05:32 ICT Thứ năm, 28/01/2021
TT (1) | TRƯỜNG THPT (2) | Điểm sàn trúng tuyển theo NV1 (3) | Số HS trúng tuyển theo NV1 (4) | Chỉ tiêu còn lại theo NV2 (5) | Điểm sàn trúng tuyển NV2 (6) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ Thị Kỷ | 20.5 | 313 + 193 chuyên = 506 | 0 | |
2 | Tắc Vân | 10.5 | 362 | 0 | |
3 | Cà Mau | 13.0 | 767 | 233 | 13.5 |
4 | Nguyễn Việt Khái | 4.25 | 105 | 495 | 4.75 |
5 | Đầm Dơi | 13.5 | 520 | 0 | |
6 | Thái Thanh Hòa | 3.5 | 70 | 280 | 4.0 |
7 | Cái Nước | 14.5 | 358 | 0 | |
8 | Phú Hưng | 7.25 | 350 | 0 | |
9 | Nguyễn Mai | 10.25 | 208 | 142 | 10.75 |
10 | Trần Văn Thời | 8.25 | 361 | 0 | |
11 | Huỳnh Phi Hùng | 4.0 | 79 | 171 | 4.5 |
12 | Thới Bình | 8.0 | 319 | 0 | |
13 | Nguyễn Văn Nguyễn | 3.75 | 276 | 34 | 4.25 |
14 | Lê Công Nhân | 6.25 | 119 | 81 | 6.75 |
15 | U Minh | 3.5 | 190 | 10 | 4.0 |
16 | Khánh Lâm | 3.25 | 250 | 0 | |
17 | Phan Ngọc Hiển | 3.25 | 404 | 0 | |
18 | Nguyễn Thị Minh Khai | 3.25 | 250 | 0 | |
Tổng cộng | 5494 | 1446 |