13:38 ICT Chủ nhật, 07/03/2021
STT | HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN | MÔN DẠY | NĂM VÀO NGÀNH | NĂNG LỰC CMÔN | NĂNG LỰC N. VỤ | TỔNG ĐIỂM | KẾT QUẢ |
01 | Huỳnh Ngọc Giàu | Văn | 2011 | 6,50 | 1,50 | 8,00 | ĐẠT |
02 | Nguyễn Phúc Hậu | Văn | 2009 | 6,50 | 1,50 | 8,00 | ĐẠT |
03 | Lê Thị Hằng | Sử | 2016 | 6,50 | 1,50 | 8,00 | ĐẠT |
04 | Nguyễn Cẩm Thúy | Địa | 2016 | 6,50 | 1,50 | 8,00 | ĐẠT |
05 | Trần Minh Trực | GDCD | 2015 | 7,50 | 1,50 | 9,00 | ĐẠT |
06 | Từ Thị Diễm Thúy | Anh | 2011 | 7,60 | 1,50 | 9,10 | ĐẠT |
07 | Đặng Hồng Thơ | Anh | 2011 | 7,60 | 1,25 | 8,85 | ĐẠT |
08 | Tiêu Anh Kiệt | Tin | 2015 | 8,00 | 0,75 | 8,75 | ĐẠT |
09 | Nguyễn Thanh Bình | Toán | 2001 | 7,25 | 0,75 | 8,00 | ĐẠT |
10 | Nguyễn Thúy My | Toán | 2016 | 7,25 | 1,00 | 8,25 | ĐẠT |
11 | Lê Thị Thùy Trâm Anh | Lý | 2001 | 7,00 | 1,25 | 8,25 | ĐẠT |
12 | Hồ Việt Khoa | Hóa | 2004 | 7,20 | 1,00 | 8,20 | ĐẠT |
13 | Trần Bảo Toàn | Sinh | 2014 | 7,50 | 1,00 | 8,50 | ĐẠT |
14 | Bùi Tuấn Vũ | TD | 2014 | 7,00 | 1,00 | 8,00 | ĐẠT |
TT | HỌ VÀ TÊN | MÔN | BÀI | LỚP | TUẦN | THỨ- NGÀY | TIẾT TKB/ PPCT | BAN GIÁM KHẢO | BUỔI |
01 | Nguyễn Cẩm Thúy | Địa | Một số vấn đề châu lục và khu vực (tiết 3) | 11A4 | 7 | 5-19/10/2017 | Tiết tkb: 4 Tiết ppct:7 | Hưng, Thu Kha, Nhân | Sáng |
02 | Bùi Tuấn Vũ | TD | Bài thể dục nhảy cao | 11A11 | 7 | 5-19/10/2017 | Tiết tkb: 4 Tiết ppct:13 | Nguyên, Hưng Tuấn, Em | Chiều |
03 | Trần Bảo Toàn | Sinh | Hô hấp ở thực vật | 11A1 | 7 | 6-20/10/2017 | Tiết tkb: 5 Tiết ppct:13 | Nguyên, Thu L.Hùng, H.Anh | Sáng |
04 | Tiêu Anh Kiệt | Tin | Bài toán và thuật toán | 10A3 | 7 | 6-20/10/2017 | Tiết tkb: 2 Tiết ppct:14 | Hưng, Thu Hoài, H.Anh | Chiều |
05 | Nguyễn Phúc Hậu | Văn | Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc | 11A5 | 7 | 7-21/10/2017 | Tiết tkb: 2 Tiết ppct:26 | Thu, Hưng Minh, Mỹ Tú | Sáng |
06 | Hồ Việt Khoa | Hóa | Amin (tiết 2) | 12A3 | 7 | 7-21/10/2017 | Tiết tkb: 2 Tiết ppct:14 | Nguyên, Hưng Phương, L.Hùng | Sáng |
07 | Từ Thị Diễm Thúy | Anh | Unit 4- Special education (listening) | 10A8 | 8 | 2-23/10/2017 | Tiết tkb: 2 Tiết ppct:22 | Thu, Nguyên Nhân, Phương | Chiều |
08 | Đặng Hồng Thơ | Anh | Unit 4- Volunteer work (reading 1) | 11A3 | 8 | 3-24/10/2017 | Tiết tkb: 4 Tiết ppct:22 | Hưng, Thu Nhân, Phương | Sáng |
09 | Nguyễn Thanh Bình | Toán | Nhị thức Newton | 11A4 | 8 | 3-24/10/2017 | Tiết tkb: 4 Tiết ppct: | Tuy, Nguyên Đ.Em, H.Anh | Sáng |
10 | Lê Thị Thùy Trâm Anh | Lý | Bài tập Điện năng, công suất điện | 11A2 | 8 | 4-25/10/2017 | Tiết tkb: 3 Tiết ppct:16 | Tuy, Nguyên H.Anh, L.Hùng | Sáng |
11 | Lê Thị Hằng | Sử | Trung Quốc thời phong kiến (tiết 2) | 10A13 | 8 | 4-25/10/2017 | Tiết tkb: 3 Tiết ppct:8 | Thu, Tuy Tú, Nhân | Chiều |
12 | Nguyễn Thúy My | Toán | Ôn tập chương 2 | 10A16 | 8 | 5-26/10/2017 | Tiết tkb: 2 Tiết ppct:16 | Nguyên, Hưng Đ.Em, L.Hùng | Chiều |
13 | Huỳnh Ngọc Giàu | Văn | Thực hành phép tu từ ẩn dụ và hoán dụ | 10A1 | 8 | 6-27/10/2017 | Tiết tkb: 3 Tiết ppct:24 | Tuy, Thu Minh, Mỹ Tú | Chiều |
14 | Trần Minh Trực | GDCD | Cách thức vận động, ph triển của sự vật hiện tượng (tiết 2) | 10A7 | 8 | 7-28/10/2017 | Tiết tkb: 1 Tiết ppct:8 | Tuy, Hưng Xa, Minh | Chiều |