Nguyễn Nhật Khôi 11T2 Ba - Sinh  
41 Trần Long Hồ  11T2 Ba - Sinh  
42 Cao Bảo Hân 10A2 Ba - Sử  
43 Nguyễn Bão Ngọc 10A2 Ba - Sử  
44 Huỳnh Duy Mạnh 10A2 Ba - Sử  
45 Trần Gia Thịnh 10A3 Ba - Tin  
46 Tăng Khả Ái 11T1 Ba - Toán  
47 Tạ Trần Bình An 11T1 Ba - Toán  
48 Trần Gia Mẫn 11T1 Ba - Toán  
49 Nguyễn Mỹ Phụng 10A2 Ba - Văn  
50 Nguyễn Phi Long 11X2 Ba - Văn  
51 Trần Thị Anh Thư 10A2 KK - AV  
52 Nguyễn Trúc Ngoan 10A2 KK - Địa lý  
53 Nguyễn Ngọc Như Ý 10A2 KK - Địa lý  
54 Lê Nhựt Nam 11X1 KK - Địa lý  
55 Lê Minh Khang 10A1 KK - Hóa  
56 Nguyễn Yến Linh 10A1 KK - Hóa  
57 Lê Phương Tính 11T1 KK - Hóa  
58 Trần Chí Thiện 11T1 KK - Hóa  
59 La Nhật Duy 10A1 KK - Vật lý  
60 Huỳnh Trọng Phúc 10A1 KK - Vật lý  
61 Hồ Thụy Bảo Vy 11T1 KK - Vật lý  
62 Phạm In Đô 11T4 KK - Vật lý  
63 Tô Mỹ Ý 10A2 KK - Sử  
64 Hồ Thái Dương 10A3 KK - Sử  
65 Nguyễn Kim Nghi 10A14 KK - Sử  
66 Lê Bảo Ân 10A3 KK - Tin  
67 Tạ Lê Thanh 10A1 KK - Tin  
68 Trương Minh Nhựt 11T3 KK - Tin  
69 Trần Trọng Nguyễn 10A1 KK - Toán  
70 Mã Hoàng Ân 10A1 KK - Toán  
71 Trần Khánh Huyền 10A1 KK - Toán  
72 Phan Việt Anh 10A1 KK - Toán  
73 Nguyễn Khánh Duy 10A6 KK - Văn  
74 Huỳnh Công Hậu 10A14 KK - Văn  
75 Bùi Võ Anh Thư 11X1 KK - Văn  
76 Trịnh Nhựt Duy 11X2 KK - Văn  
 
NĂM HỌC 2021 - 2022
STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI GHI CHÚ
1 Lâm Thu Thảo 11T2  Nhất - Toán  
2 Lê Lan Vy 11T2  Nhất - Sinh  
3 Văn Kiều Vĩ 10A2  Nhất - Văn  
4 Ngô Diễm My 11X2  Nhất - Văn  
5 Đỗ Diệu Ái 11X1  Nhất - Văn  
6 Huỳnh Trung Hậu 11T1  Nhì - Toán  
7 Phạm Phương Thảo 11T2  Nhì - Toán  
8 Nguyễn Hữu Phúc 11T1  Nhì - Toán  
9 Lữ Võ Hoàng Phúc 10A1  Nhì - Toán  
10 Trần Gia Mẫn 10A1  Nhì - Toán  
11 Phạm Nguyễn Quang Sáng 10A1  Nhì - Toán  
12 Phan Hoàng Kiên 11T1  Nhì - Vật lý  
13 Nguyễn Đăng Khôi 11T1  Nhì - Vật lý  
14 Dương Nhật Huy 11T1  Nhì - Hóa  
15 Trần Hải Đăng 10A1  Nhì - Hóa  
16 Cao Phương Uyên 11T2  Nhì - Sinh  
17 Trương Gia Thịnh 11T2  Nhì - Sinh  
18 Huỳnh Trung Kiên 11T2  Nhì - Sinh  
19 Nguyễn Mạnh Quỳnh 11T2  Nhì - Sinh  
20 Lê Quốc Thịnh 10A1  Nhì - Sinh  
21 Trịnh Nhựt Duy 10A10  Nhì - Văn  
22 Bào Duy Khương 10A2  Nhì - Văn  
23 Nguyễn Trà My 11T4  Nhì - Văn  
24 Phạm Phương My 11X2  Nhì - Văn  
25 Bùi Quyền Trâm 10A4  Nhì - Sử  
26 Lê Ái Trọn 10A2  Nhì - Sử  
27 Nguyễn Kim Nguyên 11x2  Nhì - Sử  
28 Mã Kim Trô 11X2  Nhì - Địa  
29 Trần Kiều Trang 11X2  Nhì - Địa  
30 Trần Kiều Đoan 11X2  Nhì - Địa  
31 Chung Nhựt Quỳnh 11T4  Nhì - AV  
32 Phạm Nhã Phương 10A3  Nhì - AV  
33 Cao Huỳnh Xuân Uyên 10A3  Nhì - AV  
34 Hồ Việt Khoa 11T1  Nhi - Toán  
35 Bùi Thị Kiều Lam 11T2  Kk - Vật lý  
36 Trần Lê Như Như 11T1  Kk - Vật lý  
37 Lê Huỳnh Ái 11T2  Kk - Vật lý  
38 Trịnh Thái Anh 11T2  Kk - Hóa  
39 Lê Phương Tính 10A4  Kk - Hóa  
40 Trang Hải An 10A4  Kk - Sinh  
41 Nguyễn Tiểu My 10A1  Kk - Sinh  
42 Nguyễn Viết Đại Nghĩa 11T1  Kk - Sinh  
43 Lâm Thanh Ngân 11T2  Kk - Sinh  
44 Trương Minh Nhựt 10A4  Kk - Tin học  
45 Huỳnh Diệp Văn 10A2  Kk - Văn  
46 Huỳnh Nhật Huy 11x1  Kk - Sử  
47 Huỳnh Bảo Ngọc 10A2  Kk - Sử  
48 Nguyễn Thành Long 11x1  Kk - Sử  
49 Trương Diễm My 10A2  Kk - Sử  
50 Lê Minh Đăng 10A2  Kk - Địa  
51 Châu Huỳnh Bảo Châu 10A3  Kk - AV  
52 Lý Thiên Bảo 10A1  Kk - AV  
53 Mai Hoàng Minh Hiếu 10A3  Kk - AV  
54 Mai Đức Trí 10A1  Kk - AV  
55 Mai Thiết Thủ 11T5  Ba - Toán  
56 Du Quang Vinh 11T1  Ba - Toán  
57 Tăng Khả Ái 10A1  Ba - Toán  
58 Nguyễn Quang Nhơn 11T1  Ba - Vật lý  
59 Vương Quốc Thái 10A1  Ba - Hóa  
60 Đặng Vũ Khang 11T2  Ba - Hóa  
61 Lê Mạnh Hùng 11T1  Ba - Hóa  
62 Trịnh Minh Khôi 10A1  Ba - Sinh  
63 Tiêu Nguyên Anh 11T2  Ba - Sinh  
64 Nguyễn Gia Hào 10A5  Ba - Văn  
65 Huỳnh Kiều Vĩ 10A2  Ba - Văn  
66 Nguyễn Phi Long 10A4  Ba - Văn  
67 Trần Bích Tuyền 11X2  Ba - Văn  
68 Bùi Võ Anh Thư 10A4  Ba - Văn  
69 Nguyễn Như Thảo 11x1  Ba - Sử  
70 Dương Như Ý 11x1  Ba - Sử  
71 Huỳnh Dung Nhi 11x2  Ba - Sử  
72 Phạm Thuý Anh 10A2  Ba - Địa  
73 Phạm Phú Thịnh 10A2  Ba - Địa  
74 Trần Đông Hồ 11T1  Ba - Địa  
75 Huỳnh Anh Khôi 11T3  Ba - AV  
 
NĂM HỌC 2020 - 2021 (ĐỢT 2)
STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI TỈNH GHI CHÚ
1 Nguyễn Tiểu Băng 11X1 Nhất - Ngữ văn  
2 Lê Lan Vy 10A1 Nhất - Sinh học  
3 Trần Bùi Phúc Đăng 11T2 Nhất - Sinh học  
4 Trần Nguyên Bảo 11T2 Nhất - Vật lý  
5 Bùi Nguyễn Thục Khanh 11T3 Nhì - Anh văn  
6 Trần Hùng Anh 11T3 Nhì - Anh văn  
7 Võ Ngọc Quyên 11X2 Nhì - Anh văn  
8 Trần Thế Anh 11T1 Nhì - Hóa học  
9 Trương Quyền Huynh 11T1 Nhì - Hóa học  
10 Thang Minh Qúy 11T2 Nhì - Hóa học  
11 Nguyễn Hằng Mơ 11T3 Nhì - Lịch sử  
12 Nguyễn Anh Thư 10A2 Nhì - Ngữ văn  
13 Lê Công Tới 10A2 Nhì - Ngữ văn  
14 Nguyễn Diễm My 10A2 Nhì - Ngữ văn  
15 Huỳnh Bảo Ngọc 11X1 Nhì - Ngữ văn  
16 Trương Tiểu Mi 11X2 Nhì - Ngữ văn  
17 Nguyễn Mạnh Quỳnh 10A1 Nhì - Sinh học  
18 Huỳnh Trung Kiên 10A1 Nhì - Sinh học  
19 Trương Gia Thịnh 10A1 Nhì - Sinh học  
20 Dương Chí Triều 11T2 Nhì - Sinh học  
21 Trần Quốc Toản 11T2 Nhì - Sinh học  
22 Nguyễn Quốc Huy 11T2 Nhì - Sinh học  
23 Nguyễn Lê Thái Bảo 11T2 Nhì - Sinh học  
24 Lê Kiều Tiên 11T2 Nhì - Sinh học  
25 Đinh Hiền Thương 11T1 Nhì - Toán  
26 Hà Đức Huy 11T1 Nhì - Toán  
27 Phạm Kiến Thức 11T1 Nhì - Toán  
28 Chung Nhựt Quỳnh 10A2 Ba - Anh văn  
29 Huỳnh Anh Khôi 10A2 Ba - Anh văn  
30 Huỳnh Trần Thảo Nguyên 11T3 Ba - Anh văn  
31 Lý Thái Bảo 11T3 Ba - Anh văn  
32 Trần Lê Đức Anh 11X2 Ba - Anh văn  
33 Mã Kim Trô 10A2 Ba - Địa lý  
34 Trần Đông Hồ 10A2 Ba - Địa lý  
35 Trần Kiều Đoan 10A2 Ba - Địa lý  
36 Trần Kiều Trang 10A2 Ba - Địa lý  
37 Phạm Ngọc Luyến 11T1 Ba - Địa lý  
38 Nguyễn Cao Cường 11T3 Ba - Địa lý  
39 Vưu Phương Lam 11X1 Ba - Địa lý  
40 Ngô Lâm Như 11X1 Ba - Địa lý  
41 Dương Nhật Huy 10A1 Ba - Hóa học  
42 Đặng Vũ Khang 10A1 Ba - Hóa học  
43 Mai Hải Lâm 11T2 Ba - Hóa học  
44 Lưu Thị Anh Thư 10A14 Ba - Lịch sử  
45 Nguyễn Kim Nguyên  10A2 Ba - Lịch sử  
46 Nguyễn Ngọc Hiển 11T2 Ba - Lịch sử  
47 Nguyễn Vũ Khuyến 11X1 Ba - Lịch sử  
48 Tiền Đức Khang 11X1 Ba - Lịch sử  
49 Trần Bích Tuyền  10A2 Ba - Ngữ văn  
50 Phạm Phương My 10A2 Ba - Ngữ văn  
51 Đỗ Diệu Ái 10A2 Ba - Ngữ văn  
52 Phan Yến Vy 11X1 Ba - Ngữ văn  
53 Lê Minh Hưởng 11X2 Ba - Ngữ văn  
54 Cao Ân Bình 11T2 Ba - Sinh học  
55 Trần Như Thắm 11T2 Ba - Sinh học  
56 Nguyễn Hữu Phúc 10A1 Ba - Toán  
57 Huỳnh Trung Hậu 10A1 Ba - Toán  
58 Phạm Phương Thảo 10A1 Ba - Toán  
59 Lâm Thu Thảo 10A1 Ba - Toán  
60 Nguyễn Thị Lan Anh 11T1 Ba - Toán  
61 Hồ Quốc Vương 11T1 Ba - Toán  
62 Nguyễn Đăng Khôi 10A1 Ba - Vật lý  
63 Hồ Ngọc Hồ 10A1 Ba - Vật lý  
64 Phan Hoàng Kiên 10A1 Ba - Vật lý  
65 Trương Bích Tuyền 11X1 KK - Địa lý  
66 Trịnh Thế Anh 10A1 KK - Hóa học  
67 Trương Minh Triệu 10A1 KK - Hóa học  
68 Võ Trường Thịnh 11T1 KK - Hóa học  
69 Lê Mạnh Tường 11T1 KK - Hóa học  
70 Nguyễn Thành Long 10A12 KK - Lịch sử  
71 Nguyễn Như Thảo 10A2 KK - Lịch sử  
72 Dương Như Ý 10A2 KK - Lịch sử  
73 Huỳnh Nhật Huy 10A2 KK - Lịch sử  
74 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11X1 KK - Lịch sử  
75 Nguyễn Trà My 10A2 KK - Ngữ văn  
76 Du Quang Vinh 10A1 KK - Toán  
77 Nguyễn Ngọc Mai 10A1 KK - Toán  
78 Hồ Việt Khoa 10A1 KK - Toán  
79 Nguyễn Lê Bảo Doanh 10A1 KK - Toán  
80 Nguyễn An Thuyên 11T1 KK - Toán  
81 Nguyễn Lê Như Như 10A1 KK - Vật lý  
82 Bùi Thị Kiều Lam 10A1 KK - Vật lý  
 
NĂM HỌC 2020 - 2021 (ĐỢT 1)
TT HỌ VÀ TÊN GIẢI TỈNH Ghi chú
1 Phạm Việt An Nhất - Hóa  
2 Nguyễn Hải Yến Nhất - Toán   
3 Trần Hùng Anh Nhì - AV Đang học 11
4 Trần Lê Đức Anh Nhì - AV Đang học 11
5 Võ Ngọc Quyên Nhì - AV Đang học 11
6 Trương Nguyễn Khả Vy Nhì - AV  
7 Lâm Hải Lam Nhì - AV  
8 Tạ Ái Nhân Nhì - AV  
9 Trần Bé Sáu Nhì - Địa  
10 Trương Quyền Huynh Nhì - Hóa Đang học 11
11 Hồ Nguyễn Huy Nhì - Hóa  
12 Huỳnh Như Ngọc Nhì - Hóa  
13 Trần Nguyên Bảo Nhì - Lý Đang học 11
14 Vương Huỳnh Khải Nhì - Lý  
15 Trần Hoàng Phúc Nhì - Lý  
16 Trần Quốc Toản Nhì - Sinh Đang học 11
17 Nguyễn Hiếu Huy Nhì - Sinh  
18 Hồ Chí Bảo Nhì - Sử  
19 Võ Trân Lý Nhì - Sử  
20 Trần Hoàng Ka Nhì - Sử  
21 Phạm Kiến Thức Nhì - Toán  Đang học 11
22 Đinh Hiền Thương Nhì - Toán  Đang học 11
23 Ngô Thị Ngọc Tiền Nhì - Văn  
24 Đoàn Thùy Trang Nhì - Văn  
25 Nguyễn Diễm My Nhì - Văn  
26 Trịnh Thị Thanh Ngân Nhì - Văn  
27 Trần Kim Tiền Nhì - Văn  
28 Hồ Kim Dung Nhì - Văn  
29 Bùi Nguyễn Thục Khanh Ba - AV Đang học 11
30 Lý Thái Bảo Ba - AV Đang học 11
31 Huỳnh Trần Thảo Nguyên Ba - AV Đang học 11
32 Lý Công Danh Ba - AV  
33 Ngô lâm Như Ba - Địa Đang học 11
34 Phạm Hồng Nhạn Ba - Địa  
35 Trần Thị Tường Vy Ba - Địa  
36 Nguyễn Nguyễn Phong Ba - Địa  
37 Đoàn Lâm Khang Ba - Hóa  
38 Đặng Đình Văn Ba - Hóa  
39 Nguyễn Lê Thái Bảo Ba - Sinh Đang học 11
40 Nguyễn Quốc Huy Ba - Sinh Đang học 11
41 Tiền Đức Khang Ba - Sử Đang học 11
42 Hồ Long Phi Ba - Sử  
43 Hồ Đức Huy Ba - Toán  Đang học 11
44 Phạm Trọng Nguyễn Ba - Toán   
45 Nguyễn Tiểu Băng Ba - Văn Đang học 11
46 Trương Tiểu My Ba - Văn Đang học 11
47 Vưu Phương Lam KK - Địa Đang học 11
48 Nguyễn Cao Cường KK - Địa Đang học 11
49 Lưu Anh Thảo KK - Địa Đang học 11
50 Phạm Ngọc Luyến KK - Địa Đang học 11
51 Phạm Thảo Nguyên KK - Địa Đang học 11
52 Trần Thế Anh KK - Hóa Đang học 11
53 Mai Hải Lâm KK - Hóa Đang học 11
54 Trương Nguyễn Diễm Hà KK - Hóa  
55 Đoàn Gia Khánh KK - Hóa  
56 Ngô Trọng Huỳnh KK - Lý  
57 Trần Bùi Phúc Đăng KK - Sinh Đang học 11
58 Dương Chí Triều KK - Sinh Đang học 11
59 Hồ Hân Hân KK - Sinh  
60 Trần Mẩn Nhi KK - Sinh  
61 Trần Thảo Vy KK - Sinh  
62 Nguyễn Hằng Mơ KK - Sử Đang học 11
63 Đoàn Như Ý KK - Sử  
64 Nguyễn Hoài Bảo KK - Tin  
65 Nguyễn Thị Lan Anh KK - Toán  Đang học 11
66 Hồ Quốc Vương KK - Toán  Đang học 11
67 Nguyễn An Thuyên KK - Toán  Đang học 11
68 Trần Minh Huy KK - Toán   
69 Nguyễn Hồng Sơn KK - Toán   
70 Nguyễn Vạn Lợi KK - Toán   
71 Mai Thống Nhất KK - Toán   
72 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc KK - Văn Đang học 11
73 Lê Minh Hưởng KK - Văn Đang học 11
LIÊN KẾT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập33
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm31
  • Hôm nay3,057
  • Tháng hiện tại115,461
  • Tổng lượt truy cập5,300,562
Tiên học lễ
  duoi02
Hậu học văn
duoi02
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây