Thành tích học sinh giỏi từ năm 2020 đến nay
Trường THPT Đầm Dơi
2022-12-19T17:06:38-05:00
2022-12-19T17:06:38-05:00
https://thpt-damdoi-camau.edu.vn/about/thanh-tich-hoc-sinh-gioi-tu-nam-2020-den-nay.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường THPT Đầm Dơi
https://thpt-damdoi-camau.edu.vn/uploads/logo.png
NĂM HỌC 2021 - 2022 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI |
GHI CHÚ |
1 |
Lâm Thu Thảo |
11T2 |
Nhất - Toán |
|
2 |
Lê Lan Vy |
11T2 |
Nhất - Sinh |
|
3 |
Văn Kiều Vĩ |
10A2 |
Nhất - Văn |
|
4 |
Ngô Diễm My |
11X2 |
Nhất - Văn |
|
5 |
Đỗ Diệu Ái |
11X1 |
Nhất - Văn |
|
6 |
Huỳnh Trung Hậu |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
7 |
Phạm Phương Thảo |
11T2 |
Nhì - Toán |
|
8 |
Nguyễn Hữu Phúc |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
9 |
Lữ Võ Hoàng Phúc |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
10 |
Trần Gia Mẫn |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
11 |
Phạm Nguyễn Quang Sáng |
10A1 |
Nhì - Toán |
|
12 |
Phan Hoàng Kiên |
11T1 |
Nhì - Vật lý |
|
13 |
Nguyễn Đăng Khôi |
11T1 |
Nhì - Vật lý |
|
14 |
Dương Nhật Huy |
11T1 |
Nhì - Hóa |
|
15 |
Trần Hải Đăng |
10A1 |
Nhì - Hóa |
|
16 |
Cao Phương Uyên |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
17 |
Trương Gia Thịnh |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
18 |
Huỳnh Trung Kiên |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
19 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh |
11T2 |
Nhì - Sinh |
|
20 |
Lê Quốc Thịnh |
10A1 |
Nhì - Sinh |
|
21 |
Trịnh Nhựt Duy |
10A10 |
Nhì - Văn |
|
22 |
Bào Duy Khương |
10A2 |
Nhì - Văn |
|
23 |
Nguyễn Trà My |
11T4 |
Nhì - Văn |
|
24 |
Phạm Phương My |
11X2 |
Nhì - Văn |
|
25 |
Bùi Quyền Trâm |
10A4 |
Nhì - Sử |
|
26 |
Lê Ái Trọn |
10A2 |
Nhì - Sử |
|
27 |
Nguyễn Kim Nguyên |
11x2 |
Nhì - Sử |
|
28 |
Mã Kim Trô |
11X2 |
Nhì - Địa |
|
29 |
Trần Kiều Trang |
11X2 |
Nhì - Địa |
|
30 |
Trần Kiều Đoan |
11X2 |
Nhì - Địa |
|
31 |
Chung Nhựt Quỳnh |
11T4 |
Nhì - AV |
|
32 |
Phạm Nhã Phương |
10A3 |
Nhì - AV |
|
33 |
Cao Huỳnh Xuân Uyên |
10A3 |
Nhì - AV |
|
34 |
Hồ Việt Khoa |
11T1 |
Nhi - Toán |
|
35 |
Bùi Thị Kiều Lam |
11T2 |
Kk - Vật lý |
|
36 |
Trần Lê Như Như |
11T1 |
Kk - Vật lý |
|
37 |
Lê Huỳnh Ái |
11T2 |
Kk - Vật lý |
|
38 |
Trịnh Thái Anh |
11T2 |
Kk - Hóa |
|
39 |
Lê Phương Tính |
10A4 |
Kk - Hóa |
|
40 |
Trang Hải An |
10A4 |
Kk - Sinh |
|
41 |
Nguyễn Tiểu My |
10A1 |
Kk - Sinh |
|
42 |
Nguyễn Viết Đại Nghĩa |
11T1 |
Kk - Sinh |
|
43 |
Lâm Thanh Ngân |
11T2 |
Kk - Sinh |
|
44 |
Trương Minh Nhựt |
10A4 |
Kk - Tin học |
|
45 |
Huỳnh Diệp Văn |
10A2 |
Kk - Văn |
|
46 |
Huỳnh Nhật Huy |
11x1 |
Kk - Sử |
|
47 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
10A2 |
Kk - Sử |
|
48 |
Nguyễn Thành Long |
11x1 |
Kk - Sử |
|
49 |
Trương Diễm My |
10A2 |
Kk - Sử |
|
50 |
Lê Minh Đăng |
10A2 |
Kk - Địa |
|
51 |
Châu Huỳnh Bảo Châu |
10A3 |
Kk - AV |
|
52 |
Lý Thiên Bảo |
10A1 |
Kk - AV |
|
53 |
Mai Hoàng Minh Hiếu |
10A3 |
Kk - AV |
|
54 |
Mai Đức Trí |
10A1 |
Kk - AV |
|
55 |
Mai Thiết Thủ |
11T5 |
Ba - Toán |
|
56 |
Du Quang Vinh |
11T1 |
Ba - Toán |
|
57 |
Tăng Khả Ái |
10A1 |
Ba - Toán |
|
58 |
Nguyễn Quang Nhơn |
11T1 |
Ba - Vật lý |
|
59 |
Vương Quốc Thái |
10A1 |
Ba - Hóa |
|
60 |
Đặng Vũ Khang |
11T2 |
Ba - Hóa |
|
61 |
Lê Mạnh Hùng |
11T1 |
Ba - Hóa |
|
62 |
Trịnh Minh Khôi |
10A1 |
Ba - Sinh |
|
63 |
Tiêu Nguyên Anh |
11T2 |
Ba - Sinh |
|
64 |
Nguyễn Gia Hào |
10A5 |
Ba - Văn |
|
65 |
Huỳnh Kiều Vĩ |
10A2 |
Ba - Văn |
|
66 |
Nguyễn Phi Long |
10A4 |
Ba - Văn |
|
67 |
Trần Bích Tuyền |
11X2 |
Ba - Văn |
|
68 |
Bùi Võ Anh Thư |
10A4 |
Ba - Văn |
|
69 |
Nguyễn Như Thảo |
11x1 |
Ba - Sử |
|
70 |
Dương Như Ý |
11x1 |
Ba - Sử |
|
71 |
Huỳnh Dung Nhi |
11x2 |
Ba - Sử |
|
72 |
Phạm Thuý Anh |
10A2 |
Ba - Địa |
|
73 |
Phạm Phú Thịnh |
10A2 |
Ba - Địa |
|
74 |
Trần Đông Hồ |
11T1 |
Ba - Địa |
|
75 |
Huỳnh Anh Khôi |
11T3 |
Ba - AV |
|
NĂM HỌC 2020 - 2021 (ĐỢT 2) |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI TỈNH |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Tiểu Băng |
11X1 |
Nhất - Ngữ văn |
|
2 |
Lê Lan Vy |
10A1 |
Nhất - Sinh học |
|
3 |
Trần Bùi Phúc Đăng |
11T2 |
Nhất - Sinh học |
|
4 |
Trần Nguyên Bảo |
11T2 |
Nhất - Vật lý |
|
5 |
Bùi Nguyễn Thục Khanh |
11T3 |
Nhì - Anh văn |
|
6 |
Trần Hùng Anh |
11T3 |
Nhì - Anh văn |
|
7 |
Võ Ngọc Quyên |
11X2 |
Nhì - Anh văn |
|
8 |
Trần Thế Anh |
11T1 |
Nhì - Hóa học |
|
9 |
Trương Quyền Huynh |
11T1 |
Nhì - Hóa học |
|
10 |
Thang Minh Qúy |
11T2 |
Nhì - Hóa học |
|
11 |
Nguyễn Hằng Mơ |
11T3 |
Nhì - Lịch sử |
|
12 |
Nguyễn Anh Thư |
10A2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
13 |
Lê Công Tới |
10A2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
14 |
Nguyễn Diễm My |
10A2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
15 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
11X1 |
Nhì - Ngữ văn |
|
16 |
Trương Tiểu Mi |
11X2 |
Nhì - Ngữ văn |
|
17 |
Nguyễn Mạnh Quỳnh |
10A1 |
Nhì - Sinh học |
|
18 |
Huỳnh Trung Kiên |
10A1 |
Nhì - Sinh học |
|
19 |
Trương Gia Thịnh |
10A1 |
Nhì - Sinh học |
|
20 |
Dương Chí Triều |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
21 |
Trần Quốc Toản |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
22 |
Nguyễn Quốc Huy |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
23 |
Nguyễn Lê Thái Bảo |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
24 |
Lê Kiều Tiên |
11T2 |
Nhì - Sinh học |
|
25 |
Đinh Hiền Thương |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
26 |
Hà Đức Huy |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
27 |
Phạm Kiến Thức |
11T1 |
Nhì - Toán |
|
28 |
Chung Nhựt Quỳnh |
10A2 |
Ba - Anh văn |
|
29 |
Huỳnh Anh Khôi |
10A2 |
Ba - Anh văn |
|
30 |
Huỳnh Trần Thảo Nguyên |
11T3 |
Ba - Anh văn |
|
31 |
Lý Thái Bảo |
11T3 |
Ba - Anh văn |
|
32 |
Trần Lê Đức Anh |
11X2 |
Ba - Anh văn |
|
33 |
Mã Kim Trô |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
34 |
Trần Đông Hồ |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
35 |
Trần Kiều Đoan |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
36 |
Trần Kiều Trang |
10A2 |
Ba - Địa lý |
|
37 |
Phạm Ngọc Luyến |
11T1 |
Ba - Địa lý |
|
38 |
Nguyễn Cao Cường |
11T3 |
Ba - Địa lý |
|
39 |
Vưu Phương Lam |
11X1 |
Ba - Địa lý |
|
40 |
Ngô Lâm Như |
11X1 |
Ba - Địa lý |
|
41 |
Dương Nhật Huy |
10A1 |
Ba - Hóa học |
|
42 |
Đặng Vũ Khang |
10A1 |
Ba - Hóa học |
|
43 |
Mai Hải Lâm |
11T2 |
Ba - Hóa học |
|
44 |
Lưu Thị Anh Thư |
10A14 |
Ba - Lịch sử |
|
45 |
Nguyễn Kim Nguyên |
10A2 |
Ba - Lịch sử |
|
46 |
Nguyễn Ngọc Hiển |
11T2 |
Ba - Lịch sử |
|
47 |
Nguyễn Vũ Khuyến |
11X1 |
Ba - Lịch sử |
|
48 |
Tiền Đức Khang |
11X1 |
Ba - Lịch sử |
|
49 |
Trần Bích Tuyền |
10A2 |
Ba - Ngữ văn |
|
50 |
Phạm Phương My |
10A2 |
Ba - Ngữ văn |
|
51 |
Đỗ Diệu Ái |
10A2 |
Ba - Ngữ văn |
|
52 |
Phan Yến Vy |
11X1 |
Ba - Ngữ văn |
|
53 |
Lê Minh Hưởng |
11X2 |
Ba - Ngữ văn |
|
54 |
Cao Ân Bình |
11T2 |
Ba - Sinh học |
|
55 |
Trần Như Thắm |
11T2 |
Ba - Sinh học |
|
56 |
Nguyễn Hữu Phúc |
10A1 |
Ba - Toán |
|
57 |
Huỳnh Trung Hậu |
10A1 |
Ba - Toán |
|
58 |
Phạm Phương Thảo |
10A1 |
Ba - Toán |
|
59 |
Lâm Thu Thảo |
10A1 |
Ba - Toán |
|
60 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11T1 |
Ba - Toán |
|
61 |
Hồ Quốc Vương |
11T1 |
Ba - Toán |
|
62 |
Nguyễn Đăng Khôi |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
63 |
Hồ Ngọc Hồ |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
64 |
Phan Hoàng Kiên |
10A1 |
Ba - Vật lý |
|
65 |
Trương Bích Tuyền |
11X1 |
KK - Địa lý |
|
66 |
Trịnh Thế Anh |
10A1 |
KK - Hóa học |
|
67 |
Trương Minh Triệu |
10A1 |
KK - Hóa học |
|
68 |
Võ Trường Thịnh |
11T1 |
KK - Hóa học |
|
69 |
Lê Mạnh Tường |
11T1 |
KK - Hóa học |
|
70 |
Nguyễn Thành Long |
10A12 |
KK - Lịch sử |
|
71 |
Nguyễn Như Thảo |
10A2 |
KK - Lịch sử |
|
72 |
Dương Như Ý |
10A2 |
KK - Lịch sử |
|
73 |
Huỳnh Nhật Huy |
10A2 |
KK - Lịch sử |
|
74 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
11X1 |
KK - Lịch sử |
|
75 |
Nguyễn Trà My |
10A2 |
KK - Ngữ văn |
|
76 |
Du Quang Vinh |
10A1 |
KK - Toán |
|
77 |
Nguyễn Ngọc Mai |
10A1 |
KK - Toán |
|
78 |
Hồ Việt Khoa |
10A1 |
KK - Toán |
|
79 |
Nguyễn Lê Bảo Doanh |
10A1 |
KK - Toán |
|
80 |
Nguyễn An Thuyên |
11T1 |
KK - Toán |
|
81 |
Nguyễn Lê Như Như |
10A1 |
KK - Vật lý |
|
82 |
Bùi Thị Kiều Lam |
10A1 |
KK - Vật lý |
|
NĂM HỌC 2020 - 2021 (ĐỢT 1) |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIẢI TỈNH |
Ghi chú |
1 |
Phạm Việt An |
Nhất - Hóa |
|
2 |
Nguyễn Hải Yến |
Nhất - Toán |
|
3 |
Trần Hùng Anh |
Nhì - AV |
Đang học 11 |
4 |
Trần Lê Đức Anh |
Nhì - AV |
Đang học 11 |
5 |
Võ Ngọc Quyên |
Nhì - AV |
Đang học 11 |
6 |
Trương Nguyễn Khả Vy |
Nhì - AV |
|
7 |
Lâm Hải Lam |
Nhì - AV |
|
8 |
Tạ Ái Nhân |
Nhì - AV |
|
9 |
Trần Bé Sáu |
Nhì - Địa |
|
10 |
Trương Quyền Huynh |
Nhì - Hóa |
Đang học 11 |
11 |
Hồ Nguyễn Huy |
Nhì - Hóa |
|
12 |
Huỳnh Như Ngọc |
Nhì - Hóa |
|
13 |
Trần Nguyên Bảo |
Nhì - Lý |
Đang học 11 |
14 |
Vương Huỳnh Khải |
Nhì - Lý |
|
15 |
Trần Hoàng Phúc |
Nhì - Lý |
|
16 |
Trần Quốc Toản |
Nhì - Sinh |
Đang học 11 |
17 |
Nguyễn Hiếu Huy |
Nhì - Sinh |
|
18 |
Hồ Chí Bảo |
Nhì - Sử |
|
19 |
Võ Trân Lý |
Nhì - Sử |
|
20 |
Trần Hoàng Ka |
Nhì - Sử |
|
21 |
Phạm Kiến Thức |
Nhì - Toán |
Đang học 11 |
22 |
Đinh Hiền Thương |
Nhì - Toán |
Đang học 11 |
23 |
Ngô Thị Ngọc Tiền |
Nhì - Văn |
|
24 |
Đoàn Thùy Trang |
Nhì - Văn |
|
25 |
Nguyễn Diễm My |
Nhì - Văn |
|
26 |
Trịnh Thị Thanh Ngân |
Nhì - Văn |
|
27 |
Trần Kim Tiền |
Nhì - Văn |
|
28 |
Hồ Kim Dung |
Nhì - Văn |
|
29 |
Bùi Nguyễn Thục Khanh |
Ba - AV |
Đang học 11 |
30 |
Lý Thái Bảo |
Ba - AV |
Đang học 11 |
31 |
Huỳnh Trần Thảo Nguyên |
Ba - AV |
Đang học 11 |
32 |
Lý Công Danh |
Ba - AV |
|
33 |
Ngô lâm Như |
Ba - Địa |
Đang học 11 |
34 |
Phạm Hồng Nhạn |
Ba - Địa |
|
35 |
Trần Thị Tường Vy |
Ba - Địa |
|
36 |
Nguyễn Nguyễn Phong |
Ba - Địa |
|
37 |
Đoàn Lâm Khang |
Ba - Hóa |
|
38 |
Đặng Đình Văn |
Ba - Hóa |
|
39 |
Nguyễn Lê Thái Bảo |
Ba - Sinh |
Đang học 11 |
40 |
Nguyễn Quốc Huy |
Ba - Sinh |
Đang học 11 |
41 |
Tiền Đức Khang |
Ba - Sử |
Đang học 11 |
42 |
Hồ Long Phi |
Ba - Sử |
|
43 |
Hồ Đức Huy |
Ba - Toán |
Đang học 11 |
44 |
Phạm Trọng Nguyễn |
Ba - Toán |
|
45 |
Nguyễn Tiểu Băng |
Ba - Văn |
Đang học 11 |
46 |
Trương Tiểu My |
Ba - Văn |
Đang học 11 |
47 |
Vưu Phương Lam |
KK - Địa |
Đang học 11 |
48 |
Nguyễn Cao Cường |
KK - Địa |
Đang học 11 |
49 |
Lưu Anh Thảo |
KK - Địa |
Đang học 11 |
50 |
Phạm Ngọc Luyến |
KK - Địa |
Đang học 11 |
51 |
Phạm Thảo Nguyên |
KK - Địa |
Đang học 11 |
52 |
Trần Thế Anh |
KK - Hóa |
Đang học 11 |
53 |
Mai Hải Lâm |
KK - Hóa |
Đang học 11 |
54 |
Trương Nguyễn Diễm Hà |
KK - Hóa |
|
55 |
Đoàn Gia Khánh |
KK - Hóa |
|
56 |
Ngô Trọng Huỳnh |
KK - Lý |
|
57 |
Trần Bùi Phúc Đăng |
KK - Sinh |
Đang học 11 |
58 |
Dương Chí Triều |
KK - Sinh |
Đang học 11 |
59 |
Hồ Hân Hân |
KK - Sinh |
|
60 |
Trần Mẩn Nhi |
KK - Sinh |
|
61 |
Trần Thảo Vy |
KK - Sinh |
|
62 |
Nguyễn Hằng Mơ |
KK - Sử |
Đang học 11 |
63 |
Đoàn Như Ý |
KK - Sử |
|
64 |
Nguyễn Hoài Bảo |
KK - Tin |
|
65 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
KK - Toán |
Đang học 11 |
66 |
Hồ Quốc Vương |
KK - Toán |
Đang học 11 |
67 |
Nguyễn An Thuyên |
KK - Toán |
Đang học 11 |
68 |
Trần Minh Huy |
KK - Toán |
|
69 |
Nguyễn Hồng Sơn |
KK - Toán |
|
70 |
Nguyễn Vạn Lợi |
KK - Toán |
|
71 |
Mai Thống Nhất |
KK - Toán |
|
72 |
Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc |
KK - Văn |
Đang học 11 |
73 |
Lê Minh Hưởng |
KK - Văn |
Đang học 11 |