07:48 EST Thứ hai, 18/01/2021
Số TT | Họ và tên Thầy Cô | Sáng Thứ 2 (14/5) | Chiều Thứ 2 (14/5) | Sáng Thứ 3 (15/5) | Chiều thứ 3 (15/5) | Sáng Thứ 4 (16/5) | |
Văn | N.Vụ | Toán | KHTN | Anh | KHXH | ||
1 | Dương Đương Em | 1 | |||||
2 | Trần Ngọc Thắng | 1 | |||||
3 | Nguyễn Văn Hùng | LP | |||||
4 | Phạm Hoàng | 1 | |||||
5 | Nguyễn Duy Thuần | 1 | |||||
6 | Nguyễn Văn Khởi | 1 | |||||
7 | Lê Chí Tâm | 1 | |||||
8 | Nguyễn Thanh Bình | 1 | |||||
9 | Nguyễn Công Định | 1 | |||||
10 | Dương Văn Mẹo | 1 | |||||
11 | Lê Quang Hoài | LĐ | |||||
12 | NguyễnHoàiThương | LĐ | |||||
13 | Phan Hải Long | 1 | 1 | 1 | |||
14 | Mai Thuý Hằng | 1 | 1 | ||||
15 | Phạm Kiều Trinh | 1 | 1 | 1 | |||
16 | Lê Chí Huynh | 1 | 1 | 1 | |||
17 | Tiêu Anh Kiệt | 1 | 1 | 1 | |||
18 | Võ Hoàng Anh | 1 | |||||
19 | Lê Thị Trâm Anh | 1 | |||||
20 | Phạm Học Luật | 1 | |||||
21 | Ngô Thị Trúc Anh | 1 | |||||
22 | NguyễnThùy Trang | 1 | 1 | 1 | |||
23 | Thạch Thu Hương | 1 | 1 | 1 | |||
24 | Thái Thị Thủy Tiên | 1 | 1 | 1 | |||
25 | Huỳnh Huyền Trang | 1 | 1 | 1 | |||
26 | Thái Việt Toàn | 1 | |||||
27 | Hồ Việt Khoa | 1 | |||||
28 | NguyễnMinh Dương | 1 | |||||
29 | Mai Thị Anh Tú | 1 | 1 | ||||
30 | NguyễnMinh Đương | 1 | 1 | ||||
31 | Nguyễn Thị Tươi | 1 | |||||
32 | Hồ Minh Tình | 1 | |||||
33 | Lâm Trung Hậu | 1 | 1 | ||||
34 | Trần Bảo Toàn | 1 | 1 | 1 | |||
35 | Nguyễn Đăng Khoa | 1 | 1 | 1 | |||
36 | Dương Kỳ Lam | 1 | 1 | 1 | |||
37 | Trịnh Ngọc Bích | 1 | 1 | 1 | |||
38 | NguyễnThanh Tuấn | 1 | 1 | ||||
39 | Nguyễn Văn Tèo | 1 | 1 | 1 | |||
40 | Lữ Hải Thọ | 1 | 1 | 1 | |||
41 | Bùi Tuấn Vũ | 1 | 1 | 1 | |||
42 | Hồ Xuân Thuỳ | 1 | |||||
43 | Mai Thị Bông | 1 | |||||
44 | Huỳnh Hồng Nhiên | 1 | |||||
45 | Liên Hồng Vẹn | 1 | |||||
46 | Chiêm Thị Nhung | 1 | |||||
47 | Nguyễn Phúc Hậu | 1 | 1 | ||||
48 | Huỳnh Ngọc Giàu | 1 | 1 | ||||
49 | Bùi Ngọc Nhuận | 1 | 1 | ||||
50 | Tiền Thị Kiều | 1 | |||||
51 | Nguyễn Mỹ Tú | 1 | |||||
52 | Lê Thị Lan Anh | 1 | |||||
53 | Trần Thùy Đẹp | 1 | |||||
54 | Lê Thị Hằng | 1 | 1 | 1 | |||
55 | Nguyễn Thị Hải | 1 | 1 | 1 | |||
56 | Đặng Văn Kha | 1 | |||||
57 | Nguyễn Minh Tâm | 1 | 1 | 1 | |||
58 | Ninh Thị Bưởi | 1 | |||||
59 | Nguyễn Cẩm Thúy | 1 | 1 | 1 | |||
60 | Nguyễn Văn Rin | 1 | 1 | 1 | |||
61 | Nguyễn Phương Em | 1 | 1 | 1 | |||
62 | Trần Minh Trực | 1 | 1 | 1 | |||
63 | Nguyễn Diễm Kiều | 1 | |||||
64 | NguyễnThanh Miền | 1 | |||||
65 | Trần Đức Mẫn | 1 | 1 | ||||
66 | Nguyễn Tất Thành | 1 | |||||
67 | Nguyễn Thị Hoa | 1 | 1 | ||||
68 | Phan VănHoài Đức | 1 | |||||
69 | Từ Thị Diễm Thúy | 1 | 1 | ||||
70 | Đặng Hồng Thơ | 1 | |||||
30 | 0 | 30 | 19 | 30 | 13 |