20:03 ICT Thứ sáu, 20/05/2022
SỞ GD & ĐT CÀ MAU TRƯỜNG THPT ĐẦM DƠI | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014 - 2015 |
TT | Họ và tên | DẠY LỚP | Kiêm nhiệm |
1 | Châu Văn Tuy | HN: Khối 12 | |
2 | Võ Thanh Hùng | HN: 10A1 -> 10A9,11 | |
3 | Phạm Việt Hưng | Địa 12A6, HN: 10A10->A14 | |
1 | Trịnh Hải Minh | 12A1,A6,A12; Nhóm chuyên | CN12A6,TT |
2 | Lê Thị Trang | 10A5,A12; 11A7,A13 | |
3 | Hồ Xuân Thùy | 10A1,A6,A11,A14; 11A2 | |
4 | Huỳnh Ngọc Giàu | 10A3,A7,A10; 11A9 | |
5 | Mai Thị Bông | 11A5,A11; 12A2,A8 | |
6 | Nguyễn Tuyết Hoa | 11A1; 12A3,A4,A11 | TP,CN12A11 |
7 | Hùynh Hồng Nhiên | 10A8,A10; 12A5,A9 | CN12A9 |
8 | Liên Hồng Vẹn | 11A8,A12; 12A7,A13; Nhóm chuyên | CN12A13 |
9 | Nguyễn Phúc Hậu | 10A2,A4,A13; 11A9,10 | |
10 | Chiêm Thị Nhung | 11A3,A4; 12A10 | PBT Đoàn |
1 | Trần Chí Phong | 11A2;12A2,A11; Nhóm chuyên 11 | TT |
2 | Phạm Hoàng | 10A8; 11A7,A8 | CN11A7 |
3 | Nguyễn Duy Thuần | 10A7,A12; 12A10 | CN12A10 |
4 | Nguyễn Văn Hùng | 10A3,A9, A11 | TKHĐSP,TQ |
5 | Nguyễn Thanh Niên | 11A3,A12;12A8 | CN11A3 |
6 | Nguyễn Văn Khởi | 10A1;12A1,A6; Nhóm chuyên 12 | CN12A1 |
7 | Dương Đương Em | 12A3 | BTĐ |
8 | Trần Ngọc Thắng | 10A2;12A7,A12 | TP,CN12A12 |
9 | Lê Chí Tâm | 10A14; 11A5,A9 | CN11A5 |
10 | Lê Anh Hùng | 10A6,A10,A13 | |
11 | Nguyễn Tuyết Hằng | 11A13; 12A5,A13 | CN12A5 |
12 | Nguyễn Công Định | 11A1;12A4,A9; Nhóm chuyên 10 | CN11A1 |
13 | Nguyễn Thanh Bình | 10A4; 11A4,A10 | CN11A10 |
14 | Dương Văn Mẹo | 10A5; 11A6,A11 | CN10A5 |
1 | Lê Quang Hoài | 11A1,2,7;12A1,4,6,11; Nghề: 11A1,2,7; Nhóm chuyên | TT |
2 | Phan Hải Long | 10A2,10A7;11A3,11A10,11A13;12A5,7,9,10,13 | CN10A7 |
3 | Nguyễn Thị Lệ Châu | 10A1,14;12A2,3,8,12,; Nghề: 11A9 | TP,CN10A14 |
4 | Phạm Kiều Trinh | 10A4,6,12;11A4,11A5,11A8,11A9; Nghề: 11A4,8 | |
5 | Nguyễn Hoài Thương | 10A3,10A5;10A11; Nghề: 11A5,11A10 | PT PVT (6t) |
6 | Mai Thúy Hằng | 10A8,9; 11A6,12; Nghề: A6,A12 | CN11A12 |
7 | Vương Hải Đảo | Tin: 10A10,10A13;11A11; Nghề: 11A3,11A11,11A13 | |
1 | Võ Hoàng Anh | 12A2,A3,A12; CN 12A2,A3,A12; Nhóm chuyên | TT,CN12A3 |
2 | Phạm Học Luật | 11A1; 12A1,A4,A6; CN 12A1,A4,A6; Nhóm chuyên | TTr(2t) CN12A4 |
3 | Ngô Trúc Anh | 10A3; 12A5,A8,A13; CN 12A5,A8,13 | CN10A3 |
4 | Lê Trâm Anh | 11A2,7,9; 12A10,A11; CN 12A10,A11 | TP,CN11A2 |
5 | Lê Quang Soạn | 10A2,4,11; 12A7,A9; CN 12A7,A9 | CN10A2 |
6 | Trương Thị Thương | 10A1,A6,A14;11A5,10 | CN10A1 |
7 | Huỳnh Thanh Sang | 10A5,9,12;11A4,8 | PTN |
8 | Nguyễn Thuỳ Trang | 10A7,13;11A3,A6,A13 | CN10A13 |
9 | Thái Việt Toàn | CN Khối 11:11A11 ->11A9,11A13 | CN11A13 |
10 | Huỳnh Huyền Trang | 10A8,10A10,10A11;11A11,11A12; CN: 11A10 ->11A12 | |
1 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 11A1,A6; 12A1,A4,A13; Nhóm chuyên | TT |
2 | Huỳnh Vũ Phương | 10A1,A14;12A2,A6,A12; Nhóm chuyên | TP CN12A2 |
3 | Hồ Việt Khoa | 11A2,A7,A8;12A5,A3,A9 | |
4 | Mai Anh Tú | 10A3,A5,A10,A11; 12A8,A10 | |
5 | Nguyễn Minh Đương | 10A2,A12, 10A13; 11A3,A5;12A7,A11 | |
6 | Nguyễn Minh Dương | 10A4,A6,A8; 11A4,A11,A12 | |
7 | Nguyễn Tiến Thường | 10A7,10A9;11A9,11A10,11A13 | |
1 | Lỡ Thanh Hùng | Sinh:11A2,A13;12A4,A9,A10,A13;KTNN: 10A1,A2,3 | TT |
2 | Nguyễn Thị Tươi | Sinh:10A4,A12; 11A4,7; 12A5,7,8,12; KTNN: 9,10 | |
3 | Hồ Minh Tình | Sinh:10A1,2; 11A1; 12A1,A2,A6; Nhóm chuyên | P.BTĐ |
4 | Phạm Ngọc Như | Sinh:10A5,8,11;11A5,11; KTNN: 10A4,5,6,11,12,13,14 | CN11A11 |
5 | Phạm Thị Thủy Cúc | Sinh: 10A3,6,13,14;11A3,6,10;12A3,A11 | CN11A6 |
6 | Trần Bảo Toàn | Sinh: 10A7,A9,A10;11A8,11A9,11A12; CN: 10A7,A8,A12,A13 | Phụ trách PTN |
7 | Nguyễn Thanh Tuấn | 10A1; 12A1,2,3,4,5,6,8 | TP |
8 | Nguyễn Văn Tèo | 10A13,10A14; 12A7,9,10,11,12,13 | |
9 | Bùi Tấn Vũ | 10A9,A10,11,12;11A1,A2,A3,A4, | |
10 | Lữ Hải Thọ | 10A5,A6,A7,A8;11A10,A11,A12,A13 | |
11 | Lê Thanh Hải | 10A2,10A3,A4; 11A5,A6,A7,A8,A9 | |
12 | Trịnh Ngọc Bích | GDQP: 10A1,A2,10A3,A10,A11,A12; 12A7,A8,A9,A10,11A1->A7 | |
13 | Dương Kỳ Lam | QP: 11A8 ->11A13, NGLL Khối 11,Khối 12 | |
14 | Đặng Văn Quang | QP: 12A1->A6,A11,A12,A13; 10A4->A8,A9,A13,A14 | |
1 | Mã Xuân Thu | 11A2,A3,A6,A7,A8,A9; 12A1,A2,A7,A12; Nhóm chuyên, | TT |
2 | Huỳnh Cẩm Hiền | 10A1,A3,A5,A10,A11; 12A4,A8,A11,A13; | CTCĐ (4t) |
3 | Nguyễn Mỹ Tú | 10A4,A7,A8,A9,A12,A13,A14; 12A3,A6,A10; Nhóm chuyên | TP CN10A4 |
4 | Lê Lan Anh | 10A2,6; 11A1,A4,A5,A10,A11,A12,A13; 12A5,A9; | CN11A4 |
5 | Nguyễn Hải Triều | 11A1,A2,A3,A8 ->A13; 12A3,A4,A5,A7,A8,A9,A12,A13 | |
6 | Hồ Thu Xa | 10A6 ->10A14;12A1,A2,A6,A10,A11, | CN10A11 |
7 | Nguyễn Văn Rin | 10A1 - 10A5;11A4 ->11A7, NGLL Khối 10 | |
8 | Đặng Văn Kha | 11A3,A4,10,11;12A1,A2,A7,A8,A9,A11,A12;Nhóm chuyên | CN12A8 |
9 | Nguyễn Minh Tâm | 10A3,A4,A8,A9,A12; 11A1,A2,A7,A8,A9,A12, | |
10 | Ninh Thị Bưởi | 10A1,A2,A13; 12A3,A4,A5,A10,A13 | |
11 | Nguyễn Thanh Tùng | 10A5,A6,A7,A10,A11,A14; 11A5,A6,A13 | |
1 | Nguyễn Chí Nhân | 10A1,12A5,A10,A13, Chuyên 10 | TT |
2 | Nguyễn Dương Thành | 11A1,11A3;Chuyên 12 (6t); | |
3 | Nguyễn Thanh Miền | 10A3,A10,A14 | CN10A10 |
4 | Nguyễn Thị Hoa | 10A5,A8;11A2 | CN10A8 |
5 | Trần Đức Mẫn | 11A8;12A4,A9 | CN11A8 |
6 | Trần Kim Hạnh | 12A1,12A2,A7 | TP,CN12A7 |
7 | Phạm Văn Hoài Đức | 12A3,A8,A12,Chuyên 11 (4t) | |
8 | Đặng Hồng Thơ | 10A2;11A4,A9 | CN11A9 |
9 | Trần Thị Mỹ Sương | 10A9;11A5,11A13 | CN10A9 |
10 | Nguyễn Thị Cẩm Ngân | 10A6;11A6,A10 | CN10A6 |
11 | Vũ Phương Loan | 11A7,11A11,A12;12A11 | |
12 | Từ Diễm Thúy | 10A12,10A13;12A6 | CN10A12 |
13 | Ngô Quốc Khánh | 10A4,10A7,10A11 | |
1 | Trần Ngọc Vinh | Y tế học đường | |
2 | Nguyễn Xuân Giang | Tạp vụ | |
3 | Hồ Tuyết Nhanh | Kế toán | |
4 | Nguyễn Thị Oanh | Văn phòng | |
5 | Nguyễn Như Ngọc | Thư viện | |
6 | Tăng Văn Tuyển | Vệ sinh | |
7 | Nguyễn Văn Hiếu | Bảo vệ | |
8 | Nguyễn Văn Phương | Bảo vệ | |
9 | Trần Ngọc Thịnh | Bảo vệ |