21:46 ICT Thứ sáu, 20/05/2022
STT | Họ và tên | Lớp | Môn |
01 | Trần Tín Nhiệm | 12A1 | Toán |
02 | Lý Tú Nhã | 12A1 | Toán |
03 | Trần Bảo Châu | 12A1 | Lý |
04 | Trịnh Trí Bền | 12A1 | Hóa |
05 | Văn Minh Khén | 12A1 | Sinh |
06 | Nguyễn Lan Như | 12A8 | Văn |
07 | Hồ Thùy Dương | 12A8 | Văn |
08 | Nguyễn Minh Nhựt | 12A8 | Sử |
09 | Dương Thị Diễm Trinh | 12A6 | Địa |
10 | Trương Kim Huệ | 11A6 | Anh văn |
11 | Quach Lý Đol | 12A2 | Tin học |
12 | Trịnh Huỳnh Đông | 10A1 | Toán |
13 | Lâm Đang Thuần | 10A1 | Lý |
14 | Phạm Phúc Khang | 10A1 | Hóa |
15 | Quãng Diễm Y | 10A2 | Sinh |
16 | Văn Minh Lến | 10A2 | Sinh |
17 | Trần Ngọc Hà | 10A3 | Văn |
18 | Tạ Bích Tiên | 10A8 | Văn |
19 | Nguyễn Thị Nhã Trân | 10A4 | Sử |
20 | Trần Hoàng Hảo | 10A5 | Địa |
21 | Tống Khánh Linh | 10A3 | Anh văn |
22 | Tô Trọng Nhân | 10A3 | Tin học |