Thành tích học sinh giỏi từ năm 2015 - 2020
Trường THPT Đầm Dơi
2024-09-15T06:17:11-04:00
2024-09-15T06:17:11-04:00
https://thpt-damdoi-camau.edu.vn/about/thanh-tich-hoc-sinh-gioi-tu-nam-2015-2020.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường THPT Đầm Dơi
https://thpt-damdoi-camau.edu.vn/uploads/logo.png
Năm học 2019 - 2020 |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QG |
1 |
Vương Gia Bảo |
Nhất - Toán |
|
2 |
Vương Huỳnh Khải |
Nhất - Lý |
|
3 |
Lương Phúc Hậu |
Nhì - Tin |
|
4 |
Nguyễn Minh Triết |
Nhì - Toán |
|
5 |
Lê Thế Thuận |
Nhì - Địa |
|
6 |
Phạm Kim Chi |
Nhì - Địa |
|
7 |
Hứa Khả Minh |
Nhì - Văn |
KK-Văn |
8 |
Nguyễn Thùy Như |
Nhì - Địa |
|
9 |
Nguyễn Tường Vy |
Nhì - Sinh |
|
10 |
Ngô Trọng Phúc |
Nhì - Toán |
|
11 |
Bùi Kim Thoa |
Nhì - Toán |
|
12 |
Trịnh Đình Ngọc |
Nhì - Hóa |
|
13 |
Lâm Tuấn Vũ |
Nhì - Sinh |
|
14 |
Đoàn Thùy Trang |
Nhì - Văn |
|
15 |
Lâm Hải Lam |
Nhì - AV |
|
16 |
Trần Bé Sáu |
Nhì - Địa |
|
17 |
Nguyễn Nguyễn Phong |
Nhì - Địa |
|
18 |
Hồ Long Phi |
Nhì - Sử |
|
19 |
Đoàn Như Ý |
Nhì - Sử |
|
20 |
Ngô Trọng Huỳnh |
Nhì - Lý |
|
21 |
Trần Huyền Trân |
KK - Địa |
|
22 |
Nguyễn Kim Ngân |
KK - Sử |
|
23 |
Hoàng Anh Khôi |
KK - AV |
|
24 |
Trần Như Hảo |
KK - AV |
|
25 |
Lê Mỹ Ngọc Giàu |
KK - Toán |
|
26 |
Nguyễn Thị Ái Linh |
KK - Toán |
|
27 |
Ngô Thảo Như |
KK - AV |
|
28 |
Nguyễn Dạ Đang |
KK - Sử |
|
29 |
Nguyễn Hồng Ân |
KK - Văn |
|
30 |
Lê Hạnh Nhi |
KK - Văn |
|
31 |
Nguyễn Huỳnh Lan Vy |
KK - Hóa |
|
32 |
Nguyễn Tuấn Anh |
KK - Toán |
|
33 |
Lê Thanh Trương |
KK - Toán |
|
34 |
Lâm Kiều Loan |
KK - Hóa |
|
35 |
Nguyễn Duy Khang |
KK - Lý |
|
36 |
Nguyễn Công Sự |
KK - Toán |
|
37 |
Trần Minh Huy |
KK - Toán |
|
38 |
Trần Hoàng Khả |
KK - Sinh |
|
39 |
Trần Kim Tiền |
KK - Văn |
|
40 |
Lý Công Danh |
KK - AV |
|
41 |
Trần Thị Tường Vy |
KK - Địa |
|
42 |
Huỳnh Như Ngọc |
KK - Hóa |
|
43 |
Hồ Hân Hân |
KK - Sinh |
|
44 |
Nguyễn Hiếu Huy |
KK - Sinh |
|
45 |
Trần Mẩn Nhi |
KK - Sinh |
|
46 |
Trần Thảo Vy |
KK - Sinh |
|
47 |
Phạm Trọng Nguyễn |
KK - Toán |
|
48 |
Mai Thống Nhất |
KK - Toán |
|
49 |
Phạm Việt An |
KK - Hóa |
|
50 |
Vưu Nhã An |
KK - Lý |
|
51 |
Trần Hoàng Phúc |
KK - Lý |
|
52 |
Nguyễn Hồng Sơn |
KK - Toán |
|
53 |
Võ Ngọc Tuyền |
Ba - Địa |
|
54 |
Trần Trung Tính |
Ba - AV |
|
55 |
Quách Kim Trinh |
Ba - Sử |
|
56 |
Đoàn Như Thảo |
Ba - Hóa |
|
57 |
Châu Huỳnh Thiện Châu |
Ba - Sinh |
|
58 |
Nguyễn Vũ Kha |
Ba - Sinh |
|
59 |
Huỳnh Tấn Kiệt |
Ba - Sinh |
|
60 |
Nguyễn Ngọc Vi |
Ba - Sinh |
|
61 |
Trương Chí Hiểu |
Ba - Địa |
|
62 |
Phạm Huỳnh Anh |
Ba - Hóa |
|
63 |
Phan Anh Minh |
Ba - Lý |
|
64 |
Tạ Ái Nhân |
Ba - AV |
|
65 |
Phạm Hồng Nhạn |
Ba - Địa |
|
66 |
Hồ Chí Bảo |
Ba - Sử |
|
67 |
Trần Hoàng Ka |
Ba - Sử |
|
68 |
Nguyễn Hải Yến |
Ba - Toán |
|
69 |
Hồ Nguyễn Huy |
Ba - Hóa |
|
Năm học 2018 - 2019 |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QG |
1 |
Lê Thế Thuận |
Nhất - Địa lí |
|
2 |
Phạm Vũ Ca |
Nhất - Hóa học |
|
3 |
Văn Minh Lến |
Nhất - Sinh học |
KK-Sinh |
4 |
Trương Chí Hiểu |
Nhì - Địa lí |
|
5 |
Lê Hữu Duy |
Nhì - Địa lí |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhì - Ngữ văn |
|
7 |
Tạ Bích Tiên |
Nhì - Ngữ văn |
|
8 |
Đặng Thúy Nhi |
Nhì - Sinh học |
|
9 |
Mai Trần Phương Nam |
Nhì - Toán |
|
10 |
Võ Ngọc Tiền |
Ba - Địa lí |
|
11 |
Nguyễn Thùy Như |
Ba - Địa lí |
|
12 |
Phạm Kim Chi |
Ba - Địa lí |
|
13 |
Nguyễn Huỳnh Lan Vy |
Ba - Hóa học |
|
14 |
Phạm Huỳnh Anh |
Ba - Hóa học |
|
15 |
Nguyễn Minh Châu |
Ba - Hóa học |
|
16 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Ba - Lịch sử |
|
17 |
Nguyễn Thu Tiền |
Ba - Ngữ văn |
|
18 |
Thái Thị Thúy Huỳnh |
Ba - Ngữ văn |
|
19 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
Ba - Ngữ văn |
|
20 |
Châu Huỳnh Thiện Châu |
Ba - Sinh học |
|
21 |
Nguyễn Vũ Kha |
Ba - Sinh học |
|
22 |
Huỳnh Tấn Kiệt |
Ba - Sinh học |
|
23 |
Quảng Diễm Y |
Ba - Sinh học |
|
24 |
Tống Khánh Linh |
Ba - Tiếng Anh |
|
25 |
Võ Phương Thảo |
Ba - Tiếng Anh |
|
26 |
Lương Phúc Hậu |
Ba - Tin học |
|
27 |
Trần Diệu Ái |
Ba - Toán |
|
28 |
Nguyễn Nhật Hảo |
Ba - Toán |
|
29 |
Trần Duy Khãi |
Ba - Vật lí |
|
30 |
Trịnh Đình Ngọc |
KK - Hóa học |
|
31 |
Du Huỳnh Thế Vinh |
KK - Hóa học |
|
32 |
Trần Khánh Diệu |
KK - Hóa học |
|
33 |
Nguyễn Dạ Đang |
KK - Lịch sử |
|
34 |
Nguyễn Kim Ngân |
KK - Lịch sử |
|
35 |
Lê Vũ Luân |
KK - Lịch sử |
|
36 |
Nguyễn Nhã Trân |
KK - Lịch sử |
|
37 |
Trương Bảo Yến |
KK - Lịch sử |
|
38 |
Nguyễn Hồng Ân |
KK - Ngữ văn |
|
39 |
Hứa Khả Minh |
KK - Ngữ văn |
|
40 |
Lê Hạnh Nhi |
KK - Ngữ văn |
|
41 |
Võ Phương Thảo |
KK - Ngữ văn |
|
42 |
Nguyễn Kiều Tiên |
KK - Ngữ văn |
|
43 |
Nguyễn Ngọc Vi |
KK - Sinh học |
|
44 |
Lâm Tuấn Vũ |
KK - Sinh học |
|
45 |
Nguyễn Tường Vy |
KK - Sinh học |
|
46 |
Ngô Thảo Như |
KK - Tiếng Anh |
|
47 |
Lê Huỳnh Gia Minh |
KK - Tiếng Anh |
|
48 |
Vương Gia Bảo |
KK - Toán |
|
49 |
Ngô Trọng Phúc |
KK - Toán |
|
50 |
Bùi Kim Thoa |
KK - Toán |
|
51 |
Tô Trần Nhất Linh |
KK - Toán |
|
52 |
Nguyễn Duy Khang |
KK - Vật lí |
|
53 |
Phạm Anh Minh |
KK - Vật lí |
|
54 |
Lâm Đang Thuần |
KK - Vật lí |
|
Năm học 2017 - 2018 |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QG |
1 |
Mã Thị Minh Thư |
Ba - Toán |
|
2 |
Mai Ngọc Tú |
Ba - Toán |
|
3 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Ba - Lý |
|
4 |
Nguyễn Hà Mi |
Ba - Hóa |
|
5 |
Võ Thanh Khải |
Ba - Sinh |
|
6 |
Văn Minh Lến |
Ba - Sinh |
KK - Sinh học |
7 |
Nguyễn Chí Đen |
Ba - Văn |
|
8 |
Nguyễn Băng Đình |
Ba - Văn |
|
9 |
Nguyễn Huỳnh My |
Ba - Văn |
|
10 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Ba - Sử |
|
11 |
Trương Kim Huệ |
Ba - Anh |
|
12 |
Dương Ngọc Lụa |
Ba - Anh |
|
13 |
Trần Đăng Khoa |
Ba - Tin |
|
14 |
Nguyễn Quý Định |
KK - Toán |
|
15 |
Đoàn Nam Thuận |
KK - Toán |
|
16 |
Trịnh Thảo Vi |
KK - Toán |
|
17 |
Nguyễn Như Thảo |
KK - Toán |
|
18 |
Mai Trần Phương Nam |
KK - Toán |
|
19 |
Huỳnh Hoàng Thịnh |
KK - Lý |
|
20 |
Ngô Trần Ái |
KK - Lý |
|
21 |
Trần Duy Khải |
KK - Lý |
|
22 |
Lâm Đang Thuần |
KK - Lý |
|
23 |
Lương Nhật Tiến |
KK - Hóa |
|
24 |
Nguyễn Phương Anh |
KK - Hóa |
|
25 |
Nguyễn Minh Châu |
KK - Hóa |
|
26 |
Lâm Hiểu Băng |
KK - Sinh |
|
27 |
Dương Diệu Hiền |
KK - Văn |
|
28 |
Trần Ngọc Hà |
KK - Văn |
|
29 |
Nguyễn Kiều Tiên |
KK - Văn |
|
30 |
Võ Phương Thảo |
KK - Văn |
|
31 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
KK - Sử |
|
32 |
Lê Vũ Luân |
KK - Sử |
|
33 |
Vưu Như Ý |
KK - Sử |
|
34 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh |
KK - Sử |
|
35 |
Hồ Minh Kha |
KK - Địa |
|
36 |
Tống Khánh Linh |
KK - Anh |
|
37 |
Lê Huỳnh Gia Minh |
KK - Anh |
|
38 |
Nguyễn Hoàng Kha |
KK - Anh |
|
39 |
Lê Trần Trí Thức |
KK - Tin |
|
40 |
Trần Duy Khanh |
Nhì - Hóa |
|
41 |
Hồ Mộng Nghi |
Nhì - Hóa |
|
Năm học 2016 - 2017 |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QG |
1 |
Lý Tú Nhã |
Nhất - Toán |
|
2 |
Trần Hoàn Hảo |
Ba - Toán |
|
3 |
Trần Tín Nhiệm |
Ba - Toán |
|
4 |
Mã Thị Minh Thư |
Ba - Toán |
|
5 |
Hàn Văn Gia Hiên |
KK - Toán |
|
6 |
Mai Minh Hùng |
KK - Toán |
|
7 |
Trần Lê Ái Như |
KK - Toán |
|
8 |
Phạm Hoàng Thiện |
KK - Toán |
|
9 |
Đoàn Nam Thuận |
KK - Toán |
|
10 |
Mai Ngọc Tú |
KK - Toán |
|
11 |
Quách Lý Đôl |
KK - Tin học |
|
12 |
Tạ Nguyễn Anh Khoa |
Nhì - Vật lí |
|
13 |
Trần Bảo Châu |
Ba - Vật lí |
|
14 |
Trịnh Chí Bền |
Ba - Hóa học |
|
15 |
Phạm Thị Nhung |
Ba - Hóa học |
|
16 |
Nguyễn Phương Anh |
Ba - Hóa học |
|
17 |
Trần Duy Khanh |
KK - Hóa học |
|
18 |
Nguyễn Hà Mi |
KK - Hóa học |
|
19 |
Hồ Mộng Nghi |
KK - Hóa học |
|
20 |
Lê Triều Tân |
KK - Hóa học |
|
21 |
Lương Nhật Tiến |
KK - Hóa học |
|
22 |
Văn Minh Khén |
Ba - Sinh học |
KK - Sinh học |
23 |
Nguyễn Vũ Mão |
Ba - Sinh học |
|
24 |
Phạm Thị Cẩm Tiên |
Ba - Sinh học |
|
25 |
Mã Huyền Trân |
Ba - Sinh học |
|
26 |
Nguyễn Trúc Anh |
KK - Sinh học |
|
27 |
Lâm Hiểu Băng |
KK - Sinh học |
|
28 |
Huỳnh Thị Chen |
KK - Sinh học |
|
29 |
Võ Thanh Khải |
KK - Sinh học |
|
30 |
Lê Nguyễn Nhật Minh |
KK - Sinh học |
|
31 |
Nguyễn Lan Như |
Nhì - Ngữ văn |
|
32 |
Dương Diệu Hiền |
Ba - Ngữ văn |
|
33 |
Trần Huyền Mơ |
Ba - Ngữ văn |
|
34 |
Nguyễn Huỳnh My |
Ba - Ngữ văn |
|
35 |
Nguyễn Ngọc Thơ |
Ba - Ngữ văn |
|
36 |
Lê Vy |
Ba - Ngữ văn |
|
37 |
Hồ Thùy Dương |
KK - Ngữ văn |
|
38 |
Ngô Triệu Kha |
KK - Ngữ văn |
|
39 |
Mã Vĩnh Nghi |
KK - Ngữ văn |
|
40 |
Phạm Nhật Linh |
Ba - Lịch sử |
|
41 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Ba - Lịch sử |
KK - Lịch sử |
42 |
Trần Bích Trăm |
Ba - Lịch sử |
|
43 |
Trần Huyền Trân |
Ba - Lịch sử |
|
44 |
Vưu Như Ý |
Ba - Lịch sử |
|
45 |
Lê Kiều Diễm |
KK - Lịch sử |
|
46 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh |
KK - Lịch sử |
|
47 |
Huỳnh Thiện Nhân |
Nhì - Địa lí |
KK- Địa lí |
48 |
Dương Thị Diễm Trinh |
Ba - Địa lí |
|
49 |
Trương Hoàng Kết |
KK - Địa lí |
|
50 |
Trương Kim Huệ |
Nhì - Tiếng Anh |
|
51 |
Nguyễn Hoàng Kha |
Ba - Tiếng Anh |
|
52 |
Lý Thiện Nhân |
Ba - Tiếng Anh |
|
53 |
Dương Thị Như |
Ba - Tiếng Anh |
|
54 |
Dương Ngọc Lụa |
KK - Tiếng Anh |
|
55 |
Nguyễn Diễm Tiên |
KK - Tiếng Anh |
|
Năm học 2015 - 2016 |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
GIẢI TỈNH |
GIẢI QG |
1 |
Ngô Ngọc Hà |
Nhất - Olympic Toán |
|
2 |
Lý Tú Nhã |
Nhất - Casio Toán |
Ba - Casio Toán |
3 |
Trần Tín Nhiệm |
Nhất - Casio Toán |
KK - Casio Toán |
4 |
Hồ Huỳnh Lam Linh |
NhÌ - Ngữ văn |
|
5 |
Trần Thị Tuyền |
NhÌ - Ngữ văn |
|
6 |
Nguyễn Qúi Định |
Nhì - Olympic Toán |
|
7 |
Đoàn Nam Thuận |
Nhì - Olympic Toán |
|
8 |
Nguyễn Trần Trung Tín |
Nhì - Olympic Toán |
|
9 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nhì - Lịch sử |
|
10 |
Trương Kim Huệ |
Nhì - Olympic AV |
|
11 |
Nguyễn Hoàng Kha |
Nhì - Olympic AV |
|
12 |
Văn Minh Khén |
Nhì - Casio Sinh |
Nhất - Casio Sinh |
13 |
Lê Nguyễn Nhật Minh |
Nhì - Casio Sinh |
|
14 |
Phạm Thu Hiền |
Nhì - Casio Sinh |
|
15 |
Nguyễn Trần Trung Tín |
Nhì - Casio Toán |
|
16 |
Hồ Hoài Bảo |
BA - Hóa học |
|
17 |
Huỳnh Duy Khánh |
BA - Lịch sử |
|
18 |
Trần Bích Trăm |
BA - Lịch sử |
|
19 |
Chung Hồng Nhung |
BA - Lịch sử |
|
20 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
BA - Lịch sử |
|
21 |
Trần Như Ý |
BA - Lịch sử |
|
22 |
Hồ Thùy Dương |
BA - Ngữ văn |
|
23 |
Mã Vĩnh Nghi |
BA - Ngữ văn |
|
24 |
Trần Yến Linh |
BA - Ngữ văn |
|
25 |
Hà Như Ý |
BA - Ngữ văn |
|
26 |
Hồ Như Ý |
BA - Ngữ văn |
|
27 |
Văn Minh Khén |
BA - Sinh học |
|
28 |
Nguyễn Thùy Dương |
BA - Sinh học |
|
29 |
Dương Bé Nhi |
BA - Sinh học |
|
30 |
Lê Thị Tuyết Băng |
BA - Tiếng Anh |
|
31 |
Phạm Thị Thu Phương |
BA - Tiếng Anh |
|
32 |
Mã Thị Minh Thư |
Ba - Olympic Toán |
|
33 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Ba - Olympic Toán |
|
34 |
Mai Ngọc Tú |
Ba - Olympic Toán |
|
35 |
Trịnh Thảo Vi |
Ba - Olympic Toán |
|
36 |
Trần Hoàn Hảo |
Ba - Olympic Toán |
|
37 |
Huỳnh Quốc Hưng |
Ba - Olympic Toán |
|
38 |
Lê Hải Thiên |
Ba - Olympic Toán |
|
39 |
Dương Ngọc Lụa |
Ba - Olympic AV |
|
40 |
Trần Hoàn Hảo |
Ba - Olympic AV |
|
41 |
Lý Thiện Nhân |
Ba - Olympic AV |
|
42 |
Dương Thị Như |
Ba - Olympic AV |
|
43 |
Võ Thị Thảo Nguyên |
Ba - Olympic AV |
|
44 |
Nguyễn Trần Trung Tín |
Ba - Olympic AV |
|
45 |
Lê Thị Tuyết Băng |
Ba - Olympic AV |
|
46 |
Phạm Thị Thu Phương |
Ba - Olympic AV |
|
47 |
Trịnh Chí Bền |
Ba - Casio Hóa |
|
48 |
Phạm Mỹ Quyên |
Ba - Casio Hóa |
|
49 |
Trần Quang Minh |
Ba - Casio Lý |
|
50 |
Mã Huyền Trân |
Ba - Casio Sinh |
|
51 |
Tạ Vân Kiều |
Ba - Casio Sinh |
|
52 |
Dương Bé Nhi |
Ba - Casio Sinh |
|
53 |
Mai Kiều Tiên |
Ba - Casio Sinh |
|
54 |
Trần Hoàn Hảo |
Ba - Casio Toán |
|
55 |
Lê Quang Đại |
Ba - Casio Toán |
|
56 |
Ngô Ngọc Hà |
Ba - Casio Toán |
|
57 |
Huỳnh Thiện Nhân |
KK - Địa lí |
|
58 |
Dương Thị Diễm Trinh |
KK - Địa lí |
|
59 |
Lê Ngọc Đào |
KK - Địa lí |
|
60 |
Trương Hoàng Kết |
KK - Địa lí |
|
61 |
Lê Quang Truyền |
KK - Olympic Toán |
|
62 |
Trần Nhật Hảo |
KK - Olympic Toán |
|
63 |
Hồ Phước Trãi |
KK - Olympic Toán |
|
64 |
Hàn Văn Gia Hiên |
KK - Olympic Toán |
|
65 |
Nguyễn Vũ Mão |
KK - Olympic Toán |
|
66 |
Lý Tú Nhã |
KK - Olympic Toán |
Ba - Olympic Toán |
67 |
Trần Tín Nhiệm |
KK - Olympic Toán |
|
68 |
Lê Quang Đại |
KK - Olympic Toán |
|
69 |
Võ Hải Đăng |
KK - Olympic Toán |
|
70 |
Nguyễn Duy Linh |
KK - Olympic Toán |
|
71 |
Trịnh Chí Bền |
KK - Hóa học |
|
72 |
Phạm Thị Nhung |
KK - Hóa học |
|
73 |
Lê Triều Tân |
KK - Hóa học |
|
74 |
Nguyễn Dương Bình |
KK - Hóa học |
|
75 |
Ngô Hải Đăng |
KK - Hóa học |
|
76 |
Lê Kiều Diễm |
KK - Lịch sử |
|
77 |
Phạm Nhật Linh |
KK - Lịch sử |
|
78 |
Trần Huyền Trân |
KK - Lịch sử |
|
79 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
KK - Lịch sử |
|
80 |
Đặng Bích Ngân |
KK - Ngữ văn |
|
81 |
Nguyễn Lan Như |
KK - Ngữ văn |
|
82 |
Lê Vy |
KK - Ngữ văn |
|
83 |
Mã Huyền Trân |
KK - Sinh học |
|
84 |
Tạ Vân Kiều |
KK - Sinh học |
|
85 |
Huỳnh Mai Nhàn |
KK - Sinh học |
|
86 |
Lý Thiện Nhân |
KK - Tiếng Anh |
|
87 |
Dương Thị Như |
KK - Tiếng Anh |
|
88 |
Nguyễn Diễm Tiên |
KK - Tiếng Anh |
|
89 |
Hồ Chí Bảo |
KK - Tiếng Anh |
|
90 |
Lê Thảo Nguyên |
KK - Tiếng Anh |
|
91 |
Nguyễn Vỹ Khang |
KK - Olympic AV |
|
92 |
Mai Ngọc Tú |
KK - Olympic AV |
|
93 |
Nguyễn Khánh Huyền |
KK - Olympic AV |
|
94 |
Hàn Văn Gia Hiên |
KK - Olympic AV |
|
95 |
Lý Tú Nhã |
KK - Toán |
|
96 |
Lê Quang Đại |
KK - Toán |
|
97 |
Nguyễn Châu Đoan |
KK - Toán |
|
98 |
Nguyễn Trần Trung Tín |
KK - Toán |
|
99 |
Tạ Nguyễn Đăng Khoa |
KK - Vật lí |
|
100 |
Huỳnh Quốc Hưng |
KK - Vật lí |
|
101 |
Trần Trọng Nhân |
KK - Vật lí |
|
102 |
Nguyễn Thị Mỹ Nguyên |
KK - Casio Hóa |
|
103 |
Phạm Thị Nhung |
KK - Casio Hóa |
|
104 |
Lê Triều Tân |
KK - Casio Hóa |
|
105 |
Ngô Hải Đăng |
KK - Casio Hóa |
|
106 |
Trần Bảo Châu |
KK - Casio Lý |
|
107 |
Tạ Nguyễn Đăng Khoa |
KK - Casio Lý |
|
108 |
Huỳnh Quốc Hưng |
KK - Casio Lý |
|
109 |
Huỳnh Minh Mẫn |
KK - Casio Lý |
|
110 |
Trần Trọng Nhân |
KK - Casio Lý |
|
111 |
Huỳnh Thị Chen |
KK - Casio Sinh |
|
112 |
Huỳnh Mai Nhàn |
KK - Casio Sinh |
|
113 |
Trần Lê Áí Như |
KK - Casio Toán |
|
114 |
Hồ Hoài Bảo |
KK - Casio Hóa |
|