21:55 ICT Thứ sáu, 20/05/2022
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Trần Hoàng Hảo | 12A1 | 15,0 | Chọn |
2 | Hàn Văn Gia Hiên | 12A1 | 14,5 | Chọn |
3 | Mai Minh Hùng | 12A1 | 14,0 | Chọn |
4 | Lý Tú Nhã | 12A1 | 15,5 | Chọn |
5 | Trần Tín Nhiệm | 12A1 | 17,0 | Chọn |
6 | Trần Lê Ái Như | 12A1 | 13,0 | Chọn |
7 | Phạm Hoàng Thiện | 12A1 | 13,5 | Chọn |
8 | Đoàn Nam Thuận | 11A1 | 9,0 | Chọn |
9 | Mã Thị Minh Thư | 11A1 | 14,0 | Chọn |
10 | Mai Ngọc Tú | 11A1 | 11,5 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Huỳnh Hoàng Thịnh | 11A1 | 5,0 | Chọn |
2 | Tạ Nguyễn Anh Khoa | 12A1 | 6,25 | Chọn |
3 | Trần Bảo Châu | 12A1 | 11,5 | Chọn |
4 | Nguyễn Văn Diễn | 12A1 | 4,5 | Chọn |
5 | Nguyễn Trung Vĩnh | 12A1 | 7,0 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Trần Duy Khanh | 11A1 | 8,70 | Chọn |
2 | Nguyễn Hà Mi | 11A1 | 5,00 | Chọn |
3 | Hồ Mộng Nghi | 11A1 | 5,00 | Chọn |
4 | Lương Nhật Tiến | 11A1 | 4,40 | Chọn |
5 | Nguyễn Phương Anh | 11A1 | 6,60 | Chọn |
6 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyên | 12A1 | 5,70 | Chọn |
7 | Phạm Thị Nhung | 12A1 | 9,10 | Chọn |
8 | Trịnh Chí Bền | 12A1 | 12,00 | Chọn |
9 | Lê Triều Tân | 12A1 | 12,60 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Văn Minh Khén | 12A1 | 14.50 | Chọn |
2 | Mã Huyền Trân | 12A1 | 11.00 | Chọn |
3 | Huỳnh Thị Chen | 12A1 | 10.25 | Chọn |
4 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 12A1 | 9.25 | Chọn |
5 | Phạm Thị Cẩm Tiên | 12A1 | 9.25 | Chọn |
6 | Võ Thanh Khải | 11A1 | 8.75 | Chọn |
7 | Nguyễn Vũ Mão | 12A1 | 8.75 | Chọn |
8 | Lâm Hiểu Băng | 11A1 | 5.50 | Chọn |
9 | Nguyễn Trúc Anh | 11A1 | 5.00 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Quách Lý Đôl | 12A2 | 15.00 | Chọn |
2 | Trần Đăng Khoa | 11A1 | 13.50 | Chọn |
3 | Nguyễn Quốc Trung | 12A2 | 12.00 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Đặng Bích Ngân | 12A8 | 12,00 | Chọn |
2 | Hồ Chí Tài | 12A8 | 9,00 | Chọn |
3 | Hồ Thùy Dương | 12A8 | 13,00 | Chọn |
4 | Trần Huyền Mơ | 12A8 | 10,00 | Chọn |
5 | Nguyễn Ngọc Thơ | 12A8 | 11,00 | Chọn |
6 | Lê Vy | 12A8 | 12,00 | Chọn |
7 | Nguyễn Lan Như | 12A8 | 13,00 | Chọn |
8 | Văn Như Thư | 12A8 | 11,00 | Chọn |
9 | Mã Vĩnh Nghi | 12A8 | 11,00 | Chọn |
10 | Nguyễn Huỳnh My | 11A6 | 9,00 | Chọn |
11 | Ngô Triệu Kha | 11A6 | 9,00 | Chọn |
12 | Dương Diệu Hiền | 11A6 | 9,00 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Trần Huyền Trân | 12A8 | 8,00 | Chọn |
2 | Trần Bích Trăm | 12A8 | 11,25 | Chọn |
3 | Nguyễn Minh Nhựt | 12A8 | 15,00 | Chọn |
4 | Phạm Nhật Linh | 12A8 | 10,75 | Chọn |
5 | Lê Kiều Diễm | 12A8 | 7,25 | Chọn |
6 | Vưu Như Ý | 11A8 | 5,25 | Chọn |
7 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | 11A8 | 4,50 | Chọn |
8 | Nguyễn Thanh Thảo | 11A8 | 6,25 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Huỳnh Thiện Nhân | 12A6 | 13,00 | Chọn |
2 | Dương Thị Diễm Trinh | 12A6 | 14,00 | Chọn |
3 | Trương Hoàng Kết | 12A8 | 13,00 | Chọn |
4 | Mai Thành Khiêm | 12A8 | 12,50 | Chọn |
5 | Trần Thị Như Ý | 11A8 | 8,00 | Chọn |
6 | Hồ Minh Kha | 11A6 | 8,00 | Chọn |
7 | Trần Trọng Nguyễn | 11A6 | 10,00 | Chọn |
8 | Quách Công Luận | 11A8 | 9,00 | Chọn |
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm thi | Ghi chú |
1 | Nguyễn Diễm Tiên | 12A6 | 10,0 | Chọn |
2 | Lý Thiện Nhân | 12A6 | 8,8 | Chọn |
3 | Dương Thị Như | 12A6 | 10,0 | Chọn |
4 | Trương Kim Huệ | 11A6 | 12,8 | Chọn |
5 | Dương Ngọc Lụa | 11A6 | 8,8 | Chọn |
6 | Nguyễn Hoàng Kha | 11A6 | 10,8 | Chọn |