03:04 ICT Thứ năm, 07/07/2022
STT | Họ và tên | Lớp | Môn | Ghi chú |
1 | Dương Tiễn | 11T2 | Tin học | |
2 | Diệp Chí Cương | 11T1 | Vật Lý | |
3 | Phạm Văn Nhí | 11T1 | Vật Lý | |
4 | Nguyễn Tường Vi | 12T1 | Vật Lý | |
5 | Trương Hoài Thương | 12T1 | Vật Lý | |
6 | Nguyễn Anh Duy | 12T1 | Vật Lý | |
7 | Lê Duy Khang | 11T1 | Hóa học | |
8 | Huỳnh Hoài An | 11T1 | Hóa học | |
9 | Nguyễn Văn Nhựt | 11T1 | Hóa học | |
10 | Huỳnh An Toàn | 11T1 | Hóa học | |
11 | Trần Thanh Sang | 12T1 | Hóa học | |
12 | Nguyễn Thị Gấm | 12T1 | Hóa học | |
13 | Nguyễn Thanh Thúy | 12T1 | Hóa học | |
14 | Trần Vũ Phương | 12T1 | Hóa học | |
15 | Nguyễn Ngọc Hải | 11C2 | Lịch sử | |
16 | Nguyễn Hải Phi | 11C2 | Lịch sử | |
17 | Diệp Diễm My | 11X | Lịch sử | |
18 | Đỗ Thúy Linh | 11X | Lịch sử | |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 12X | Lịch sử | |
20 | Nguyễn Hoàng Đẳng | 12X | Lịch sử | |
21 | Ngô Thúy Duy | 12X | Lịch sử | |
22 | Huỳnh Thanh Trang | 11X | Văn | |
23 | Nguyễn Bích Phủy | 11X | Văn | |
24 | Nguyễn Huỳnh Như | 11X | Văn | |
25 | Huỳnh Thùy Như | 11X | Văn | |
26 | Võ Thị Ngọc Hiếu | 12T1 | Văn | |
27 | Huỳnh Trường Giang | 12X | Văn | |
28 | Nguyễn Lam Phương | 12X | Văn | |
29 | Hồ Hồng Diễm | 12X | Văn | |
30 | Dương Lệ Mãi | 12X | Văn | |
31 | Đặng Bảo Quân | 11T1 | Toán | |
32 | Nguyễn Đức Tâm | 11T1 | Toán | |
33 | Nguyễn Tấn Đạt | 11T1 | Toán | |
34 | Nguyễn Tiến Đạt | 12T1 | Toán | |
35 | Trịnh Minh Thiện | 12T1 | Toán | |
36 | Trịnh Thị Thùy Dương | 12T1 | Toán | |
37 | Đinh Thị Tho | 12T1 | Toán | |
38 | Hoàng An | 12T1 | Toán | |
39 | Nguyễn Hồng Sen | 12T1 | Toán | |
40 | Nguyễn Nhật Ninh | 12T1 | Toán | |
41 | Trương Duy Đăng | 11T1 | Sinh | |
42 | Huỳnh Hồng Như | 11T1 | Sinh | |
43 | Chung Thị Như Ý | 11T1 | Sinh | |
44 | Trần Như Quỳnh | 11T1 | Sinh | |
45 | Trịnh Thảo Trinh | 11T1 | Sinh | |
46 | Nguyễn Văn Tèo | 11T1 | Sinh | |
47 | Trịnh Đăng Khoa | 12T1 | Sinh | |
48 | Lê Thanh Trọng | 12T1 | Sinh | |
49 | Ngô Chí Thiện | 12T1 | Sinh | |
50 | Trần NHật Nguyên | 12T1 | Sinh | |
51 | Phạm Nguyễn Trương | 11C8 | Địa | |
52 | Ngô Tuấn Anh | 11T2 | Địa | |
53 | Đặng Xuân Lan | 11T2 | Địa | |
54 | Ngô Hồng Út Chiêu | 11X | Địa | |
55 | Huỳnh Lan Hương | 11X | Địa | |
56 | Trần Thúy Vy | 12T1 | Địa | |
57 | Nguyễn Hoàng Vĩnh | 12X | Địa | |
58 | Võ Minh Tí | 12X | Địa | |
59 | Huỳnh Ngọc Nhàn | 11T1 | Anh văn | |
60 | Phạm Thị Kiều Oanh | 11T1 | Anh văn | |
61 | Nguyễn Văn Sét | 11T2 | Anh văn | |
62 | Nguyễn Trà My | 12T1 | Anh văn | |
63 | Tô Huỳnh Trâm | 12T1 | Anh văn | |
64 | Đỗ Ngọc Y | 12T1 | Anh văn | |
65 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 12T1 | Anh văn | |
66 | Tô Yến Linh | 12X | Anh văn | |
67 | Hàn Thị Tường Hân | 12X | Anh văn |