11:31 EST Thứ hai, 01/03/2021
Kỳ thi năm nay, trường THPT Đầm Dơi có 52 thí sinh tham gia dự thi 9 môn: Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tin học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh. Kết quả, có 15 em nằm trong đội tuyển tham dự Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia lớp 12 THPT. Danh sách cụ thể:
STT | Họ và tên | Lớp | Môn | Giải | Đội tuyển | |
1 | Nguyễn Tấn | Đạt | 11T1 | Toán | Nhì | X |
2 | Nguyễn Tiến | Đạt | 12T1 | Toán | Nhì | X |
3 | Trịnh Minh | Thiện | 12T1 | Toán | Nhì | X |
4 | Trịnh Thị Thùy | Dương | 12T1 | Toán | Ba | |
5 | Đinh Nhật | Ninh | 12T1 | Toán | Ba | |
6 | Nguyễn Đức | Tâm | 11T1 | Toán | Ba | |
7 | Đinh Thị | Tho | 12T1 | Toán | Ba | X |
8 | Hoàng | An | 12T1 | Toán | KK | |
9 | Đặng Bảo | Quân | 11T1 | Toán | KK | |
10 | Nguyễn Hồng | Sen | 12T1 | Toán | KK | |
11 | Dương | Tiễn | 11T2 | Tin học | KK | X |
12 | Nguyễn Anh | Duy | 12T1 | Vật Lý | Nhì | |
13 | Trương Hoài | Thương | 12T1 | Vật Lý | Nhì | X |
14 | Phạm Văn | Nhí | 11T1 | Vật Lý | Ba | X |
15 | Diệp Chí | Cương | 11T1 | Vật Lý | KK | |
16 | Huỳnh Hoài | An | 11T1 | Hóa học | Nhì | |
17 | Lê Duy | Khang | 11T1 | Hóa học | Ba | X |
18 | Nguyễn Thị | Gấm | 12T1 | Hóa học | KK | |
19 | Nguyễn Văn | Nhựt | 11T1 | Hóa học | KK | |
20 | Trần Thanh | Sang | 12T1 | Hóa học | KK | |
21 | Nguyễn Thanh | Thúy | 12T1 | Hóa học | KK | |
22 | Trịnh Đăng | Khoa | 12T1 | Sinh | Nhì | X |
23 | Lê Thanh | Trọng | 12T1 | Sinh | Ba | X |
24 | Ngô Chí | Thiện | 12T1 | Sinh | Ba | |
25 | Nguyễn Văn | Tèo | 11T1 | Sinh | KK | |
26 | Trịnh Thảo | Trinh | 11T1 | Sinh | KK | |
27 | Chung Thị Như | Ý | 11T1 | Sinh | KK | |
28 | Dương Lệ | Mãi | 12X | Văn | Nhì | X |
29 | Hồ Hồng | Diễm | 12X | Văn | Ba | |
30 | Huỳnh Trường | Giang | 12X | Văn | Ba | |
31 | Huỳnh Thùy | Như | 11X | Văn | Ba | |
32 | Nguyễn Huỳnh | Như | 11X | Văn | KK | |
33 | Nguyễn Lam | Phương | 12X | Văn | KK | |
34 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 12X | Lịch sử | Nhất | |
35 | Diệp Diễm | My | 11X | Lịch sử | Nhì | |
36 | Ngô Thúy | Duy | 12X | Lịch sử | Ba | X |
37 | Nguyễn Hoàng | Đẳng | 12X | Lịch sử | Ba | |
38 | Nguyễn Ngọc | Hải | 11C2 | Lịch sử | Ba | |
39 | Nguyễn Hải | Phi | 11C2 | Lịch sử | Ba | |
40 | Đỗ Thúy | Linh | 11X | Lịch sử | KK | X |
41 | Ngô Hồng Út | Chiêu | 11X | Địa lý | Ba | |
42 | Nguyễn Hoàng | Vĩnh | 12X | Địa lý | Ba | |
43 | Huỳnh Lan | Hương | 11X | Địa lý | KK | |
44 | Đặng Xuân | Lan | 12T2 | Địa lý | KK | |
45 | Trần Thúy | Vy | 12T1 | Địa lý | KK | X |
46 | Hàn Thị Tường | Hân | 12X | Anh văn | Ba | X |
47 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 12T1 | Anh văn | Ba | |
48 | Tô Huỳnh | Trâm | 12T1 | Anh văn | Ba | |
49 | Đỗ Ngọc | Y | 12T1 | Anh văn | Ba | |
50 | Nguyễn Trà | My | 12T1 | Anh văn | KK | |
51 | Huỳnh Ngọc | Nhàn | 11T1 | Anh văn | KK | |
52 | Nguyễn Văn | Sét | 11T2 | Anh văn | KK |