03:20 ICT Thứ năm, 07/07/2022
Năm học 2020 - 2021 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Phạm Việt An | Nhất - Hóa | ||
2 | Nguyễn Hải Yến | Nhất - Toán | ||
3 | Trần Hùng Anh | Nhì - AV | Đang học 11 | |
4 | Trần Lê Đức Anh | Nhì - AV | Đang học 11 | |
5 | Võ Ngọc Quyên | Nhì - AV | Đang học 11 | |
6 | Trương Nguyễn Khả Vy | Nhì - AV | ||
7 | Lâm Hải Lam | Nhì - AV | ||
8 | Tạ Ái Nhân | Nhì - AV | ||
9 | Trần Bé Sáu | Nhì - Địa | ||
10 | Trương Quyền Huynh | Nhì - Hóa | Đang học 11 | |
11 | Hồ Nguyễn Huy | Nhì - Hóa | ||
12 | Huỳnh Như Ngọc | Nhì - Hóa | ||
13 | Trần Nguyên Bảo | Nhì - Lý | Đang học 11 | |
14 | Vương Huỳnh Khải | Nhì - Lý | ||
15 | Trần Hoàng Phúc | Nhì - Lý | ||
16 | Trần Quốc Toản | Nhì - Sinh | Đang học 11 | |
17 | Nguyễn Hiếu Huy | Nhì - Sinh | ||
18 | Hồ Chí Bảo | Nhì - Sử | ||
19 | Võ Trân Lý | Nhì - Sử | ||
20 | Trần Hoàng Ka | Nhì - Sử | ||
21 | Phạm Kiến Thức | Nhì - Toán | Đang học 11 | |
22 | Đinh Hiền Thương | Nhì - Toán | Đang học 11 | |
23 | Ngô Thị Ngọc Tiền | Nhì - Văn | ||
24 | Đoàn Thùy Trang | Nhì - Văn | ||
25 | Nguyễn Diễm My | Nhì - Văn | ||
26 | Trịnh Thị Thanh Ngân | Nhì - Văn | ||
27 | Trần Kim Tiền | Nhì - Văn | ||
28 | Hồ Kim Dung | Nhì - Văn | ||
29 | Bùi Nguyễn Thục Khanh | Ba - AV | Đang học 11 | |
30 | Lý Thái Bảo | Ba - AV | Đang học 11 | |
31 | Huỳnh Trần Thảo Nguyên | Ba - AV | Đang học 11 | |
32 | Lý Công Danh | Ba - AV | ||
33 | Ngô lâm Như | Ba - Địa | Đang học 11 | |
34 | Phạm Hồng Nhạn | Ba - Địa | ||
35 | Trần Thị Tường Vy | Ba - Địa | ||
36 | Nguyễn Nguyễn Phong | Ba - Địa | ||
37 | Đoàn Lâm Khang | Ba - Hóa | ||
38 | Đặng Đình Văn | Ba - Hóa | ||
39 | Nguyễn Lê Thái Bảo | Ba - Sinh | Đang học 11 | |
40 | Nguyễn Quốc Huy | Ba - Sinh | Đang học 11 | |
41 | Tiền Đức Khang | Ba - Sử | Đang học 11 | |
42 | Hồ Long Phi | Ba - Sử | ||
43 | Hồ Đức Huy | Ba - Toán | Đang học 11 | |
44 | Phạm Trọng Nguyễn | Ba - Toán | ||
45 | Nguyễn Tiểu Băng | Ba - Văn | Đang học 11 | |
46 | Trương Tiểu My | Ba - Văn | Đang học 11 | |
47 | Vưu Phương Lam | KK - Địa | Đang học 11 | |
48 | Nguyễn Cao Cường | KK - Địa | Đang học 11 | |
49 | Lưu Anh Thảo | KK - Địa | Đang học 11 | |
50 | Phạm Ngọc Luyến | KK - Địa | Đang học 11 | |
51 | Phạm Thảo Nguyên | KK - Địa | Đang học 11 | |
52 | Trần Thế Anh | KK - Hóa | Đang học 11 | |
53 | Mai Hải Lâm | KK - Hóa | Đang học 11 | |
54 | Trương Nguyễn Diễm Hà | KK - Hóa | ||
55 | Đoàn Gia Khánh | KK - Hóa | ||
56 | Ngô Trọng Huỳnh | KK - Lý | ||
57 | Trần Bùi Phúc Đăng | KK - Sinh | Đang học 11 | |
58 | Dương Chí Triều | KK - Sinh | Đang học 11 | |
59 | Hồ Hân Hân | KK - Sinh | ||
60 | Trần Mẩn Nhi | KK - Sinh | ||
61 | Trần Thảo Vy | KK - Sinh | ||
62 | Nguyễn Hằng Mơ | KK - Sử | Đang học 11 | |
63 | Đoàn Như Ý | KK - Sử | ||
64 | Nguyễn Hoài Bảo | KK - Tin | ||
65 | Nguyễn Thị Lan Anh | KK - Toán | Đang học 11 | |
66 | Hồ Quốc Vương | KK - Toán | Đang học 11 | |
67 | Nguyễn An Thuyên | KK - Toán | Đang học 11 | |
68 | Trần Minh Huy | KK - Toán | ||
69 | Nguyễn Hồng Sơn | KK - Toán | ||
70 | Nguyễn Vạn Lợi | KK - Toán | ||
71 | Mai Thống Nhất | KK - Toán | ||
72 | Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc | KK - Văn | Đang học 11 | |
73 | Lê Minh Hưởng | KK - Văn | Đang học 11 | |
Năm học 2019 - 2020 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Vương Gia Bảo | Nhất - Toán | ||
2 | Vương Huỳnh Khải | Nhất - Lý | Đang học 11 | |
3 | Lương Phúc Hậu | Nhì - Tin | ||
4 | Nguyễn Minh Triết | Nhì - Toán | ||
5 | Lê Thế Thuận | Nhì - Địa | ||
6 | Phạm Kim Chi | Nhì - Địa | ||
7 | Hứa Khả Minh | Nhì - Văn | KK-Văn | |
8 | Nguyễn Thùy Như | Nhì - Địa | ||
9 | Nguyễn Tường Vy | Nhì - Sinh | ||
10 | Ngô Trọng Phúc | Nhì - Toán | ||
11 | Bùi Kim Thoa | Nhì - Toán | ||
12 | Trịnh Đình Ngọc | Nhì - Hóa | ||
13 | Lâm Tuấn Vũ | Nhì - Sinh | ||
14 | Đoàn Thùy Trang | Nhì - Văn | Đang học 11 | |
15 | Lâm Hải Lam | Nhì - AV | Đang học 11 | |
16 | Trần Bé Sáu | Nhì - Địa | Đang học 11 | |
17 | Nguyễn Nguyễn Phong | Nhì - Địa | Đang học 11 | |
18 | Hồ Long Phi | Nhì - Sử | Đang học 11 | |
19 | Đoàn Như Ý | Nhì - Sử | Đang học 11 | |
20 | Ngô Trọng Huỳnh | Nhì - Lý | Đang học 11 | |
21 | Trần Huyền Trân | KK - Địa | ||
22 | Nguyễn Kim Ngân | KK - Sử | ||
23 | Hoàng Anh Khôi | KK - AV | ||
24 | Trần Như Hảo | KK - AV | ||
25 | Lê Mỹ Ngọc Giàu | KK - Toán | ||
26 | Nguyễn Thị Ái Linh | KK - Toán | ||
27 | Ngô Thảo Như | KK - AV | ||
28 | Nguyễn Dạ Đang | KK - Sử | ||
29 | Nguyễn Hồng Ân | KK - Văn | ||
30 | Lê Hạnh Nhi | KK - Văn | ||
31 | Nguyễn Huỳnh Lan Vy | KK - Hóa | ||
32 | Nguyễn Tuấn Anh | KK - Toán | ||
33 | Lê Thanh Trương | KK - Toán | ||
34 | Lâm Kiều Loan | KK - Hóa | ||
35 | Nguyễn Duy Khang | KK - Lý | ||
36 | Nguyễn Công Sự | KK - Toán | ||
37 | Trần Minh Huy | KK - Toán | Đang học 11 | |
38 | Trần Hoàng Khả | KK - Sinh | Đang học 11 | |
39 | Trần Kim Tiền | KK - Văn | Đang học 11 | |
40 | Lý Công Danh | KK - AV | Đang học 11 | |
41 | Trần Thị Tường Vy | KK - Địa | Đang học 11 | |
42 | Huỳnh Như Ngọc | KK - Hóa | Đang học 11 | |
43 | Hồ Hân Hân | KK - Sinh | Đang học 11 | |
44 | Nguyễn Hiếu Huy | KK - Sinh | Đang học 11 | |
45 | Trần Mẩn Nhi | KK - Sinh | Đang học 11 | |
46 | Trần Thảo Vy | KK - Sinh | Đang học 11 | |
47 | Phạm Trọng Nguyễn | KK - Toán | Đang học 11 | |
48 | Mai Thống Nhất | KK - Toán | Đang học 11 | |
49 | Phạm Việt An | KK - Hóa | Đang học 11 | |
50 | Vưu Nhã An | KK - Lý | Đang học 11 | |
51 | Trần Hoàng Phúc | KK - Lý | Đang học 11 | |
52 | Nguyễn Hồng Sơn | KK - Toán | Đang học 11 | |
53 | Võ Ngọc Tuyền | Ba - Địa | ||
54 | Trần Trung Tính | Ba - AV | ||
55 | Quách Kim Trinh | Ba - Sử | ||
56 | Đoàn Như Thảo | Ba - Hóa | ||
57 | Châu Huỳnh Thiện Châu | Ba - Sinh | ||
58 | Nguyễn Vũ Kha | Ba - Sinh | ||
59 | Huỳnh Tấn Kiệt | Ba - Sinh | ||
60 | Nguyễn Ngọc Vi | Ba - Sinh | ||
61 | Trương Chí Hiểu | Ba - Địa | ||
62 | Phạm Huỳnh Anh | Ba - Hóa | ||
63 | Phan Anh Minh | Ba - Lý | ||
64 | Tạ Ái Nhân | Ba - AV | Đang học 11 | |
65 | Phạm Hồng Nhạn | Ba - Địa | Đang học 11 | |
66 | Hồ Chí Bảo | Ba - Sử | Đang học 11 | |
67 | Trần Hoàng Ka | Ba - Sử | Đang học 11 | |
68 | Nguyễn Hải Yến | Ba - Toán | Đang học 11 | |
69 | Hồ Nguyễn Huy | Ba - Hóa | Đang học 11 | |
Năm học 2018 - 2019 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Lê Thế Thuận | Nhất - Địa lí | Đang học 11 | |
2 | Phạm Vũ Ca | Nhất - Hóa học | ||
3 | Văn Minh Lến | Nhất - Sinh học | KK-Sinh | |
4 | Trương Chí Hiểu | Nhì - Địa lí | Đang học 11 | |
5 | Lê Hữu Duy | Nhì - Địa lí | ||
6 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nhì - Ngữ văn | ||
7 | Tạ Bích Tiên | Nhì - Ngữ văn | ||
8 | Đặng Thúy Nhi | Nhì - Sinh học | ||
9 | Mai Trần Phương Nam | Nhì - Toán | ||
10 | Võ Ngọc Tiền | Ba - Địa lí | Đang học 11 | |
11 | Nguyễn Thùy Như | Ba - Địa lí | Đang học 11 | |
12 | Phạm Kim Chi | Ba - Địa lí | ||
13 | Nguyễn Huỳnh Lan Vy | Ba - Hóa học | Đang học 11 | |
14 | Phạm Huỳnh Anh | Ba - Hóa học | Đang học 11 | |
15 | Nguyễn Minh Châu | Ba - Hóa học | ||
16 | Huỳnh Thị Yến Nhi | Ba - Lịch sử | ||
17 | Nguyễn Thu Tiền | Ba - Ngữ văn | Đang học 11 | |
18 | Thái Thị Thúy Huỳnh | Ba - Ngữ văn | ||
19 | Nguyễn Ngọc Tuyền | Ba - Ngữ văn | ||
20 | Châu Huỳnh Thiện Châu | Ba - Sinh học | Đang học 11 | |
21 | Nguyễn Vũ Kha | Ba - Sinh học | Đang học 11 | |
22 | Huỳnh Tấn Kiệt | Ba - Sinh học | Đang học 11 | |
23 | Quảng Diễm Y | Ba - Sinh học | ||
24 | Tống Khánh Linh | Ba - Tiếng Anh | ||
25 | Võ Phương Thảo | Ba - Tiếng Anh | ||
26 | Lương Phúc Hậu | Ba - Tin học | Đang học 11 | |
27 | Trần Diệu Ái | Ba - Toán | ||
28 | Nguyễn Nhật Hảo | Ba - Toán | ||
29 | Trần Duy Khãi | Ba - Vật lí | ||
30 | Trịnh Đình Ngọc | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
31 | Du Huỳnh Thế Vinh | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
32 | Trần Khánh Diệu | KK - Hóa học | ||
33 | Nguyễn Dạ Đang | KK - Lịch sử | Đang học 11 | |
34 | Nguyễn Kim Ngân | KK - Lịch sử | Đang học 11 | |
35 | Lê Vũ Luân | KK - Lịch sử | ||
36 | Nguyễn Nhã Trân | KK - Lịch sử | ||
37 | Trương Bảo Yến | KK - Lịch sử | ||
38 | Nguyễn Hồng Ân | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
39 | Hứa Khả Minh | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
40 | Lê Hạnh Nhi | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
41 | Võ Phương Thảo | KK - Ngữ văn | ||
42 | Nguyễn Kiều Tiên | KK - Ngữ văn | ||
43 | Nguyễn Ngọc Vi | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
44 | Lâm Tuấn Vũ | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
45 | Nguyễn Tường Vy | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
46 | Ngô Thảo Như | KK - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
47 | Lê Huỳnh Gia Minh | KK - Tiếng Anh | ||
48 | Vương Gia Bảo | KK - Toán | Đang học 11 | |
49 | Ngô Trọng Phúc | KK - Toán | Đang học 11 | |
50 | Bùi Kim Thoa | KK - Toán | Đang học 11 | |
51 | Tô Trần Nhất Linh | KK - Toán | ||
52 | Nguyễn Duy Khang | KK - Vật lí | Đang học 11 | |
53 | Phạm Anh Minh | KK - Vật lí | Đang học 11 | |
54 | Lâm Đang Thuần | KK - Vật lí | ||
Năm học 2017 - 2018 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Mã Thị Minh Thư | Ba - Toán | ||
2 | Mai Ngọc Tú | Ba - Toán | ||
3 | Nguyễn Trung Hiếu | Ba - Lý | ||
4 | Nguyễn Hà Mi | Ba - Hóa | ||
5 | Võ Thanh Khải | Ba - Sinh | ||
6 | Văn Minh Lến | Ba - Sinh | KK - Sinh học | Đang học 11 |
7 | Nguyễn Chí Đen | Ba - Văn | ||
8 | Nguyễn Băng Đình | Ba - Văn | ||
9 | Nguyễn Huỳnh My | Ba - Văn | ||
10 | Nguyễn Thanh Thảo | Ba - Sử | ||
11 | Trương Kim Huệ | Ba - Anh | ||
12 | Dương Ngọc Lụa | Ba - Anh | ||
13 | Trần Đăng Khoa | Ba - Tin | ||
14 | Nguyễn Quý Định | KK - Toán | ||
15 | Đoàn Nam Thuận | KK - Toán | ||
16 | Trịnh Thảo Vi | KK - Toán | ||
17 | Nguyễn Như Thảo | KK - Toán | ||
18 | Mai Trần Phương Nam | KK - Toán | Đang học 11 | |
19 | Huỳnh Hoàng Thịnh | KK - Lý | ||
20 | Ngô Trần Ái | KK - Lý | ||
21 | Trần Duy Khải | KK - Lý | Đang học 11 | |
22 | Lâm Đang Thuần | KK - Lý | Đang học 11 | |
23 | Lương Nhật Tiến | KK - Hóa | ||
24 | Nguyễn Phương Anh | KK - Hóa | ||
25 | Nguyễn Minh Châu | KK - Hóa | Đang học 11 | |
26 | Lâm Hiểu Băng | KK - Sinh | ||
27 | Dương Diệu Hiền | KK - Văn | ||
28 | Trần Ngọc Hà | KK - Văn | Đang học 11 | |
29 | Nguyễn Kiều Tiên | KK - Văn | Đang học 11 | |
30 | Võ Phương Thảo | KK - Văn | Đang học 11 | |
31 | Huỳnh Thị Yến Nhi | KK - Sử | Đang học 11 | |
32 | Lê Vũ Luân | KK - Sử | Đang học 11 | |
33 | Vưu Như Ý | KK - Sử | ||
34 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | KK - Sử | ||
35 | Hồ Minh Kha | KK - Địa | ||
36 | Tống Khánh Linh | KK - Anh | Đang học 11 | |
37 | Lê Huỳnh Gia Minh | KK - Anh | Đang học 11 | |
38 | Nguyễn Hoàng Kha | KK - Anh | ||
39 | Lê Trần Trí Thức | KK - Tin | ||
40 | Trần Duy Khanh | Nhì - Hóa | ||
41 | Hồ Mộng Nghi | Nhì - Hóa | ||
Năm học 2016 - 2017 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Lý Tú Nhã | Nhất - Toán | ||
2 | Trần Hoàn Hảo | Ba - Toán | ||
3 | Trần Tín Nhiệm | Ba - Toán | ||
4 | Mã Thị Minh Thư | Ba - Toán | Đang học 11 | |
5 | Hàn Văn Gia Hiên | KK - Toán | ||
6 | Mai Minh Hùng | KK - Toán | ||
7 | Trần Lê Ái Như | KK - Toán | ||
8 | Phạm Hoàng Thiện | KK - Toán | ||
9 | Đoàn Nam Thuận | KK - Toán | Đang học 11 | |
10 | Mai Ngọc Tú | KK - Toán | Đang học 11 | |
11 | Quách Lý Đôl | KK - Tin học | ||
12 | Tạ Nguyễn Anh Khoa | Nhì - Vật lí | ||
13 | Trần Bảo Châu | Ba - Vật lí | ||
14 | Trịnh Chí Bền | Ba - Hóa học | ||
15 | Phạm Thị Nhung | Ba - Hóa học | ||
16 | Nguyễn Phương Anh | Ba - Hóa học | Đang học 11 | |
17 | Trần Duy Khanh | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
18 | Nguyễn Hà Mi | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
19 | Hồ Mộng Nghi | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
20 | Lê Triều Tân | KK - Hóa học | ||
21 | Lương Nhật Tiến | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
22 | Văn Minh Khén | Ba - Sinh học | KK - Sinh học | |
23 | Nguyễn Vũ Mão | Ba - Sinh học | ||
24 | Phạm Thị Cẩm Tiên | Ba - Sinh học | ||
25 | Mã Huyền Trân | Ba - Sinh học | ||
26 | Nguyễn Trúc Anh | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
27 | Lâm Hiểu Băng | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
28 | Huỳnh Thị Chen | KK - Sinh học | ||
29 | Võ Thanh Khải | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
30 | Lê Nguyễn Nhật Minh | KK - Sinh học | ||
31 | Nguyễn Lan Như | Nhì - Ngữ văn | ||
32 | Dương Diệu Hiền | Ba - Ngữ văn | Đang học 11 | |
33 | Trần Huyền Mơ | Ba - Ngữ văn | ||
34 | Nguyễn Huỳnh My | Ba - Ngữ văn | Đang học 11 | |
35 | Nguyễn Ngọc Thơ | Ba - Ngữ văn | ||
36 | Lê Vy | Ba - Ngữ văn | ||
37 | Hồ Thùy Dương | KK - Ngữ văn | ||
38 | Ngô Triệu Kha | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
39 | Mã Vĩnh Nghi | KK - Ngữ văn | ||
40 | Phạm Nhật Linh | Ba - Lịch sử | ||
41 | Nguyễn Minh Nhựt | Ba - Lịch sử | KK - Lịch sử | |
42 | Trần Bích Trăm | Ba - Lịch sử | ||
43 | Trần Huyền Trân | Ba - Lịch sử | ||
44 | Vưu Như Ý | Ba - Lịch sử | Đang học 11 | |
45 | Lê Kiều Diễm | KK - Lịch sử | ||
46 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | KK - Lịch sử | Đang học 11 | |
47 | Huỳnh Thiện Nhân | Nhì - Địa lí | KK- Địa lí | |
48 | Dương Thị Diễm Trinh | Ba - Địa lí | ||
49 | Trương Hoàng Kết | KK - Địa lí | ||
50 | Trương Kim Huệ | Nhì - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
51 | Nguyễn Hoàng Kha | Ba - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
52 | Lý Thiện Nhân | Ba - Tiếng Anh | ||
53 | Dương Thị Như | Ba - Tiếng Anh | ||
54 | Dương Ngọc Lụa | KK - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
55 | Nguyễn Diễm Tiên | KK - Tiếng Anh | ||
Năm học 2015 - 2016 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Ngô Ngọc Hà | Nhất - Olympic Toán | ||
2 | Lý Tú Nhã | Nhất - Casio Toán | Ba - Casio Toán | Đang học 11 |
3 | Trần Tín Nhiệm | Nhất - Casio Toán | KK - Casio Toán | Đang học 11 |
4 | Hồ Huỳnh Lam Linh | NhÌ - Ngữ văn | ||
5 | Trần Thị Tuyền | NhÌ - Ngữ văn | ||
6 | Nguyễn Qúi Định | Nhì - Olympic Toán | Đang học10 | |
7 | Đoàn Nam Thuận | Nhì - Olympic Toán | Đang học10 | |
8 | Nguyễn Trần Trung Tín | Nhì - Olympic Toán | ||
9 | Nguyễn Minh Nhựt | Nhì - Lịch sử | Đang học 11 | |
10 | Trương Kim Huệ | Nhì - Olympic AV | Đang học10 | |
11 | Nguyễn Hoàng Kha | Nhì - Olympic AV | Đang học10 | |
12 | Văn Minh Khén | Nhì - Casio Sinh | Nhất - Casio Sinh | Đang học 11 |
13 | Lê Nguyễn Nhật Minh | Nhì - Casio Sinh | Đang học 11 | |
14 | Phạm Thu Hiền | Nhì - Casio Sinh | ||
15 | Nguyễn Trần Trung Tín | Nhì - Casio Toán | ||
16 | Hồ Hoài Bảo | BA - Hóa học | ||
17 | Huỳnh Duy Khánh | BA - Lịch sử | Đang học 11 | |
18 | Trần Bích Trăm | BA - Lịch sử | Đang học 11 | |
19 | Chung Hồng Nhung | BA - Lịch sử | ||
20 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BA - Lịch sử | ||
21 | Trần Như Ý | BA - Lịch sử | ||
22 | Hồ Thùy Dương | BA - Ngữ văn | Đang học 11 | |
23 | Mã Vĩnh Nghi | BA - Ngữ văn | Đang học 11 | |
24 | Trần Yến Linh | BA - Ngữ văn | ||
25 | Hà Như Ý | BA - Ngữ văn | ||
26 | Hồ Như Ý | BA - Ngữ văn | ||
27 | Văn Minh Khén | BA - Sinh học | Đang học 11 | |
28 | Nguyễn Thùy Dương | BA - Sinh học | ||
29 | Dương Bé Nhi | BA - Sinh học | ||
30 | Lê Thị Tuyết Băng | BA - Tiếng Anh | ||
31 | Phạm Thị Thu Phương | BA - Tiếng Anh | ||
32 | Mã Thị Minh Thư | Ba - Olympic Toán | Đang học10 | |
33 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Ba - Olympic Toán | Đang học10 | |
34 | Mai Ngọc Tú | Ba - Olympic Toán | Đang học10 | |
35 | Trịnh Thảo Vi | Ba - Olympic Toán | Đang học10 | |
36 | Trần Hoàn Hảo | Ba - Olympic Toán | Đang học 11 | |
37 | Huỳnh Quốc Hưng | Ba - Olympic Toán | ||
38 | Lê Hải Thiên | Ba - Olympic Toán | ||
39 | Dương Ngọc Lụa | Ba - Olympic AV | Đang học10 | |
40 | Trần Hoàn Hảo | Ba - Olympic AV | Đang học 11 | |
41 | Lý Thiện Nhân | Ba - Olympic AV | Đang học 11 | |
42 | Dương Thị Như | Ba - Olympic AV | Đang học 11 | |
43 | Võ Thị Thảo Nguyên | Ba - Olympic AV | ||
44 | Nguyễn Trần Trung Tín | Ba - Olympic AV | ||
45 | Lê Thị Tuyết Băng | Ba - Olympic AV | ||
46 | Phạm Thị Thu Phương | Ba - Olympic AV | ||
47 | Trịnh Chí Bền | Ba - Casio Hóa | Đang học 11 | |
48 | Phạm Mỹ Quyên | Ba - Casio Hóa | ||
49 | Trần Quang Minh | Ba - Casio Lý | ||
50 | Mã Huyền Trân | Ba - Casio Sinh | Đang học 11 | |
51 | Tạ Vân Kiều | Ba - Casio Sinh | ||
52 | Dương Bé Nhi | Ba - Casio Sinh | ||
53 | Mai Kiều Tiên | Ba - Casio Sinh | ||
54 | Trần Hoàn Hảo | Ba - Casio Toán | Đang học 11 | |
55 | Lê Quang Đại | Ba - Casio Toán | ||
56 | Ngô Ngọc Hà | Ba - Casio Toán | ||
57 | Huỳnh Thiện Nhân | KK - Địa lí | Đang học 11 | |
58 | Dương Thị Diễm Trinh | KK - Địa lí | Đang học 11 | |
59 | Lê Ngọc Đào | KK - Địa lí | Đang học 11 | |
60 | Trương Hoàng Kết | KK - Địa lí | Đang học 11 | |
61 | Lê Quang Truyền | KK - Olympic Toán | Đang học10 | |
62 | Trần Nhật Hảo | KK - Olympic Toán | Đang học10 | |
63 | Hồ Phước Trãi | KK - Olympic Toán | Đang học10 | |
64 | Hàn Văn Gia Hiên | KK - Olympic Toán | Đang học 11 | |
65 | Nguyễn Vũ Mão | KK - Olympic Toán | Đang học 11 | |
66 | Lý Tú Nhã | KK - Olympic Toán | Ba - Olympic Toán | Đang học 11 |
67 | Trần Tín Nhiệm | KK - Olympic Toán | Đang học 11 | |
68 | Lê Quang Đại | KK - Olympic Toán | ||
69 | Võ Hải Đăng | KK - Olympic Toán | ||
70 | Nguyễn Duy Linh | KK - Olympic Toán | ||
71 | Trịnh Chí Bền | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
72 | Phạm Thị Nhung | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
73 | Lê Triều Tân | KK - Hóa học | Đang học 11 | |
74 | Nguyễn Dương Bình | KK - Hóa học | ||
75 | Ngô Hải Đăng | KK - Hóa học | ||
76 | Lê Kiều Diễm | KK - Lịch sử | Đang học 11 | |
77 | Phạm Nhật Linh | KK - Lịch sử | Đang học 11 | |
78 | Trần Huyền Trân | KK - Lịch sử | Đang học 11 | |
79 | Nguyễn Ngọc Diễm | KK - Lịch sử | ||
80 | Đặng Bích Ngân | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
81 | Nguyễn Lan Như | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
82 | Lê Vy | KK - Ngữ văn | Đang học 11 | |
83 | Mã Huyền Trân | KK - Sinh học | Đang học 11 | |
84 | Tạ Vân Kiều | KK - Sinh học | ||
85 | Huỳnh Mai Nhàn | KK - Sinh học | ||
86 | Lý Thiện Nhân | KK - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
87 | Dương Thị Như | KK - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
88 | Nguyễn Diễm Tiên | KK - Tiếng Anh | Đang học 11 | |
89 | Hồ Chí Bảo | KK - Tiếng Anh | ||
90 | Lê Thảo Nguyên | KK - Tiếng Anh | ||
91 | Nguyễn Vỹ Khang | KK - Olympic AV | Đang học10 | |
92 | Mai Ngọc Tú | KK - Olympic AV | Đang học10 | |
93 | Nguyễn Khánh Huyền | KK - Olympic AV | Đang học10 | |
94 | Hàn Văn Gia Hiên | KK - Olympic AV | Đang học 11 | |
95 | Lý Tú Nhã | KK - Toán | Đang học 11 | |
96 | Lê Quang Đại | KK - Toán | ||
97 | Nguyễn Châu Đoan | KK - Toán | ||
98 | Nguyễn Trần Trung Tín | KK - Toán | ||
99 | Tạ Nguyễn Đăng Khoa | KK - Vật lí | Đang học 11 | |
100 | Huỳnh Quốc Hưng | KK - Vật lí | ||
101 | Trần Trọng Nhân | KK - Vật lí | ||
102 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyên | KK - Casio Hóa | Đang học 11 | |
103 | Phạm Thị Nhung | KK - Casio Hóa | Đang học 11 | |
104 | Lê Triều Tân | KK - Casio Hóa | Đang học 11 | |
105 | Ngô Hải Đăng | KK - Casio Hóa | ||
106 | Trần Bảo Châu | KK - Casio Lý | Đang học 11 | |
107 | Tạ Nguyễn Đăng Khoa | KK - Casio Lý | Đang học 11 | |
108 | Huỳnh Quốc Hưng | KK - Casio Lý | ||
109 | Huỳnh Minh Mẫn | KK - Casio Lý | ||
110 | Trần Trọng Nhân | KK - Casio Lý | ||
111 | Huỳnh Thị Chen | KK - Casio Sinh | Đang học 11 | |
112 | Huỳnh Mai Nhàn | KK - Casio Sinh | ||
113 | Trần Lê Áí Như | KK - Casio Toán | Đang học 11 | |
114 | Hồ Hoài Bảo | KK - Casio Hóa | ||
Năm học 2014 - 2015 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trần Tùng Linh | Nhì-Toán | ||
2 | Bùi Như Quỳnh | Nhì-Toán | ||
3 | Hồ Thu Hương | Nhì-Toán | ||
4 | Bùi Phong Duy | Nhì-Toán | ||
5 | Lê Chúc My | Ba-Toán | ||
6 | Phạm Thùy Trang | Ba-Toán | ||
7 | Lữ Thiên Quy | KK-Toán | ||
8 | Nguyễn Huỳnh Thiên Quốc | KK-Toán | ||
9 | Nguyễn Triệu Vy | Ba-Vật lí | ||
10 | Võ Trang Hiền Thương | Ba-Vật lí | ||
11 | Trần Trọng Nhân | Ba-Vật lí | Đang học 11 | |
12 | Trịnh Huỳnh Sin | KK-Vật lí | ||
13 | Huỳnh Quốc Hưng | KK-Vật lí | Đang học 11 | |
14 | Trần Quang Minh | KK-Vật lí | Đang học 11 | |
15 | Phan Phước Đạt | Ba-Hóa học | ||
16 | Hồ Hoài Bảo | Ba-Hóa học | Đang học 11 | |
17 | Đinh Đức Thịnh | KK-Hóa học | ||
18 | Nguyễn Thanh Bảo | KK-Hóa học | ||
19 | Nguyễn Dương Bình | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
20 | Võ Nhật Hào | KK-Hóa học | ||
21 | Phan Nhật Duy | KK-Hóa học | ||
22 | Khưu Quốc Đạt | KK-Hóa học | ||
23 | Phạm Thị Phương Nguyên | Ba-Sinh học | Nhì-Casio Sinh | |
24 | Nguyễn Bích Mơ | Ba-Sinh học | ||
25 | Trần Huỳnh Như | Ba-Sinh học | ||
26 | Trương Quốc Bảo | Ba-Sinh học | Nhì-Casio Sinh | |
27 | Nguyễn Thùy Dương | KK-Sinh học | Đang học 11 | |
28 | Tạ Vân Kiều | KK-Sinh học | Đang học 11 | |
29 | Phạm Đức Hiền | KK-Sinh học | ||
30 | Hà Như Y | Nhì-Ngữ văn | Đang học 11 | |
31 | Nguyễn Hồng Ngoãn | Nhì-Ngữ văn | KK-Văn | |
32 | Hồ Thị Bảo Trân | Nhì-Ngữ văn | ||
33 | Huỳnh Thương Tính | Nhì-Ngữ văn | ||
34 | Hồ Huỳnh Lam Linh | Ba-Ngữ văn | Ba-Văn | Đang học 11 |
35 | Nguyễn Bão Thơ | Ba-Ngữ văn | Đang học 11 | |
36 | Trương Minh Thừa | Ba-Ngữ văn | Đang học 11 | |
37 | Nguyễn Huyền Trang | Ba-Ngữ văn | ||
38 | Võ Ngọc Khen | Ba-Ngữ văn | ||
39 | Trần Yến Linh | KK-Ngữ văn | Đang học 11 | |
40 | Trần Thị Thùy Dương | Nhất-Lịch sử | ||
41 | Trần Thị Ái Linh | Nhì-Lịch sử | KK-Sử | |
42 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nhì-Lịch sử | Đang học 11 | |
43 | Hồ Hoàng Bảo | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
44 | Chung Hồng Nhung | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
45 | Lăng Hồng Thị | Ba-Lịch sử | ||
46 | Nguyễn Ra Băng | Ba-Lịch sử | ||
47 | Nguyễn Phương Thảo | Ba-Lịch sử | ||
48 | Tân Kiều Mi | Ba-Địa lí | ||
49 | Phan Thanh Thanh | Ba-Địa lí | ||
50 | Bùi Thúy Đang | Ba-Địa lí | ||
51 | Nguyễn Kiều Diễm | KK-Địa lí | ||
52 | Đặng Văn Sửu | KK-Địa lí | ||
53 | Nguyễn Ngọc Tuyền | Ba-Tiếng Anh | ||
54 | Ngô Thùy Dương | Ba-Tiếng Anh | ||
55 | Nguyễn Vũ Thuần | Ba-Tiếng Anh | ||
56 | Trần Huyền Trân | KK-Tiếng Anh | ||
57 | Lê Thị Tuyết Băng | KK-Tiếng Anh | Đang học 11 | |
58 | Phạm Thị Thu Phương | KK-Tiếng Anh | Đang học 11 | |
59 | Hồ Thu Hương | Nhất-Casio Toán | Ba-Casio Toán | |
60 | Trần Tùng Linh | Nhì-Casio Toán | KK-Casio Toán | |
61 | Lê Chúc My | Nhì-Casio Toán | ||
62 | Nguyễn Chí Thông | Nhì-Casio Toán | ||
63 | Bùi Như Quỳnh | Nhì-Casio Toán | ||
64 | Lữ Thiên Quy | Nhì-Casio Toán | ||
65 | Lê Quang Đại | Nhì-Casio Toán | Đang học 11 | |
66 | Bùi Phong Duy | Ba-Casio Toán | ||
67 | Nguyễn Trần Trung Tín | Ba-Casio Toán | Đang học 11 | |
68 | Nguyễn Út Em | Ba-Casio Toán | ||
69 | Phan Thùy Trang | Ba-Casio Toán | ||
70 | Nguyễn Huỳnh Thiên Quốc | KK-Casio Toán | ||
71 | Ngô Ngọc Hà | KK-Casio Toán | Đang học 11 | |
72 | Nguyễn Triệu Vy | Nhì-Casio Vật Lý | Ba-Casio Vật lý | |
73 | Võ Trang Hiền Thương | KK-Casio Vật Lý | ||
74 | Trịnh Huỳnh Sin | KK-Casio Vật Lý | ||
75 | Phan Phước Đạt | Nhì-Casio Hóa học | ||
76 | Đinh Đức Thịnh | Ba-Casio Hóa học | Đang học 11 | |
77 | Phan Nhật Duy | Ba-Casio Hóa học | ||
78 | Võ Nhật Hào | KK-Casio Hóa học | ||
79 | Nguyễn Thanh Bảo | KK-Casio Hóa học | ||
80 | Trương Quốc Bảo | Nhất-Casio Sinh học | ||
81 | Trần Trung Kiên | Nhì-Casio Sinh học | Ba-Casio Sinh | |
82 | Phạm Thị Phương Nguyên | Nhì-Casio Sinh học | ||
83 | Nguyễn Bích Mơ | Nhì-Casio Sinh học | ||
84 | Phạm Đức Hiền | Nhì-Casio Sinh học | ||
85 | Tạ Vân Kiều | Nhì-Casio Sinh học | Đang học 11 | |
86 | Trần Huỳnh Như | Nhì-Casio Sinh học | ||
87 | Mai Kiều Tiên | Ba-Casio Sinh học | Đang học 11 | |
88 | Nguyễn Thị Thảo | Ba-Casio Sinh học | ||
89 | Nguyễn Thùy Dương | Ba-Casio Sinh học | Đang học 11 | |
90 | Lý Tú Nhã | Nhất-Olympic Toán | Đang học10 | |
91 | Phạm Hoàng Thiện | Nhất-Olympic Toán | Đang học10 | |
92 | Trần Hoàn Hảo | Nhì-Olympic Toán | Đang học10 | |
93 | Nguyễn Vũ Hảo | Nhì-Olympic Toán | Đang học10 | |
94 | Văn Minh Khén | Nhì-Olympic Toán | Đang học10 | |
95 | Mai Minh Hùng | Nhì-Olympic Toán | Đang học10 | |
96 | Hàn Văn Gia Hiên | Ba-Olympic Toán | Đang học10 | |
97 | Trần Lê Ái Như | Ba-Olympic Toán | Đang học10 | |
98 | Trần Bảo Châu | Ba-Olympic Toán | Đang học10 | |
99 | Phạm Văn Quí | KK-Olympic Toán | Đang học10 | |
100 | Ngô Ngọc Hà | Nhì-Olympic Toán | Đang học 11 | |
101 | Trần Văn Tuyến | Nhì-Olympic Toán | Đang học 11 | |
102 | Nguyễn Châu Đoan | Ba-Olympic Toán | Đang học 11 | |
103 | Trần Quang Minh | Ba-Olympic Toán | Đang học 11 | |
104 | Lê Quang Đại | Ba-Olympic Toán | Đang học 11 | |
105 | Nguyễn Trần Trung Tín | KK-Olympic Toán | Đang học 11 | |
106 | Ngô Đạt Thành | KK-Olympic Toán | Đang học 11 | |
107 | Trương Đức Tiến | KK-Olympic Toán | Đang học 11 | |
108 | Huỳnh Quốc Hưng | KK-Olympic Toán | Đang học 11 | |
109 | Lê Chúc My | Nhất-Olympic Toán | ||
110 | Bùi Như Quỳnh | Nhì-Olympic Toán | ||
111 | Trần Tùng Linh | Nhì-Olympic Toán | ||
112 | Bùi Phong Duy | Nhì-Olympic Toán | ||
113 | Hồ Thu Hương | Nhì-Olympic Toán | ||
114 | Đặng Minh Sang | Nhì-Olympic Toán | ||
115 | Phạm Thùy Trang | Ba-Olympic Toán | ||
116 | Nguyễn Chí Thông | KK-Olympic Toán | ||
117 | Lý Thiện Nhân | KK-Olympic AV | Đang học10 | |
118 | Dương Thị Như | KK-Olympic AV | Đang học10 | |
119 | Trần Hoàn Hảo | KK-Olympic AV | Đang học10 | |
120 | Lý Tú Nhã | KK-Olympic AV | Đang học10 | |
121 | Nguyễn Trần Trung Tín | Ba-Olympic AV | KK-Olympic AV | Đang học 11 |
122 | Lê Thị Tuyết Băng | Ba-Olympic AV | Đang học 11 | |
123 | Võ Thị Thảo Nguyên | KK-Olympic AV | Đang học 11 | |
124 | Phạm Thị Thu Phương | KK-Olympic AV | KK-Olympic AV | Đang học 11 |
125 | Trần Huyền Trân | KK-Olympic AV | ||
126 | Nguyễn Ngọc Tuyền | KK-Olympic AV | ||
127 | Ngô Thùy Dương | KK-Olympic AV | ||
128 | Trương Đức Tiến | Ba-KHKT | Nhì-KHKT | Đang học 11 |
129 | Nguyễn Ngọc Bích | Ba-KHKT | Nhì-KHKT | Đang học 11 |
Năm học 2013 - 2014 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Dương Quốc Bảo | Nhì-Toán | ||
2 | Phạm Thị Hải Yến | Ba-Toán | ||
3 | Tạ Ngọc Tuyền | Ba-Toán | ||
4 | Bùi Phong Duy | Ba-Toán | Đang học 11 | |
5 | Hồ Thu Hương | Ba-Toán | Đang học 11 | |
6 | Bùi Như Quỳnh | Ba-Toán | Đang học 11 | |
7 | Lê Chí Công | KK-Toán | ||
8 | Tạ Trung Kiên | Ba-Tin học | ||
9 | Phạm Chí Hiện | Ba-Vật lí | ||
10 | Nguyễn Minh Hùng | Ba-Vật lí | ||
11 | Trịnh Huỳnh Sin | Ba-Vật lí | Đang học 11 | |
12 | Đoàn Phương Đông | KK-Vật lí | ||
13 | Nguyễn Triệu Vy | KK-Vật lí | Đang học 11 | |
14 | Phan Kiều Nhi | KK-Vật lí | ||
15 | Phan Phước Đạt | Nhì-Hóa học | Đang học 11 | |
16 | Nguyễn Nhựt Duy | Ba-Hóa học | ||
17 | Huỳnh Hoàng Hảo | Ba-Hóa học | ||
18 | Nguyễn Kim Nhã | Ba-Hóa học | ||
19 | Nguyễn Thanh Bảo | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
20 | Chung Hoàng Huẩn | KK-Hóa học | ||
21 | Nguyễn Thảo Như | Nhì-Sinh học | ||
22 | Võ Thành Linh | Ba-Sinh học | ||
23 | Trương Quốc Bảo | Ba-Sinh học | Đang học 11 | |
24 | Nguyễn Bích Mơ | Ba-Sinh học | Đang học 11 | |
25 | Phạm Thị Phương Nguyên | KK-Sinh học | Đang học 11 | |
26 | Huỳnh Thương Tính | Nhì-Ngữ văn | Đang học 11 | |
27 | Huỳnh Ngọc Tuyền | Ba-Ngữ văn | ||
28 | Cao Thị Hà Tiên | Ba-Ngữ văn | ||
29 | Nguyễn Hồng Ngoãn | KK-Ngữ văn | Đang học 11 | |
30 | Nguyễn Bích Trâm | KK-Ngữ văn | ||
31 | Lê Thuý Diễm | KK-Ngữ văn | ||
32 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | KK-Ngữ văn | ||
33 | Trần Thị Thuỳ Dương | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
34 | Nguyễn Ái Lưu | KK-Lịch sử | ||
35 | Trần Thị Ái Linh | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
36 | Nguyễn Thị Tú Như | Nhì-Địa lí | ||
37 | Trần Thảo Như | KK-Địa lí | KK-Địa lý | |
38 | Bùi Thuý Đang | KK-Địa lí | Đang học 11 | |
39 | Đặng Văn Sữu | KK-Địa lí | Đang học 11 | |
40 | Trần Bảo Anh | Nhì-Tiếng Anh | ||
41 | Huỳnh Loan Anh | Ba-Tiếng Anh | ||
42 | Trần Nguyễn Hoài Đượm | Ba-Tiếng Anh | ||
43 | Nguyễn Ngọc Tuyền | KK-Tiếng Anh | Đang học 11 | |
44 | Hồ Thu Hương | Nhất-Casio Toán | Đồng-Casio Toán | Đang học 11 |
45 | Bùi Như Quỳnh | Nhì-Casio Toán | Đang học 11 | |
46 | Nguyễn Chí Thông | Ba-Casio Toán | Bạc-Casio Toán | Đang học 11 |
47 | Lê Chí Công | Ba-Casio Toán | ||
48 | Nguyễn Út Em | Ba-Casio Toán | Đang học 11 | |
49 | Bùi Phong Duy | Ba-Casio Toán | Đồng-Casio Toán | Đang học 11 |
50 | Phạm Thị Hải Yến | Ba-Casio Toán | ||
51 | Trần Tùng Linh | KK-Casio Toán | Đang học 11 | |
52 | Tạ Ngọc Tuyền | KK-Casio Toán | ||
53 | Nguyễn Minh Hùng | Nhì-Casio Lý | ||
54 | Phạm Chí Hiện | Ba-Casio Lý | ||
55 | Nguyễn Trần Gia Khanh | Ba-Casio Lý | ||
56 | Phan Kiều Nhi | KK-Casio Lý | ||
57 | Đoàn Phương Đông | KK-Casio Lý | ||
58 | Huỳnh Hoàng Hảo | Ba-Casio Hoá | ||
59 | Nguyễn Thanh Bảo | Ba-Casio Hoá | Đang học 11 | |
60 | Phan Phước Đạt | KK-Casio Hoá | Đang học 11 | |
61 | Nguyễn Nhật Duy | KK-Casio Hoá | ||
62 | Nguyễn Kim Nhã | KK-Casio Hoá | ||
63 | Chung Hoàng Huẩn | KK-Casio Hoá | ||
64 | Võ Thành Linh | Nhì-Casio Sinh | ||
65 | Trương Quốc Bảo | Nhì-Casio Sinh | Đang học 11 | |
66 | Trần Tuấn Duỹ | Nhì-Casio Sinh | ||
67 | Nguyễn Bích Mơ | Nhì-Casio Sinh | Đang học 11 | |
68 | Phạm Thị Phương Nguyên | Ba-Casio Sinh | Đang học 11 | |
69 | Chung Hoàng Anh | KK-Casio Sinh | ||
70 | Nguyễn Trần Trung Tín | Nhất-Olympic Toán | Đang học10 | |
71 | Đỗ Vương Nhi | KK-Olympic Toán | Đang học10 | |
72 | Bùi Phong Duy | Nhất-Olympic Toán | Đang học 11 | |
73 | Trần Tùng Linh | Nhì-Olympic Toán | Đang học 11 | |
74 | Đặng Minh Sang | Nhì-Olympic Toán | Đang học 11 | |
75 | Lê Chúc My | Ba-Olympic Toán | Đang học 11 | |
76 | Nguyễn Quỳnh Thiên Quốc | Ba-Olympic Toán | Đang học 11 | |
77 | Phạm Thị Hải Yến | Ba-Olympic Toán | ||
78 | Dương Quốc Bảo | KK-Olympic Toán | ||
79 | Tạ Ngọc Tuyền | KK-Olympic Toán | ||
80 | Nguyễn Trần Trung Tín | KK-Olympic AV | Đang học10 | |
81 | Trần Bảo Anh | Nhì-Olympic AV | ||
82 | Huỳnh Loan Anh | KK-Olympic AV | ||
Năm học 2012 - 2013 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tấn Đạt | Nhì-Toán | KK-Toán | |
2 | Nguyễn Đức Tâm | Nhì-Toán | ||
3 | Nguyễn Văn Nguồn | Nhì-Toán | ||
4 | Đặng Bảo Quân | Ba-Toán | ||
5 | Nguyễn Hà Kiên | Ba-Toán | ||
6 | Dương Quốc Bảo | KK-Toán | Đang học 11 | |
7 | Đoàn Ngân Thanh Thuyên | KK-Toán | ||
8 | Tạ Ngọc Tuyền | KK-Toán | Đang học 11 | |
9 | Dương Tiễn | Nhất-Tin học | KK-Tin học | |
10 | Phạm Văn Nhí | Ba-Vật lí | ||
11 | Nguyễn Minh Hùng | Ba-Vật lí | Đang học 11 | |
12 | Phan Kiều Nhi | Ba-Vật lí | Đang học 11 | |
13 | Phạm Chí Hiện | KK-Vật lí | Đang học 11 | |
14 | Diệp Chí Cường | KK-Vật lí | ||
15 | Đoàn Phương Đông | KK-Vật lí | Đang học 11 | |
16 | Trần Chí Vững | KK-Vật lí | Đang học 11 | |
17 | Huỳnh Hoài An | Nhất-Hóa học | ||
18 | Nguyễn Văn Nhựt | Nhì-Hóa học | ||
19 | Lê Duy Khang | Nhì-Hóa học | ||
20 | Huỳnh Hoàng Hảo | Ba-Hóa học | Đang học 11 | |
21 | Chung Hoàng Huẩn | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
22 | Nguyễn Na Sil | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
23 | Nguyễn Kim Nhã | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
24 | Nguyễn Nhựt Duy | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
25 | Chung Thị Như Ý | Nhì-Sinh học | ||
26 | Trịnh Thảo Trinh | KK-Sinh học | ||
27 | Trương Duy Đăng | KK-Sinh học | ||
28 | Nguyễn Văn Tèo | KK-Sinh học | ||
29 | Huỳnh Hồng Như | KK-Sinh học | ||
30 | Nguyễn Huỳnh Như | Nhì-Ngữ văn | ||
31 | Huỳnh Ngọc Tuyền | Nhì-Ngữ văn | Đang học 11 | |
32 | Huỳnh Thanh Trang | Nhì-Ngữ văn | ||
33 | Huỳnh Thùy Như | Ba-Ngữ văn | ||
34 | Cao Thị Hà Tiên | Ba-Ngữ văn | Đang học 11 | |
35 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | KK-Ngữ văn | Đang học 11 | |
36 | Trần Châu Thành | KK-Ngữ văn | Đang học 11 | |
37 | Nguyễn Bích Trâm | KK-Ngữ văn | Đang học 11 | |
38 | Lâm Như Phượng | KK-Ngữ văn | ||
39 | Nguyễn Bích Phủy | KK-Ngữ văn | ||
40 | Đồ Thúy Linh | Nhì-Lịch sử | ||
41 | Võ Chí Thanh | Nhì-Lịch sử | ||
42 | Nguyễn Hải Phi | Nhì-Lịch sử | ||
43 | Nguyễn Ngọc Hải | Ba-Lịch sử | ||
44 | Thang Ngọc Trác | Ba-Lịch sử | ||
45 | Diệp Diễm My | Ba-Lịch sử | ||
46 | Nguyễn Ái Lưu | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
47 | Huỳnh Lan Hương | Ba-Địa lí | ||
48 | Nguyễn Thị Tú Như | Ba-Địa lí | ||
49 | Ngô Hồng Út Chiêu | KK-Địa lí | ||
50 | Ngô Tuấn Anh | KK-Địa lí | ||
51 | Phạm Nguyễn Trương | KK-Địa lí | ||
52 | Trần Thảo Như | KK-Địa lí | Đang học 11 | |
53 | Huỳnh Loan Anh | Ba-Tiếng Anh | Đang học 11 | |
54 | Trần Bảo Anh | Ba-Tiếng Anh | Đang học 11 | |
55 | Trần Lê Như Hảo | KK-Tiếng Anh | ||
56 | Nguyễn Văn Sét | KK-Tiếng Anh | ||
57 | Huỳnh Ngọc Nhàn | KK-Tiếng Anh | ||
58 | Tạ Ngọc Tuyền | Nhất-MT Casio | Đang học 11 | |
59 | Nguyễn Tấn Đạt | Nhì-MT Casio | ||
60 | Phạm Thị Hải Yến | Nhì-MT Casio | Đang học 11 | |
61 | Nguyễn Văn Nguồn | Ba-MT Casio | ||
62 | Đặng Bảo Qun | Ba-MT Casio | ||
63 | Nguyễn Đức Tâm | KK-MT Casio | ||
64 | Dương Quốc Bảo | KK-MT Casio | Đang học 11 | |
65 | Tạ Ngọc Tuyền | KK-Toán Internet | KK-Toán Internet | Đang học 11 |
66 | Nguyễn Tấn Đạt | Nhì-Toán Internet | ||
67 | Nguyễn Văn Nguồn | KK-Toán Internet | ||
68 | Dương Quốc Bảo | KK-Toán Internet | Đang học 11 | |
69 | Huỳnh Loan Anh | KK-AV Internet | KK-Anh văn Internet | Đang học 11 |
70 | Trần Bảo Anh | Ba-AV Internet | KK-Anh văn Internet | Đang học 11 |
71 | Dương Tiễn | Ba-AV Internet | ||
72 | Trần Thanh Sang | KK-AV Internet | ||
73 | Ngô Hồng Út Chiêu | KK-AV Internet | ||
Năm học 2011 - 2012 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tấn Đạt | Nhì-Toán | ||
2 | Nguyễn Tiến Đạt | Nhì-Toán | ||
3 | Trịnh Minh Thiện | Nhì-Toán | ||
4 | Trịnh Thị Thùy Dương | Ba-Toán | ||
5 | Đinh Nhật Ninh | Ba-Toán | Ba-Casio Toán | |
6 | Nguyễn Đức Tâm | Ba-Toán | Đang học 11 | |
7 | Đinh Thị Tho | Ba-Toán | ||
8 | Hoàng An | KK-Toán | KK-Casio Toán | |
9 | Đặng Bảo Quân | KK-Toán | Đang học 11 | |
10 | Nguyễn Hồng Sen | KK-Toán | ||
11 | Dương Tiễn | KK-Tin học | Đang học 11 | |
12 | Nguyễn Anh Duy | Nhì-Vật Lý | ||
13 | Trương Hoài Thương | Nhì-Vật Lý | ||
14 | Phạm Văn Nhí | Ba-Vật Lý | Đang học 11 | |
15 | Diệp Chí Cường | KK-Vật Lý | Đang học 11 | |
16 | Huỳnh Hoài An | Nhì-Hóa học | Đang học 11 | |
17 | Lê Duy Khang | Ba-Hóa học | Đang học 11 | |
18 | Nguyễn Thị Gấm | KK-Hóa học | ||
19 | Nguyễn Văn Nhựt | KK-Hóa học | Đang học 11 | |
20 | Trần Thanh Sang | KK-Hóa học | ||
21 | Nguyễn Thanh Thúy | KK-Hóa học | ||
22 | Trịnh Đăng Khoa | Nhì-Sinh | ||
23 | Lê Thanh Trọng | Ba-Sinh | ||
24 | Ngô Chí Thiện | Ba-Sinh | ||
25 | Nguyễn Văn Tèo | KK-Sinh | Đang học 11 | |
26 | Trịnh Thảo Trinh | KK-Sinh | Đang học 11 | |
27 | Chung Thị Như Ý | KK-Sinh | Đang học 11 | |
28 | Dương Lệ Mãi | Nhì-Văn | ||
29 | Hồ Hồng Diễm | Ba-Văn | ||
30 | Huỳnh Trường Giang | Ba-Văn | ||
31 | Huỳnh Thùy Như | Ba-Văn | Đang học 11 | |
32 | Nguyễn Huỳnh Như | KK-Văn | Đang học 11 | |
33 | Nguyễn Lam Phương | KK-Văn | ||
34 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nhất-Lịch sử | ||
35 | Diệp Diễm My | Nhì-Lịch sử | Đang học 11 | |
36 | Ngô Thúy Duy | Ba-Lịch sử | ||
37 | Nguyễn Hoàng Đẳng | Ba-Lịch sử | ||
38 | Nguyễn Ngọc Hải | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
39 | Nguyễn Hải Phi | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
40 | Đỗ Thúy Linh | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
41 | Ngô Hồng Út Chiêu | Ba-Địa lý | Đang học 11 | |
42 | Nguyễn Hoàng Vĩnh | Ba-Địa lý | ||
43 | Huỳnh Lan Hương | KK-Địa lý | Đang học 11 | |
44 | Đặng Xuân Lan | KK-Địa lý | ||
45 | Trần Thúy Vy | KK-Địa lý | ||
46 | Hàn Thị Tường Hân | Ba-AV | ||
47 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Ba-AV | ||
48 | Tô Huỳnh Trâm | Ba-AV | ||
49 | Đỗ Ngọc Y | Ba-AV | ||
50 | Nguyễn Trà My | KK-AV | ||
51 | Huỳnh Ngọc Nhàn | KK-AV | Đang học 11 | |
52 | Nguyễn Văn Sét | KK-AV | Đang học 11 | |
53 | Hoàng An | Nhì-MT Casio | ||
54 | Đinh Nhật Ninh | Nhì-MT Casio | ||
55 | Đinh Thị Tho | Nhì-MT Casio | ||
56 | Nguyễn Đức Tâm | Ba-MT Casio | Đang học 11 | |
57 | Nguyễn Tấn Đạt | Ba-MT Casio | Đang học 11 | |
58 | Nguyễn Tiến Đạt | KK-MT Casio | ||
59 | Trịnh Minh Thiện | KK-MT Casio | ||
Năm học 2010 - 2011 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trần Thị Ngoan | Nhất-Toán | KK-Toán | |
2 | Nguyễn Phan Anh | Nhì-Toán | ||
3 | Châu Huỳnh Thái Châu | Nhì-Toán | ||
4 | Nguyễn Tiến Đạt | Ba-Toán | Đang học 11 | |
5 | Hoàng An | KK-Toán | Đang học 11 | |
6 | Trịnh Minh Thiện | KK-Toán | Đang học 11 | |
7 | Đinh Thị Tho | KK-Toán | Đang học 11 | |
8 | Trương Hoài Thương | Nhì-Vật lý | Đang học 11 | |
9 | Nguyễn Tường Vi | Nhì-Vật lý | Đang học 11 | |
10 | Nguyễn Anh Duy | Ba-Vật lý | Đang học 11 | |
11 | Huỳnh Ý Mơ | Nhì-Hóa | ||
12 | Nguyễn Huỳnh Nhã | Ba-Hóa | KK-Hóa | |
13 | Trần Thanh Sang | KK-Hóa | Đang học 11 | |
14 | Nguyễn Thanh Thúy | KK-Hóa | Đang học 11 | |
15 | Nguyễn Thị Gấm | KK-Hóa | Đang học 11 | |
16 | Đoàn Ngân Thiên Kỷ | KK-Hóa | ||
17 | Trịnh Đăng Khoa | Ba-Sinh | KK-Sinh | Đang học 11 |
18 | Trần Minh Thùy | Ba-Sinh | ||
19 | Leê Thị Ngọc Huyền | Ba-Sinh | ||
20 | Ngô Chí Thiện | KK-Sinh | Đang học 11 | |
21 | Lê Thanh Trọng | KK-Sinh | Đang học 11 | |
22 | Nguyễn Hà Đô | KK-Sinh | ||
23 | Võ Thị Ngọc Hiếu | Ba-Văn | Đang học 11 | |
24 | Tạ Ái Nhu | KK-Văn | ||
25 | Hồ Hồng Diễm | KK-Văn | Đang học 11 | |
26 | Dương Kiều Diễm | KK-Văn | ||
27 | Phan Ngọc Hà | KK-Văn | ||
28 | Trần Huyền Trân | Ba-Lịch sử | ||
29 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Ba-Lịch sử | Đang học 11 | |
30 | Nguyễn Hoàng Đẳng | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
31 | Ngô Thúy Duy | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
32 | Phạm Như Ý | KK-Lịch sử | ||
33 | Đặng Mỹ Linh | Ba-Địa lý | ||
34 | Dương Chúc Ly | Ba-Địa lý | ||
35 | Đặng Thị Xuân Lan | Ba-Địa lý | Đang học 11 | |
36 | Trần Thúy Vi | KK-Địa lý | Đang học 11 | |
37 | Võ Minh Tý | KK-Địa lý | Đang học 11 | |
38 | Trần Chí Thiện | Nhì-AV | ||
39 | Hàn Thị Tường Hân | Ba-AV | Đang học 11 | |
40 | Tô Huỳnh Trâm | KK-AV | Đang học 11 | |
41 | Nguyễn Tuấn Kiệt | KK-AV | Đang học 11 | |
42 | Đỗ Ngọc Y | KK-AV | Đang học 11 | |
43 | Nguyễn Trà My | KK-AV | Đang học 11 | |
44 | Trần Thị Ngoan | Nhất-Máy tính | Nhất-Máy tính | |
45 | Châu Huỳnh Thái Châu | Nhì-Máy tính | ||
46 | Nguyễn Phan Anh | Nhì-Máy tính | KK-Máy tính | |
47 | Nguyễn Tiến Đạt | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
48 | Hoàng An | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
49 | Trịnh Minh Thiện | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
50 | Đinh Thị Tho | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
51 | Trịnh Thị Thùy Dương | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
Năm học 2009 - 2010 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Thang Thị Mi | Nhì-Lich sử | Ba-Sử | |
2 | Trần Thị Ngoan | Nhì-Máy tính | Ba-Máy tính | Đang học 11 |
3 | Nguyễn Đại Thịnh | Nhất-Hóa | ||
4 | Trần Thị Ngoan | Nhì-Toán | Đang học 11 | |
5 | Lê Quốc Toàn | Ba-Máy tính | ||
6 | Châu Huỳnh Thái Châu | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
7 | Nguyễn Thanh Tính | Ba-Hóa | ||
8 | Huỳnh Hoài Thương | Ba-Hóa | ||
9 | Trần Thị Vân Anh | Ba-Văn | ||
10 | Trần Diệu Ny | Ba-Văn | ||
11 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Ba-Lich sử | ||
12 | Đinh Hoàng Đạo | Ba-Địa lý | ||
13 | Đặng Mỹ Linh | Ba-Địa lý | Đang học 11 | |
14 | Trần Chí Thiện | Ba-AV | Đang học 11 | |
15 | Lê Quốc Toàn | KK-Toán | ||
16 | Trương Mi Mi | KK-Vật lý | ||
17 | Đoàn Công Trình | KK-Vật lý | ||
18 | Trần Minh Đang | KK-Hóa | ||
19 | Nguyễn Huỳnh Nhã | KK-Hóa | Đang học 11 | |
20 | Nguyễn Hà Đô | KK-Sinh | Đang học 11 | |
21 | Lê Thị Ngọc Huyền | KK-Sinh | Đang học 11 | |
22 | Hồ Cam Ly | KK-Văn | ||
23 | Tạ Ái Nhu | KK-Văn | Đang học 11 | |
24 | Nguyễn Hoàng Huyền Trân | KK-Lịch sử | ||
25 | Dương Trúc Ly | KK-Địa lý | Đang học 11 | |
Năm học 2008 - 2009 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Ngô Diễm Trinh | Nhì-Văn | KK-Văn | |
2 | Nguyễn Trung Hậu | Nhì-Sinh | Ba-Sinh | |
3 | Lê Quốc Vương | Nhì-Vật lý | ||
4 | Trần Phương Linh | Nhì-Vật lý | ||
5 | Trần Thị Kim Phương | Nhì-Hóa | ||
6 | Bùi Kim Ngân | Nhì-Máy tính | ||
7 | Nguyễn Hoài Nam | Ba-Hóa | ||
8 | Hồ Cam Ly | Ba-Văn | Đang học 11 | |
9 | Đinh Hoàng Nhớ | Ba-Vật lý | ||
10 | Đinh Thị Thơm | Ba-Máy tính | ||
11 | Trần Ngọc Cường | Ba-Máy tính | ||
12 | Kiều Minh Quân | KK-Vật lý | ||
13 | Ngô Thảo Anh | KK-Vật lý | ||
14 | Bùi Kim Ngân | KK-Toán | ||
15 | Đặng Như Ý | KK-Toán | ||
16 | Lê Quốc Toàn | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
17 | Phan Minh Chiến | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
18 | Nguyễn Đại Thịnh | KK-Hóa | Đang học 11 | |
19 | Lê Minh Tới | KK-Sinh | ||
20 | Đinh Hoàng Đạo | KK-Địa lý | Đang học 11 | |
21 | Nguyễn Văn Hợp | KK-Địa lý | ||
22 | Dương Thị Diễm Khanh | KK-Địa lý | ||
23 | Nguyễn Ngọc Anh | KK-AV | ||
24 | Lâm Vũ Phi | KK-AV | ||
25 | Hồ Vũ Phong | KK-AV | ||
Năm học 2007 - 2008 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Ngô Thị Huỳnh Hoa | Nhì-Hóa | ||
2 | Diệp Cà Lơ | Ba-Hóa | ||
3 | Dương Văn Trung | Ba-Máy tính | ||
4 | Bùi Kim Ngân | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
5 | Lữ Thanh Quy | Ba-Máy tính | ||
6 | Đặng Như Ý | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
7 | Dương Văn Trung | KK-Toán | ||
8 | Ngô Diễm Trinh | KK-Văn | Đang học 11 | |
9 | Lưu Thị Hên | KK-Hóa | ||
10 | Phạm Thị Thảo | KK-AV | ||
11 | Nguyễn Trung Hậu | KK-Sinh | Đang học 11 | |
12 | Nguyễn Thanh Trung | KK-Sinh | ||
13 | Nguyễn Văn Hợp | KK-Địa | Đang học 11 | |
14 | Trần Ngọc Cường | KK-Máy tính | ||
15 | Nguyễn Văn Hẳn | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
16 | Đinh Thị Thơm | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
17 | Nguyễn Văn Dũ | KK-Vật lý | ||
18 | Trần Phương Linh | KK-Vật lý | Đang học 11 | |
19 | Lê Quốc Vương | KK-Vật lý | Đang học 11 | |
20 | Kiều Minh Quân | KK-Vật lý | Đang học 11 | |
21 | Trần Thị Kim Phương | KK-Hóa | Đang học 11 | |
22 | Nguyễn Hoài Nam | KK-Hóa | Đang học 11 | |
23 | Nguyễn Ngọc Anh | KK-AV | Đang học 11 | |
24 | Võ Thị Ngọc Ảnh | KK-AV | ||
25 | Bùi Triệu Phú | KK-AV | ||
26 | Diệp Tấn Lễ | KK-Sinh | ||
27 | Huỳnh Cẩm Tú | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
Năm học 2006 - 2007 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trần Bích Phượng | KK-Văn | KK-Văn | |
2 | Lê Thị Nhớ | Nhì-Hóa | ||
3 | Lê Hải Dương | Nhì-Máy tính | ||
4 | Ngô Thị Huỳnh Hoa | Ba-Hóa | Đang học 11 | |
5 | Đỗ Minh Kiệp | Ba-Hóa | ||
6 | Cao Văn Nam | Ba-Hóa | ||
7 | Dương Hiệp Phát | Ba- Sinh | ||
8 | Huỳnh Ngọc Giàu | KK-Văn | ||
9 | Lưữ Thanh Quy | KK-Toán | Đang học 11 | |
10 | Đặng Chí Nguyên | KK-Toán | ||
11 | Lâm Vũ Phong | KK-Vật lý | ||
12 | Nguyễn Thành Công | KK-Hóa | ||
13 | Lưu Thị Hên | KK-Hóa | ||
14 | Diệp Cà Lơ | KK-Hóa | Đang học 11 | |
15 | Trần văn Ngưng | KK-Hóa | Đang học 11 | |
16 | Huỳnh Thị Bé lành | KK-Sinh | Đang học 11 | |
17 | Cao Ngọc Bích | KK-AV | ||
18 | Phạm Thị Thảo | KK-AV | Đang học 11 | |
19 | Từ Thị Diễm Thúy | KK-AV | ||
20 | Liêu Kim Thúy | KK-AV | ||
21 | Ngô Thái Ngọc | KK-Lịch sử | ||
22 | Nguyễn Thanh Di | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
Năm học 2005 - 2006 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Phạm Quốc Rin | Ba-Văn | Nhì-Văn | |
2 | Lê Công Phú | KK-Sinh | Ba-Sinh | |
3 | Võ Hoài Thương | Ba-Sinh | Ba-Sinh | |
4 | Tô Ni | KK-Sinh | KK-Sinh | |
5 | Phan Trường An | KK-Sinh | KK-Sinh | |
6 | Võ Phi Ấu | Ba-Hóa | KK-Hóa | |
7 | Bùi Thị Ánh Thi | KK-Lịch sử | KK-Sử | Đang học 11 |
8 | Nguyễn Minh Mạnh | Nhì-Hóa | ||
9 | Đoàn Chí Công | Ba-Hóa | ||
10 | Lê Thị Mỹ Hân | Ba-Hóa | Đang học 11 | |
11 | Lê Bình Minh | Ba-Hóa | ||
12 | Bùi Minh Trạng | Ba-Vật lý | ||
13 | Châu Quốc Dương | Ba-AV | ||
14 | Trần Thị Kiều Phương | KK-AV | ||
15 | Trương Thanh Thúy | KK-AV | ||
16 | Châu Ngọc Huy | KK-Toán | ||
17 | Trần Chí Công | KK-Vật lý | ||
18 | Trần Văn Suôl | KK-Vật lý | ||
19 | Võ Công Trạng | KK-Vật lý | ||
20 | Lê văn Nghĩa | KK-Hóa | ||
21 | Trần Kim Ngôn | KK-Lịch sử | ||
22 | Trương Ngọc Trủi | KK-Lịch sử | ||
23 | Huỳnh Ngọc Giàu | KK-Văn | Đang học 11 | |
24 | Võ Hồng Vui | KK-Văn | Đang học 11 | |
25 | Nguyễn Trọng Hiếu | KK-Vật lý | Đang học 11 | |
26 | Cao Văn Nam | KK-Hóa | Đang học 11 | |
27 | Lê Thị Nhớ | KK-Hóa | Đang học 11 | |
28 | Ngô Thái Ngọc | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
29 | Lê Hải Dương | KK-Máy tính | Đang học 11 | |
Năm học 2004 - 2005 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Huỳnh Linh Tý | Ba-Hóa | Nhì-Hóa | Đang học 11 |
2 | Lê Trường Sinh | Ba-Sinh | Ba-Sinh | |
3 | Phan Hồng Thiểu | KK-Văn | Ba-Văn | Đang học 11 |
4 | Trịnh Văn Tiến | KK-Lịch sử | Ba-Sử | Đang học 11 |
5 | Trần Chí Công | KK-Vật lý | KK-Vật lý | Đang học 11 |
6 | Võ Công Trạng | KK-Vật lý | KK-Vật lý | Đang học 11 |
7 | Hồ Minh Tình | KK-Sinh | KK-Sinh | |
8 | Võ Hoài Thương | KK-Sinh | KK-Sinh | Đang học 11 |
9 | Trương Văn Suôl | KK-Lịch sử | KK-Sử | |
10 | Nguyễn Thị Tú Như | Ba-Địa lý | KK-Địa | |
11 | Huỳnh Như Ý | KK-Địa lý | KK-Địa | Đang học 11 |
12 | Vưu Văn Hoài | Nhì-Máy tính | ||
13 | Phạm Quốc Rin | Ba-Văn | Đang học 11 | |
14 | Trịnh Văn Trí | Ba-Hóa | ||
15 | Mai Thị Anh Tú | Ba-Hóa | ||
16 | Lâm Trọng Hữu | Ba-AV | ||
17 | Nguyễn Sông Truyền | Ba-Máy tính | Đang học 11 | |
18 | Tô Thúy Kiều | KK-Văn | ||
19 | Nguyễn Mỹ Ái | KK-Văn | ||
20 | Hồ Ngọc Thùy | KK-Văn | Đang học 11 | |
21 | Châu Ngọc Huy | KK-Toán | Đang học 11 | |
22 | Nguyễn Phương An | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
23 | Trần Thị Chúc | KK-Địa lý | ||
24 | Tô Ngọc Huỳnh | KK-Địa lý | Đang học 11 | |
25 | Nguyễn Minh Tăng | KK-Hóa | ||
26 | Trần Văn Đẳng | KK-Hóa | ||
27 | Nguyễn Minh Mạnh | KK-Hóa | Đang học 11 | |
28 | Leê Thị Mỹ Hân | KK-Hóa | Đang học 11 | |
29 | Võ Phi Ấu | KK-Hóa | Đang học 11 | |
30 | Trần Đức Liệt | KK-Sinh | ||
31 | Lê Hoàng Phương | KK-Sinh | ||
32 | Trịnh Thế Anh | KK-Sinh | Đang học 11 | |
33 | Huỳnh Diễm Thúy | KK-AV | ||
34 | Bùi Minh Trạng | KK-Vật lý | Đang học 11 | |
35 | Phạm Huỳnh Giao | KK-Máy tính | ||
Năm học 2003 - 2004 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hải Duyên | KK-Văn | Ba-Văn | |
2 | Nguyễn Tâm Thoại | KK-Sinh | Ba-Sinh | |
3 | Trình Tuấn Lưu | KK-Sinh | KK-Sinh | |
4 | Lê Chí Hiện | Ba-Hóa học | KK-Hóa | |
5 | Bùi Việt Tân | KK-Lịch sử | KK-Sử | |
6 | Huỳnh Thanh Tuyền | KK-Địa lý | KK-Địa | |
7 | Trịnh Văn Trí | Ba-Hóa | Đang học 11 | |
8 | Mai Thị Anh Tú | Ba-Hóa | Đang học 11 | |
9 | Phan Văn Hoài Đức | Ba-AV | ||
10 | Nguyễn Văn Bảnh | Ba-Máy tính | ||
11 | Huỳnh Tố Loan | Ba-Máy tính | ||
12 | Võ Hải Đăng | KK-Hóa | ||
13 | Lưu Bình Nguyên | KK-Hóa | ||
14 | Huỳnh Thanh Thảo | KK-AV | ||
15 | Trần Trung Chính | KK-Vật lý | ||
16 | Trần Đức Liệt | KK-Sinh | Đang học 11 | |
17 | Tô Thúy Kiều | KK-Văn | Đang học 11 | |
18 | Trương Văn Suôl | KK-Lịch sử | Đang học 11 | |
Năm học 2002 - 2003 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Mai Viễn Phương | Nhất-Hóa | Ba-Hóa | |
2 | Trình Tuấn Lưu | KK-Lịch sử | Ba-Sử | Đang học 11 |
3 | Lê Chí Hiện | Ba-Hóa | KK-Hóa | Đang học 11 |
4 | Lê Như Thảo | KK-Sinh | KK-Sinh | |
5 | Phan Văn Thành | KK-Sinh | KK-Sinh | |
6 | Phạm Văn Hoàng | KK-Địa lý | KK-Địa | |
7 | Hồ Hồng Vẹn | KK-Địa lý | ||
8 | Trương Cẩm Thùy | KK-Văn | ||
9 | Đinh Quang Đức | Ba-Máy tính | ||
10 | Nguyễn Văn Bảnh | Ba-Máy tính | ||
Năm học 2001 - 2002 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Đinh Quang Đức | Nhì-Máy tính | Đang học 11 | |
2 | Trần Minh Kế | KK-Máy tính | ||
3 | Trần Tuyết Hận | KK-Văn | ||
4 | Liên Hồng Vẹn | Ba-Văn | ||
5 | Nguyễn Thanh Ngoãn | Ba-Hóa | ||
Năm học 2000 - 2001 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trần Thanh Truyền | KK-Lich sử | KK-Sử | |
2 | Tống Hải Dương | Ba-Văn | ||
3 | Đinh Thị Hải Vân | KK-Văn | ||
Năm học 1997 - 1998 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trịnh Hải Minh | Ba-Văn | Ba-văn | |
2 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | KK-Văn | KK-Văn | |
3 | Võ Đức Quí | KK-Vật lý | KK-Lý | |
4 | Ninh Thị Hồng | KK-Lịch sử | Ba-Sử | |
Năm học 1996 - 1997 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trịnh Hải Minh | Ba-Văn | KK-Văn | Đang học 11 |
Năm học 1993 - 1994 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Đinh Tiến Dũng | KK-Văn | KK-Văn | |
2 | Nguyễn Chí Thành | KK-Toán | ||
3 | Nguyễn Văn Chiến | KK-Toán | Đang học 11 | |
Năm học 1991 - 1992 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Võ Thúy Hằng | KK-Văn | ||
Năm học 1990 - 1991 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Đoàn Ngọc Anh | KK-Văn | KK-Văn | Đang học 11 |
2 | Mai Thu Thủy | KK-Văn | KK-Văn | Đang học 11 |
Năm học 1986 - 1987 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Huỳnh văn Mốt | KK-Văn | ||
Năm học 1985 - 1986 | ||||
TT | HỌ VÀ TÊN | GIẢI TỈNH | GIẢI QG | Ghi chú |
1 | Trần Hoàng Dân | KK-Văn | KK-Văn |