21:58 ICT Thứ sáu, 20/05/2022
TT | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Nữ | Điểm/20 | Đội tuyển |
1 | Nguyễn Quý Định | 12A1 | 10/01/2000 | 7.50 | Toán | |
2 | Đoàn Nam Thuận | 12A1 | 01/04/2000 | 10.50 | Toán | |
3 | Nguyễn Anh Thư | 12A1 | 02/10/2000 | x | 9.00 | Toán |
4 | Mã Thị Minh Thư | 12A1 | 22/12/2000 | x | 15.00 | Toán |
5 | Mai Ngọc Tú | 12A1 | 06/09/2000 | 12.00 | Toán | |
6 | Trịnh Thảo Vi | 12A1 | 21/07/2000 | x | 11.50 | Toán |
7 | Nguyễn Như Thảo | 12A1 | 03/01/2000 | x | 9.50 | Toán |
8 | Lê Thu Huyền | 11A1 | 21/07/2001 | x | 8.00 | Toán |
9 | Mai Trần Phương Nam | 11A1 | 29/07/2001 | 8.00 | Toán | |
10 | Trần Diệu Ái | 11A1 | 15/02/2001 | x | 7.50 | Toán |
1 | Hồ Châu Minh Phú | 11A2 | 15/02/2001 | 8.00 | Lý | |
2 | Nguyễn Trung Hiếu | 12A1 | 06/10/2000 | 9.00 | Lý | |
3 | Huỳnh Hoàng Thịnh | 12A1 | 16/07/2000 | 10.50 | Lý | |
4 | Dương Nguyễn Hoài Anh | 12A1 | 22/12/2000 | x | 6.00 | Lý |
5 | Ngô Trần Ái | 12A1 | 26/07/2000 | 12.00 | Lý | |
6 | Trịnh Mẫn Đạt | 12A1 | 19/10/2000 | 7.00 | Lý | |
7 | Trần Duy Khải | 11A1 | 04/09/2001 | 12.00 | Lý | |
8 | Lâm Đang Thuần | 11A1 | 08/02/2001 | 9.00 | Lý | |
9 | Nguyễn Trọng Phúc | 11A1 | 10/01/2001 | 9.50 | Lý | |
1 | Trần Duy Khanh | 12A1 | 20/10/2000 | 12.00 | Hóa | |
2 | Nguyễn Hà Mi | 12A1 | 20/11/2000 | x | 8.10 | Hóa |
3 | Hồ Mộng Nghi | 12A1 | 18/12/2000 | x | 7.20 | Hóa |
4 | Lương Nhật Tiến | 12A1 | 24/05/2000 | 6.00 | Hóa | |
5 | Nguyễn Phương Anh | 12A1 | 27/10/2000 | 5.50 | Hóa | |
6 | Phạm Vũ Ca | 11A1 | 16/12/2001 | 5.00 | Hóa | |
7 | Nguyễn Minh Châu | 11A1 | 13/05/2001 | x | 5.00 | Hóa |
1 | Nguyễn Trúc Anh | 12A1 | 28/12/2000 | x | 7.50 | Sinh |
2 | Trần Ngọc Anh | 11A1 | 09/10/2001 | x | 6.25 | Sinh |
3 | Lâm Hiểu Băng | 12A1 | 29/02/2000 | x | 11.25 | Sinh |
4 | Võ Thanh Khải | 12A1 | 03/02/2000 | 11.50 | Sinh | |
5 | Văn Minh Lến | 11A1 | 22/04/2001 | 10.50 | Sinh | |
6 | Đặng Thúy Nhi | 11A1 | 02/12/2001 | x | 5.50 | Sinh |
7 | Quảng Diễm Y | 11A1 | 06/02/2001 | x | 9.50 | Sinh |
1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 12A10 | 13/12/2000 | x | 11.00 | Văn |
2 | Nguyễn Chí Đen | 12A6 | 14/09/2000 | 11.50 | Văn | |
3 | Dương Diệu Hiền | 12A10 | 07/06/2000 | x | 11.00 | Văn |
4 | Nguyễn Băng Đình | 12A11 | 16/09/2000 | 13.00 | Văn | |
5 | Ngô Triệu Kha | 12A11 | 03/12/2000 | 12.00 | Văn | |
6 | Nguyễn Huỳnh My | 12A10 | 07/03/2000 | x | 12.00 | Văn |
7 | Trần Ngọc Hà | 11A10 | 04/03/2001 | x | 9.50 | Văn |
8 | TháiThị Thúy Huỳnh | 11A11 | 13/08/2000 | x | 9.00 | Văn |
9 | Tạ Bích Tiên | 11A10 | 04/10/2001 | x | 9.00 | Văn |
10 | Võ Phương Thảo | 11A10 | 16/05/2001 | x | 10.00 | Văn |
1 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 11A10 | 15/02/2001 | x | 10.50 | Sử |
2 | Nguyễn Thị Nhã Trân | 11A10 | 05/07/2001 | x | 6.00 | Sử |
3 | Lê Vũ Luân | 11A10 | 29/08/2001 | 5.00 | Sử | |
4 | Trương Bảo Yến | 11A5 | 03/02/2001 | x | 8.00 | Sử |
5 | Trương Diễm Phúc | 12A11 | 13/05/2000 | x | 5.25 | Sử |
6 | Nguyễn Mộng Tuyền | 12A11 | 28/03/2000 | x | 6.00 | Sử |
7 | Phạm Phương Phi | 12A11 | 16/10/2000 | x | 4.50 | Sử |
8 | Vưu Như Ý | 12A11 | 11/01/2000 | x | 10.25 | Sử |
9 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | 12A11 | 12/12/2000 | x | 10.25 | Sử |
10 | Nguyễn Thanh Thảo | 12A11 | 14/12/2000 | 10.25 | Sử | |
1 | Quách Công Luận | 12A11 | 01/01/2000 | 11.00 | Địa | |
2 | Trần Ngọc Chăm | 12A11 | 19/10/2000 | x | 7.00 | Địa |
3 | Hồ Minh Kha | 12A10 | 04/04/2000 | 6.00 | Địa | |
4 | Trần Trọng Nguyễn | 12A10 | 16/08/2000 | 5.00 | Địa | |
5 | Huỳnh Cẩm Như | 11A10 | 06/10/2001 | x | 6.00 | Địa |
6 | Trần Tiết Quỳnh | 11A10 | 10/08/2001 | x | 8.00 | Địa |
7 | Lê Hữu Duy | 11A2 | 20/04/2001 | 8.00 | Địa | |
1 | Tống Khánh Linh | 11A3 | 06/01/2001 | x | 13.60 | Anh |
2 | Lê Huỳnh Gia Minh | 11A10 | 19/09/2001 | x | 11.70 | Anh |
3 | Võ Phương Thảo | 11A3 | 24/12/2001 | x | 9.90 | Anh |
4 | Nguyễn Hoàng Kha | 12A6 | 17/12/2000 | 13.90 | Anh | |
5 | Trương Kim Huệ | 12A6 | 03/07/2000 | x | 15.10 | Anh |
6 | Dương Ngọc Lụa | 12A6 | 22/03/2000 | x | 13.60 | Anh |
1 | Nguyễn Đăng Khoa | 12A1 | 00/00/2000 | 15.00 | Tin | |
2 | Lê Trần Trí Thức | 12A1 | 00/00/2000 | 14.00 | Tin |